Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ambrosiy Chachua (Kiến tạo: Igor Neves) 4 | |
![]() Yevgen Pidlepenets (Kiến tạo: Denys Miroshnichenko) 20 | |
![]() Oleh Ocheretko (Thay: Yan Kostenko) 24 | |
![]() Oleg Ocheretko (Thay: Jan Kostenko) 24 | |
![]() Iago Siqueira 25 | |
![]() Iago Siqueira 28 | |
![]() Vladyslav Baboglo 31 | |
![]() Ambrosiy Chachua (Kiến tạo: Denys Miroshnichenko) 54 | |
![]() Volodymyr Adamyuk (Thay: Vladyslav Baboglo) 65 | |
![]() Stenio (Thay: Yevgen Pidlepenets) 65 | |
![]() Bruninho 66 | |
![]() Dmytro Godya (Thay: Ruslan Stepanyuk) 69 | |
![]() Vladyslav Sharay (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi) 69 | |
![]() Valeri Kucherov (Thay: Dmytro Klyots) 69 | |
![]() Marko Mrvaljevic (Thay: Mykola Gayduchyk) 69 | |
![]() (Pen) Igor Neves 73 | |
![]() Artur Shakh (Thay: Bruninho) 75 | |
![]() (Pen) Igor Neves 75 | |
![]() Maksym Smiyan (Thay: Mykhaylo Protasevych) 78 | |
![]() Orest Lepskyi (Thay: Luan Campos) 84 | |
![]() Denys Ustymenko (Thay: Igor Neves) 88 | |
![]() Orest Kuzyk (Thay: Oleg Ocheretko) 88 | |
![]() Bohdan Kogut 90+1' | |
![]() Denys Ustymenko (Kiến tạo: Denys Miroshnichenko) 90+2' | |
![]() Denys Ustymenko 90+2' |
Thống kê trận đấu Karpaty vs Veres Rivne


Diễn biến Karpaty vs Veres Rivne

Thẻ vàng cho Denys Ustymenko.
Denys Miroshnichenko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Denys Ustymenko đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bohdan Kogut.
Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Orest Kuzyk.
Igor Neves rời sân và được thay thế bởi Denys Ustymenko.
Luan Campos rời sân và được thay thế bởi Orest Lepskyi.
Mykhaylo Protasevych rời sân và được thay thế bởi Maksym Smiyan.

ANH ẤY BỎ LỠ - Igor Neves thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Artur Shakh.
Ruslan Stepanyuk rời sân và được thay thế bởi Dmytro Godya.
Dmytro Klyots rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.
Mykola Gayduchyk rời sân và được thay thế bởi Marko Mrvaljevic.
Vitaliy Dakhnovskyi rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Sharay.

V À A A O O O - Bruninho đã ghi bàn!
Vladyslav Baboglo rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Adamyuk.
Yevgen Pidlepenets rời sân và được thay thế bởi Stenio.
Denys Miroshnichenko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ambrosiy Chachua đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Karpaty vs Veres Rivne
Karpaty (4-1-2-3): Oleksandr Kemkin (35), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Denis Miroshnichenko (11), Vladyslav Klymenko (18), Ambrosiy Chachua (8), Bruninho (37), Yevhen Pidlepenets (7), Igor Neves Alves (10), Yan Kostenko (26)
Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Mikhaylo Protasevych (17), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Luan Campos (99), Iago Siqueira (20), Dmytro Klyots (10), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Mykola Gayduchyk (89)


Thay người | |||
24’ | Orest Kuzyk Oleh Ocheretko | 69’ | Ruslan Stepanyuk Dmytro Godya |
65’ | Yevgen Pidlepenets Stenio | 69’ | Mykola Gayduchyk Marko Mrvaljevic |
65’ | Vladyslav Baboglo Volodymyr Adamiuk | 69’ | Vitaliy Dakhnovskyi Vladyslav Sharay |
75’ | Bruninho Artur Shakh | 69’ | Dmytro Klyots Valeriy Kucherov |
88’ | Oleg Ocheretko Orest Kuzyk | 78’ | Mykhaylo Protasevych Maksym Smiyan |
88’ | Igor Neves Denys Ustymenko | 84’ | Luan Campos Orest Lepskyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Taras Sakiv | Dmytro Godya | ||
Stenio | Marko Mrvaljevic | ||
Volodymyr Adamiuk | Vladyslav Sharay | ||
Artur Shakh | Orest Lepskyi | ||
Bogdan Veklyak | Rostyslav Baran | ||
Oleh Ocheretko | Valeriy Kucherov | ||
Orest Kuzyk | Maksym Smiyan | ||
Artur Ryabov | Oleksandr Melnyk | ||
Denys Ustymenko | Danyil Checher | ||
Nazar Domchak | Giorgi Kutsia | ||
Yurii Tlumak | Bogdan Kogut | ||
Yakiv Kinareykin | Vadym Yushchyshyn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karpaty
Thành tích gần đây Veres Rivne
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại