Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Igor Neves (Kiến tạo: Pablo Alvarez)
17 - Bruninho (Thay: Patricio Tanda)
46 - Igor Krasnopir (Thay: Igor Neves)
56 - Igor Krasnopir
64 - Paulo Vitor (Thay: Artur Shakh)
72 - Yaroslav Karabin (Thay: Jan Kostenko)
74 - Bruninho (Kiến tạo: Yaroslav Karabin)
77 - Oleh Fedor (Thay: Ambrosiy Chachua)
85 - Igor Krasnopir (Kiến tạo: Jean Pedroso)
90+1' - Denys Miroshnichenko
90+8'
- Newerton
9 - Kaua Elias (Kiến tạo: Yukhym Konoplya)
23 - Irakli Azarovi
28 - Yukhym Konoplya
45 - Maryan Shved (Thay: Pedrinho)
46 - Anton Glushchenko (Thay: Marlon Gomes)
62 - Alisson Santana (Thay: Kaua Elias)
62 - Oleg Ocheretko (Thay: Newerton)
62 - Mykola Matviyenko (Thay: Alaa Ghram)
78 - Alisson Santana (Kiến tạo: Artem Bondarenko)
82
Thống kê trận đấu Karpaty vs Shakhtar Donetsk
Diễn biến Karpaty vs Shakhtar Donetsk
Tất cả (34)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Denys Miroshnichenko.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Jean Pedroso đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Igor Krasnopir đã ghi bàn!
Ambrosiy Chachua rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.
Artem Bondarenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alisson Santana ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ 1] đã ghi bàn!
Alaa Ghram rời sân và được thay thế bởi Mykola Matviyenko.
Yaroslav Karabin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bruninho đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Karabin.
Artur Shakh rời sân và được thay thế bởi Paulo Vitor.
Thẻ vàng cho Igor Krasnopir.
Newerton rời sân và được thay thế bởi Oleg Ocheretko.
Kaua Elias rời sân và được thay thế bởi Alisson Santana.
Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Anton Glushchenko.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Igor Neves rời sân và được thay thế bởi Igor Krasnopir.
Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Maryan Shved.
Patricio Tanda rời sân và được thay thế bởi Bruninho.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Yukhym Konoplya.
Thẻ vàng cho Irakli Azarovi.
Yukhym Konoplya đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kaua Elias ghi bàn!
Pablo Alvarez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Igor Neves ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Newerton đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karpaty vs Shakhtar Donetsk
Karpaty (4-1-4-1): Nazar Domchak (1), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Denis Miroshnichenko (11), Pablo Alvarez (23), Yan Kostenko (26), Ambrosiy Chachua (8), Patricio Tanda (21), Artur Shakh (33), Igor Neves Alves (10)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Alaa Ghram (18), Valeriy Bondar (5), Irakli Azarov (16), Marlon Gomes (6), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Newerton (39), Kaua Elias (19)
Thay người | |||
46’ | Patricio Tanda Bruninho | 46’ | Pedrinho Maryan Shved |
56’ | Igor Neves Igor Krasnopir | 62’ | Marlon Gomes Anton Glushchenko |
72’ | Artur Shakh Paulo Vitor | 62’ | Newerton Oleh Ocheretko |
74’ | Jan Kostenko Yaroslav Karabin | 62’ | Kaua Elias Alisson |
85’ | Ambrosiy Chachua Oleg Fedor | 78’ | Alaa Ghram Mykola Matvienko |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Chaban | Kiril Fesiun | ||
Yuriy Kokodynyak | Denys Tvardovskyi | ||
Andriy Klishchuk | Marlon | ||
Roman Mysak | Maryan Shved | ||
Mykola Kyrychok | Pedrinho | ||
Volodymyr Adamiuk | Tobias | ||
Paulo Vitor | Anton Glushchenko | ||
Oleg Fedor | Mykola Matvienko | ||
Vladyslav Klymenko | Oleh Ocheretko | ||
Yaroslav Karabin | Yehor Nazaryna | ||
Bruninho | Alisson | ||
Igor Krasnopir | Marian Farina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karpaty
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T H T T |
2 | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 15 | T T H H H | |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T T H T T | |
4 | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | H T T H B | |
5 | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T T B T H | |
6 | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | B B T T T | |
7 | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | T B B T H | |
8 | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T H B B T | |
9 | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T B H B H | |
10 | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H T H | |
11 | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B T B B H | |
12 | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B T T H B | |
13 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B T H T | |
14 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B | |
15 | 7 | 1 | 0 | 6 | -7 | 3 | B B T B B | |
16 | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại