Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vladimir Odaryuk (Kiến tạo: Mykyta Kononov) 21 | |
![]() Evgen Opanasenko (Thay: Vadym Pidlepych) 62 | |
![]() Evgeniy Opanasenko (Thay: Vadym Pidlepych) 62 | |
![]() Igor Krasnopir (Thay: Igor Neves) 65 | |
![]() Fabiano (Thay: Jan Kostenko) 65 | |
![]() Fabiano (Kiến tạo: Denys Miroshnichenko) 68 | |
![]() Oleg Veremiyenko 70 | |
![]() Yevgen Streltsov (Thay: Artem Onishchenko) 75 | |
![]() Oleh Fedor (Thay: Ambrosiy Chachua) 76 | |
![]() Ilya Khodulya (Thay: Evgeniy Misyura) 83 | |
![]() Igor Kotsyumaka (Thay: Denis Galenkov) 83 | |
![]() Andriy Savenkov (Thay: Evgeniy Opanasenko) 83 | |
![]() Fabiano 85 | |
![]() Ilya Khodulya 85 | |
![]() Vladyslav Klymenko (Thay: Volodymyr Adamyuk) 89 | |
![]() Artur Shakh (Thay: Bruninho) 89 | |
![]() Jean Pedroso 90 |
Thống kê trận đấu Karpaty vs SC Poltava

Diễn biến Karpaty vs SC Poltava

Thẻ vàng cho Jean Pedroso.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Artur Shakh.
Volodymyr Adamyuk rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Klymenko.

Thẻ vàng cho Ilya Khodulya.

Thẻ vàng cho Fabiano.
Evgeniy Opanasenko rời sân và được thay thế bởi Andriy Savenkov.
Denis Galenkov rời sân và được thay thế bởi Igor Kotsyumaka.
Evgeniy Misyura rời sân và được thay thế bởi Ilya Khodulya.
Ambrosiy Chachua rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.
Artem Onishchenko rời sân và được thay thế bởi Yevgen Streltsov.

Thẻ vàng cho Oleg Veremiyenko.
Denys Miroshnichenko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fabiano ghi bàn!
Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Fabiano.
Igor Neves rời sân và được thay thế bởi Igor Krasnopir.
Vadym Pidlepych rời sân và được thay thế bởi Evgeniy Opanasenko.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mykyta Kononov đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Karpaty vs SC Poltava
Karpaty (4-1-2-3): Andriy Klishchuk (30), Pavlo Polegenko (28), Volodymyr Adamiuk (3), Jean Pedroso (47), Denis Miroshnichenko (11), Pablo Alvarez (23), Ambrosiy Chachua (8), Bruninho (37), Paulo Vitor (7), Igor Neves Alves (10), Yan Kostenko (26)
SC Poltava (4-4-2): Daniil Ermolov (96), Mykola Buzhyn (19), Vadym Pidlepych (5), Oleh Veremiienko (33), Mykyta Kononov (2), Volodimir Odaryuk (8), Oleksiy Khakhlov (99), Yevgen Misyura (20), Denys Galenkov (7), Artem Onischenko (11), Oleksandr Vivdych (88)

Thay người | |||
65’ | Jan Kostenko Fabiano | 62’ | Andriy Savenkov Evgeniy Opanasenko |
65’ | Igor Neves Igor Krasnopir | 75’ | Artem Onishchenko Yevgen Streltsov |
76’ | Ambrosiy Chachua Oleg Fedor | 83’ | Evgeniy Misyura Illya Khodulya |
89’ | Volodymyr Adamyuk Vladyslav Klymenko | 83’ | Evgeniy Opanasenko Andriy Savenkov |
89’ | Bruninho Artur Shakh | 83’ | Denis Galenkov Igor Kozyumaka |
Cầu thủ dự bị | |||
Roman Mysak | Mykyta Minchev | ||
Fabiano | Illya Khodulya | ||
Oleg Fedor | Evgeniy Opanasenko | ||
Vladyslav Klymenko | Yevgen Streltsov | ||
Yaroslav Karabin | Andriy Savenkov | ||
Patricio Tanda | Yan Shevchenko | ||
Diego Palacios | Igor Kozyumaka | ||
Artur Shakh | Zinyar Oleksandrovych | ||
Mykola Kyrychok | Igor Kozyumaka | ||
Igor Krasnopir | |||
Kolesnyk Vasyliovych |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karpaty
Thành tích gần đây SC Poltava
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 17 | H H H H H |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T H T T | |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T T T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | T H B B B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H B H H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | H T H T B |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | T H B H H |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | T H T B H | |
14 | 9 | 2 | 0 | 7 | -6 | 6 | T B B B T | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B |
16 | 9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại