Thẻ vàng cho David Puskac.
![]() Martin Cedidla 5 | |
![]() Alexis Alegue (Thay: Jan Chramosta) 61 | |
![]() David Puskac (Thay: Lamin Jawo) 61 | |
![]() Jan Fiala (Thay: Denny Samko) 65 | |
![]() Antonin Rusek (Thay: Filip Zorvan) 72 | |
![]() Antonin Rusek (Kiến tạo: Filip Novak) 77 | |
![]() Ousmane Conde (Thay: Ebrima Singhateh) 77 | |
![]() Jiri Fleisman (Thay: Jan Chytry) 77 | |
![]() Ousmane Conde (Thay: Ebrima Singhateh) 79 | |
![]() Jiri Fleisman (Thay: Jan Chytry) 79 | |
![]() (Pen) David Krcik 85 | |
![]() Nassim Innocenti (Thay: Nemanja Tekijaski) 86 | |
![]() David Stepanek (Thay: Richard Sedlacek) 86 | |
![]() David Puskac 90+5' |
Thống kê trận đấu Karvina vs Jablonec


Diễn biến Karvina vs Jablonec

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Richard Sedlacek rời sân và được thay thế bởi David Stepanek.
Nemanja Tekijaski rời sân và được thay thế bởi Nassim Innocenti.

V À A A O O O - David Krcik từ Karvina thực hiện thành công quả phạt đền!
Jan Chytry rời sân và được thay thế bởi Jiri Fleisman.
Ebrima Singhateh rời sân và được thay thế bởi Ousmane Conde.
Jan Chytry rời sân và Jiri Fleisman vào thay.
Ebrima Singhateh rời sân và Ousmane Conde vào thay.
Filip Novak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antonin Rusek đã ghi bàn!
Filip Zorvan rời sân và Antonin Rusek vào thay.
Denny Samko rời sân và được thay thế bởi Jan Fiala.
Lamin Jawo rời sân và được thay thế bởi David Puskac.
Jan Chramosta rời sân và được thay thế bởi Alexis Alegue.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Martin Cedidla đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karvina vs Jablonec
Karvina (4-2-3-1): Jakub Lapes (30), Jan Chytry (24), David Krcik (37), Aboubacar Traore (4), Albert Labik (9), Rok Storman (77), Alexandr Bužek (21), Emmanuel Ayaosi (14), Denny Samko (10), Ebrima Singhateh (27), Abdallah Gningue (12)
Jablonec (3-4-3): Jan Hanus (1), Daniel Soucek (14), Nemanja Tekijaski (4), Filip Novak (57), Martin Cedidla (18), Sebastian Nebyla (25), Richard Sedlacek (13), Vakhtang Chanturishvili (7), Filip Zorvan (8), Lamin Jawo (44), Jan Chramosta (19)


Thay người | |||
65’ | Denny Samko Jan Fiala | 61’ | Jan Chramosta Alexis Alegue |
79’ | Ebrima Singhateh Ousmane Conde | 61’ | Lamin Jawo David Puskac |
79’ | Jan Chytry Jiri Fleisman | 72’ | Filip Zorvan Antonin Rusek |
86’ | Nemanja Tekijaski Nassim Innocenti | ||
86’ | Richard Sedlacek David Stepanek |
Cầu thủ dự bị | |||
Vit Valosek | Klemen Mihelak | ||
Vladimir Neuman | Alexis Alegue | ||
Ondrej Mrozek | Nassim Innocenti | ||
Ousmane Conde | Samuel Lavrinčík | ||
Lucky Ezeh | Matej Malensek | ||
Jan Fiala | Renato Pantalon | ||
Jiri Fleisman | Lukas Penxa | ||
Pavel Kacor | David Puskac | ||
Jakub Kristan | Antonin Rusek | ||
David Stepanek | |||
Jan Suchan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karvina
Thành tích gần đây Jablonec
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại