Carlos Rojas rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Shevchenko.
- (VAR check)
8 - Vladyslav Baboglo
45+5' - Bruninho (Kiến tạo: Ambrosiy Chachua)
47 - Vladyslav Klymenko (Thay: Artur Shakh)
58 - Igor Neves (Thay: Igor Krasnopir)
84
- Oleksandr Kemkin
17 - Volodymyr Makhankov (Thay: Carlos Paraco)
22 - Yegor Tverdokhlib
37 - Artur Mykytyshyn (Thay: Oleksandr Kamenskyi)
58 - Volodymyr Mulyk (Thay: Yegor Tverdokhlib)
90 - Yaroslav Shevchenko (Thay: Carlos Rojas)
90
Thống kê trận đấu Karpaty vs Kryvbas
Diễn biến Karpaty vs Kryvbas
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yegor Tverdokhlib rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Mulyk.
Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Igor Neves.
Artur Shakh rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Klymenko.
Oleksandr Kamenskyi rời sân và được thay thế bởi Artur Mykytyshyn.
Ambrosiy Chachua đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bruninho đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.
Thẻ vàng cho Yegor Tverdokhlib.
Carlos Paraco rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Makhankov.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Oleksandr Kemkin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
V À A A O O O Karpaty ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karpaty vs Kryvbas
Karpaty (4-1-4-1): Nazar Domchak (1), Oleksii Sych (77), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Pavlo Polegenko (28), Patricio Tanda (21), Artur Shakh (33), Ambrosiy Chachua (8), Bruninho (37), Paulo Vitor (7), Igor Krasnopir (95)
Kryvbas (4-1-4-1): Oleksandr Kemkin (12), Jan Jurcec (2), Bakary Konate (6), Carlos Rojas (3), Yvan Dibango (55), Andrusw Araujo (27), Oleksandr Kamenskyi (21), Maksym Zaderaka (94), Yegor Tverdokhlib (11), Gleiker Mendoza (7), Carlos Paraco (9)
| Thay người | |||
| 58’ | Artur Shakh Vladyslav Klymenko | 22’ | Carlos Paraco Volodymyr Makhankov |
| 84’ | Igor Krasnopir Igor Neves Alves | 58’ | Oleksandr Kamenskyi Artur Mykytyshyn |
| 90’ | Carlos Rojas Yaroslav Shevchenko | ||
| 90’ | Yegor Tverdokhlib Volodymyr Mulyk | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Roman Mysak | Volodymyr Makhankov | ||
Mykola Kyrychok | Bogdan Khoma | ||
Volodymyr Adamiuk | Thiago Borges | ||
Vladyslav Klymenko | Ante Bekavac | ||
Yaroslav Karabin | Jhoel Maya | ||
Fabiano | Yaroslav Shevchenko | ||
Igor Neves Alves | Bar Lin | ||
Artur Mykytyshyn | |||
Mayken Gonzalez | |||
Volodymyr Mulyk | |||
Noha Ndombasi | |||
Jose Flores | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karpaty
Thành tích gần đây Kryvbas
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 11 | 7 | 3 | 1 | 13 | 24 | T B H T T |
| 2 | 11 | 5 | 5 | 1 | 13 | 20 | H H H T B | |
| 3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T T B | |
| 4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 20 | T T H T H | |
| 5 | 12 | 6 | 2 | 4 | 1 | 20 | T T B H B | |
| 6 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B H H T | |
| 7 | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | T H H T T | |
| 8 | 12 | 4 | 6 | 2 | 2 | 18 | T B H T T | |
| 9 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | H H B H B | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | H H H T T | |
| 11 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H T B B T | |
| 12 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | B H B T B | |
| 13 | 12 | 3 | 0 | 9 | -7 | 9 | B T T B B | |
| 14 | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T B H B H | |
| 15 | 12 | 2 | 1 | 9 | -13 | 7 | T B H B B | |
| 16 | 11 | 1 | 3 | 7 | -13 | 6 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại