V À A A O O O - Oleg Ocheretko của Karpaty thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
- Denys Ustymenko (Thay: Artur Shakh)
69 - Yevgen Pidlepenets (Kiến tạo: Denys Ustymenko)
71 - (Pen) Oleg Ocheretko
75 - Yuriy Tlumak (Thay: Ambrosiy Chachua)
90 - Orest Kuzyk (Thay: Oleg Ocheretko)
90 - Oleg Ocheretko
90+1'
- Ruslan Dedukh
30 - Danyil Sukhoruchko (Thay: Bogdan Kobzar)
46 - Taras Galas (Thay: Oleg Synytsia)
62 - Ivan Kogut
62 - Ivan Kogut (Thay: Mykola Kogut)
62 - Klim Prykhodko (Thay: Evgen Banada)
79 - Vladyslav Voitsekhovsky (Thay: Sidnney)
79
Thống kê trận đấu Karpaty vs Livyi Bereg
Diễn biến Karpaty vs Livyi Bereg
Tất cả (8)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Oleg Ocheretko ghi bàn!
Oleg Synytsia rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.
Bogdan Kobzar rời sân và được thay thế bởi Danyil Sukhoruchko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ruslan Dedukh.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karpaty vs Livyi Bereg
Karpaty (4-1-2-3): Oleksandr Kemkin (35), Denis Miroshnichenko (11), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Volodymyr Adamiuk (3), Pablo Alvarez (23), Oleh Ocheretko (20), Ambrosiy Chachua (8), Yevhen Pidlepenets (7), Igor Neves Alves (10), Artur Shakh (33)
Livyi Bereg (4-1-2-3): Maksym Mekhaniv (1), Ernest Astakhov (27), Dmytro Semenov (50), Valerii Samar (5), Vladislav Shapoval (22), Yevhen Banada (44), Ruslan Dedukh (18), Mykola Kogut (19), Oleg Synytsia (96), Bohdan Kobzar (9), Sidnney (6)
Thay người | |||
69’ | Artur Shakh Denys Ustymenko | 46’ | Bogdan Kobzar Danyil Sukhoruchko |
90’ | Ambrosiy Chachua Yurii Tlumak | 62’ | Mykola Kogut Ivan Kogut |
90’ | Oleg Ocheretko Orest Kuzyk | 62’ | Oleg Synytsia Taras Galas |
79’ | Sidnney Vladyslav Voytsekhovskyi | ||
79’ | Evgen Banada Klim Prykhodko |
Cầu thủ dự bị | |||
Bogdan Veklyak | Ruslan Nepeypiev | ||
Taras Sakiv | Danyil Sukhoruchko | ||
Stenio | Vladyslav Voytsekhovskyi | ||
Yurii Tlumak | Ivan Kogut | ||
Pavlo Polegenko | Klim Prykhodko | ||
Yan Kostenko | Taras Galas | ||
Vladyslav Klymenko | Sergiy Kosovskyi | ||
Orest Kuzyk | Andrii Spivakov | ||
Denys Ustymenko | Oleksandr Dudarenko | ||
Yakiv Kinareykin | Dmytro Fastov | ||
Nazar Domchak | Vadym Stashkiv | ||
Artur Ryabov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karpaty
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T | |
12 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại