Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Bruninho (Kiến tạo: Igor Neves)
20 - Oleg Ocheretko
37 - Igor Neves
45 - Igor Neves
45+1' - Igor Krasnopir (Thay: Igor Neves)
62 - Vladyslav Klymenko (Thay: Artur Shakh)
62 - Ambrosiy Chachua
72 - Vladyslav Klymenko
74 - Yevgen Pidlepenets (Thay: Oleg Ocheretko)
77 - Oleh Fedor (Thay: Bruninho)
77 - Igor Krasnopir
79 - Ilya Kvasnytsya (Thay: Ambrosiy Chachua)
87 - Yakiv Kinareykin
90+2' - Vladyslav Baboglo
90+5'
- Denys Slyusar
23 - Denys Pidgurskyi (Thay: Denys Slyusar)
28 - Rostyslav Lyakh
33 - Vasyl Runich (Thay: Beknaz Almazbekov)
46 - Baboucarr Faal (Thay: Yury Klimchuk)
60 - Artur Ryabov (Thay: Edson Fernando)
60 - Vitaliy Kholod (Thay: Roman Didyk)
67 - Artur Ryabov
83 - Yevgeniy Pastukh (Kiến tạo: Yaroslav Karabin)
89 - Vasyl Runich
90+3' - Rostyslav Lyakh
90+5' - Rostyslav Lyakh
90+7'
Thống kê trận đấu Karpaty vs Rukh Lviv
Diễn biến Karpaty vs Rukh Lviv
Tất cả (33)
Mới nhất
|
Cũ nhất
THẺ ĐỎ! - Rostyslav Lyakh nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho Rostyslav Lyakh.
Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.
Thẻ vàng cho Vasyl Runich.
Thẻ vàng cho Yakiv Kinareykin.
Yaroslav Karabin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yevgeniy Pastukh ghi bàn!
Ambrosiy Chachua rời sân và được thay thế bởi Ilya Kvasnytsya.
Thẻ vàng cho Artur Ryabov.
Thẻ vàng cho Igor Krasnopir.
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.
Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Yevgen Pidlepenets.
Thẻ vàng cho Vladyslav Klymenko.
V À A A O O O - Ambrosiy Chachua ghi bàn!
Roman Didyk rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Kholod.
Artur Shakh rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Klymenko.
Igor Neves rời sân và được thay thế bởi Igor Krasnopir.
Edson Fernando rời sân và được thay thế bởi Artur Ryabov.
Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Baboucarr Faal.
Beknaz Almazbekov rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Igor Neves.
V À A A O O O - Igor Neves đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Oleg Ocheretko.
Thẻ vàng cho Oleg Ocheretko.
Thẻ vàng cho Rostyslav Lyakh.
Denys Slyusar rời sân và được thay thế bởi Denys Pidgurskyi.
Thẻ vàng cho Denys Slyusar.
Igor Neves đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bruninho đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karpaty vs Rukh Lviv
Karpaty (4-3-3): Yakiv Kinareykin (1), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Timur Stetskov (55), Denis Miroshnichenko (11), Ambrosiy Chachua (8), Pablo Alvarez (23), Bruninho (37), Oleh Ocheretko (20), Igor Neves Alves (10), Artur Shakh (33)
Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Bogdan Slyubyk (92), Roman Didyk (29), Rostislav Lyakh (73), Edson Fernando (35), Yaroslav Karabin (8), Yevgeniy Pastukh (19), Denys Valentynovych Slyusar (17), Beknaz Almazbekov (77), Yurii Klymchuk (7)
Thay người | |||
62’ | Artur Shakh Vladyslav Klymenko | 28’ | Denys Slyusar Denys Pidgurskyi |
62’ | Igor Neves Igor Krasnopir | 46’ | Beknaz Almazbekov Vasyl Runic |
77’ | Oleg Ocheretko Yevhen Pidlepenets | 60’ | Edson Fernando Artur Ryabov |
77’ | Bruninho Oleg Fedor | 60’ | Yury Klimchuk Baboucarr Faal |
87’ | Ambrosiy Chachua Ilya Kvasnytsya | 67’ | Roman Didyk Vitaliy Ruslanovych |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksandr Kemkin | Yurii Volodymyr Gereta | ||
Nazar Domchak | Vitaliy Ruslanovych | ||
Yevhen Pidlepenets | Oleh Horin | ||
Fabiano | Andriy Kitela | ||
Ilya Kvasnytsya | Denys Pidgurskyi | ||
Oleg Fedor | Yurii Tlumak | ||
Vladyslav Klymenko | Artur Ryabov | ||
Patricio Tanda | Vasyl Runic | ||
Mykola Kyrychok | Baboucarr Faal | ||
Volodymyr Adamiuk | Vladyslav Pohorilyi | ||
Igor Krasnopir | Artur Remenyak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karpaty
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại