Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Denys Miroshnichenko (Kiến tạo: Yevgen Pidlepenets)
19 - Jan Kostenko (Thay: Yevgen Pidlepenets)
46 - Pavlo Polegenko (Thay: Bruninho)
64 - Artur Shakh (Thay: Taras Sakiv)
64 - Artur Shakh (Thay: Bruninho)
64 - Pavlo Polegenko (Thay: Taras Sakiv)
64 - Denys Ustymenko (Thay: Igor Neves)
80 - Vladyslav Klymenko (Thay: Oleg Ocheretko)
86
- Borys Krushynskyi (Kiến tạo: Oleksiy Hutsuliak)
18 - Borys Krushynskyi
25 - Oleksiy Hutsuliak (Kiến tạo: Borys Krushynskyi)
45+1' - Talles (Thay: Borys Krushynskyi)
46 - Bogdan Kushnirenko (Thay: Emil Mustafaiev)
56 - Caua Paixao (Thay: Luifer Hernandez)
56 - Oleksandr Nazarenko
70 - Bogdan Lednev (Thay: Oleksandr Nazarenko)
73 - Jerry Yoka (Thay: Oleksiy Hutsuliak)
89
Thống kê trận đấu Karpaty vs Polissya Zhytomyr
Diễn biến Karpaty vs Polissya Zhytomyr
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Oleksiy Hutsuliak rời sân và được thay thế bởi Jerry Yoka.
Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Klymenko.
Igor Neves rời sân và được thay thế bởi Denys Ustymenko.
Oleksandr Nazarenko rời sân và được thay thế bởi Bogdan Lednev.
V À A A O O O - Oleksandr Nazarenko đã ghi bàn!
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Artur Shakh.
Taras Sakiv rời sân và được thay thế bởi Pavlo Polegenko.
Luifer Hernandez rời sân và được thay thế bởi Caua Paixao.
Emil Mustafaiev rời sân và được thay thế bởi Bogdan Kushnirenko.
Yevgen Pidlepenets rời sân và được thay thế bởi Jan Kostenko.
Borys Krushynskyi rời sân và được thay thế bởi Talles.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Borys Krushynskyi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oleksiy Hutsuliak đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Borys Krushynskyi.
Yevgen Pidlepenets đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Denys Miroshnichenko đã ghi bàn!
Oleksiy Hutsuliak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Borys Krushynskyi đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karpaty vs Polissya Zhytomyr
Karpaty (4-1-2-3): Oleksandr Kemkin (35), Denis Miroshnichenko (11), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Taras Sakiv (44), Pablo Alvarez (23), Oleh Ocheretko (20), Ambrosiy Chachua (8), Yevhen Pidlepenets (7), Igor Neves Alves (10), Bruninho (37)
Polissya Zhytomyr (4-1-4-1): Yevgen Volynets (23), Bogdan Mykhaylichenko (15), Vialle (34), Serhii Chobotenko (44), Artem Smolyakov (29), Maksym Melnychenko (60), Oleksii Gutsuliak (11), Emil Mustafaev (95), Borys Krushynskyi (55), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (7), Luifer Hernandez (9)
Thay người | |||
46’ | Yevgen Pidlepenets Yan Kostenko | 46’ | Borys Krushynskyi Talles |
64’ | Bruninho Artur Shakh | 56’ | Emil Mustafaiev Bogdan Kushnirenko |
64’ | Taras Sakiv Pavlo Polegenko | 56’ | Luifer Hernandez Paixao |
80’ | Igor Neves Denys Ustymenko | 73’ | Oleksandr Nazarenko Bogdan Lednev |
86’ | Oleg Ocheretko Vladyslav Klymenko | 89’ | Oleksiy Hutsuliak Jerry Yoka |
Cầu thủ dự bị | |||
Artur Shakh | Oleg Kudryk | ||
Pavlo Polegenko | Artem Pospelov | ||
Yan Kostenko | Dmytro Shastal | ||
Bogdan Veklyak | Talles | ||
Vladyslav Klymenko | Bogdan Lednev | ||
Orest Kuzyk | Jerry Yoka | ||
Artur Ryabov | Bogdan Kushnirenko | ||
Denys Ustymenko | Giorgi Maisuradze | ||
Yurii Tlumak | Lucas Taylor | ||
Nazar Domchak | Matej Matic | ||
Yakiv Kinareykin | Paixao | ||
Admir Bristric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karpaty
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại