Chủ Nhật, 09/11/2025
(VAR check)
8
Oleksandr Kemkin
17
Volodymyr Makhankov (Thay: Carlos Paraco)
22
Yegor Tverdokhlib
37
Vladyslav Baboglo
45+5'
Bruninho (Kiến tạo: Ambrosiy Chachua)
47
Artur Mykytyshyn (Thay: Oleksandr Kamenskyi)
58
Vladyslav Klymenko (Thay: Artur Shakh)
58
Igor Neves (Thay: Igor Krasnopir)
84
Volodymyr Mulyk (Thay: Yegor Tverdokhlib)
90
Yaroslav Shevchenko (Thay: Carlos Rojas)
90

Thống kê trận đấu Karpaty vs Kryvbas

số liệu thống kê
Karpaty
Karpaty
Kryvbas
Kryvbas
67 Kiểm soát bóng 33
18 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Karpaty vs Kryvbas

Tất cả (15)
90'

Carlos Rojas rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Shevchenko.

90'

Yegor Tverdokhlib rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Mulyk.

84'

Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Igor Neves.

58'

Artur Shakh rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Klymenko.

58'

Oleksandr Kamenskyi rời sân và được thay thế bởi Artur Mykytyshyn.

47'

Ambrosiy Chachua đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

47' V À A A O O O - Bruninho đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bruninho đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.

Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.

37' Thẻ vàng cho Yegor Tverdokhlib.

Thẻ vàng cho Yegor Tverdokhlib.

22'

Carlos Paraco rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Makhankov.

17' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Oleksandr Kemkin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Oleksandr Kemkin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

7' V À A A O O O Karpaty ghi bàn.

V À A A O O O Karpaty ghi bàn.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Karpaty vs Kryvbas

Karpaty (4-1-4-1): Nazar Domchak (1), Oleksii Sych (77), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Pavlo Polegenko (28), Patricio Tanda (21), Artur Shakh (33), Ambrosiy Chachua (8), Bruninho (37), Paulo Vitor (7), Igor Krasnopir (95)

Kryvbas (4-1-4-1): Oleksandr Kemkin (12), Jan Jurcec (2), Bakary Konate (6), Carlos Rojas (3), Yvan Dibango (55), Andrusw Araujo (27), Oleksandr Kamenskyi (21), Maksym Zaderaka (94), Yegor Tverdokhlib (11), Gleiker Mendoza (7), Carlos Paraco (9)

Karpaty
Karpaty
4-1-4-1
1
Nazar Domchak
77
Oleksii Sych
4
Vladislav Baboglo
47
Jean Pedroso
28
Pavlo Polegenko
21
Patricio Tanda
33
Artur Shakh
8
Ambrosiy Chachua
37
Bruninho
7
Paulo Vitor
95
Igor Krasnopir
9
Carlos Paraco
7
Gleiker Mendoza
11
Yegor Tverdokhlib
94
Maksym Zaderaka
21
Oleksandr Kamenskyi
27
Andrusw Araujo
55
Yvan Dibango
3
Carlos Rojas
6
Bakary Konate
2
Jan Jurcec
12
Oleksandr Kemkin
Kryvbas
Kryvbas
4-1-4-1
Thay người
58’
Artur Shakh
Vladyslav Klymenko
22’
Carlos Paraco
Volodymyr Makhankov
84’
Igor Krasnopir
Igor Neves Alves
58’
Oleksandr Kamenskyi
Artur Mykytyshyn
90’
Carlos Rojas
Yaroslav Shevchenko
90’
Yegor Tverdokhlib
Volodymyr Mulyk
Cầu thủ dự bị
Roman Mysak
Volodymyr Makhankov
Mykola Kyrychok
Bogdan Khoma
Volodymyr Adamiuk
Thiago Borges
Vladyslav Klymenko
Ante Bekavac
Yaroslav Karabin
Jhoel Maya
Fabiano
Yaroslav Shevchenko
Igor Neves Alves
Bar Lin
Artur Mykytyshyn
Mayken Gonzalez
Volodymyr Mulyk
Noha Ndombasi
Jose Flores

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
11/08 - 2024
H1: 2-0
14/12 - 2024
H1: 1-0
08/11 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Karpaty

VĐQG Ukraine
08/11 - 2025
H1: 0-0
03/11 - 2025
25/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
18/09 - 2025
VĐQG Ukraine
14/09 - 2025
29/08 - 2025

Thành tích gần đây Kryvbas

VĐQG Ukraine
08/11 - 2025
H1: 0-0
01/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
17/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
VĐQG Ukraine
14/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk117311324T B H T T
2Dynamo KyivDynamo Kyiv115511320H H H T B
3CherkasyCherkasy11623320H T T T B
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr116231020T T H T H
5KryvbasKryvbas12624120T T B H B
6FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka12543319B B H H T
7ZoryaZorya12543419T H H T T
8KarpatyKarpaty12462218T B H T T
9Metalist 1925Metalist 192512453317H H B H B
10Veres RivneVeres Rivne12444-116H H H T T
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv12444-416H T B B T
12KudrivkaKudrivka12426-714B H B T B
13Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi12309-79B T T B B
14FC OlexandriyaFC Olexandriya11236-79T B H B H
15Rukh LvivRukh Lviv12219-137T B H B B
16SC PoltavaSC Poltava11137-136B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow