Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() (Pen) Maksym Lunyov 19 | |
![]() Matteo Amaral Amoroso Dos Santos (Thay: Yegor Tverdokhlib) 38 | |
![]() Matteo Amoroso (Thay: Yegor Tverdokhlib) 38 | |
![]() Artur Shakh 39 | |
![]() Pavlo Polegenko (Kiến tạo: Vladyslav Klymenko) 42 | |
![]() Artur Mykytyshyn (Thay: Maksym Lunyov) 46 | |
![]() Prince Adu (Thay: Oleh Kozhushko) 46 | |
![]() Djihad Bizimana (Thay: Yuriy Vakulko) 46 | |
![]() Artur Ryabov (Thay: Vladyslav Klymenko) 46 | |
![]() Matteo Amoroso 48 | |
![]() Orest Kuzyk (Thay: Artur Shakh) 58 | |
![]() Djihad Bizimana 59 | |
![]() Jean-Morel Poe (Thay: Bandeira) 61 | |
![]() Daniel Sosah (Thay: Dmytro Khomchenovskiy) 72 | |
![]() Stenio (Thay: Igor Neves) 76 | |
![]() Oleg Ocheretko (Thay: Yevgen Pidlepenets) 76 | |
![]() Ambrosiy Chachua 81 | |
![]() Yuriy Tlumak (Thay: Ambrosiy Chachua) 86 | |
![]() Taras Sakiv (Thay: Artur Ryabov) 90 |
Thống kê trận đấu Karpaty vs Kryvbas


Diễn biến Karpaty vs Kryvbas
Artur Ryabov rời sân và được thay thế bởi Taras Sakiv.
Ambrosiy Chachua rời sân và được thay thế bởi Yuriy Tlumak.

V À A A O O O - Ambrosiy Chachua ghi bàn!
Yevgen Pidlepenets rời sân và được thay thế bởi Oleg Ocheretko.
Igor Neves rời sân và được thay thế bởi Stenio.
Dmytro Khomchenovskiy rời sân và được thay thế bởi Daniel Sosah.
Bandeira rời sân và được thay thế bởi Jean-Morel Poe.

Thẻ vàng cho Djihad Bizimana.
Artur Shakh rời sân và được thay thế bởi Orest Kuzyk.

Thẻ vàng cho Matteo Amoroso.
Maksym Lunyov rời sân và được thay thế bởi Artur Mykytyshyn.
Oleh Kozhushko rời sân và được thay thế bởi Prince Adu.
Yuriy Vakulko rời sân và được thay thế bởi Djihad Bizimana.
Vladyslav Klymenko rời sân và được thay thế bởi Artur Ryabov.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Vladyslav Klymenko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pavlo Polegenko ghi bàn!

V À A A O O O - Artur Shakh ghi bàn!
Yegor Tverdokhlib rời sân và được thay thế bởi Matteo Amoroso.
Đội hình xuất phát Karpaty vs Kryvbas
Karpaty (4-5-1): Oleksandr Kemkin (35), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Volodymyr Adamiuk (3), Denis Miroshnichenko (11), Yevhen Pidlepenets (7), Ambrosiy Chachua (8), Pablo Alvarez (23), Vladyslav Klymenko (18), Artur Shakh (33), Igor Neves Alves (10)
Kryvbas (4-1-4-1): Andriy Klishchuk (33), Bandeira (25), Oleksandr Romanchuk (3), Timur Stetskov (5), Alexander Drambayev (15), Yuriy Vakulko (22), Denys Kuzyk (21), Yegor Tverdokhlib (11), Maksym Lunov (14), Dmytro Khomchenovsky (10), Oleg Kozhushko (78)


Thay người | |||
46’ | Taras Sakiv Artur Ryabov | 38’ | Yegor Tverdokhlib Matteo Amoroso |
58’ | Artur Shakh Orest Kuzyk | 46’ | Yuriy Vakulko Djihad Bizimana |
76’ | Yevgen Pidlepenets Oleh Ocheretko | 46’ | Maksym Lunyov Artur Mykytyshyn |
76’ | Igor Neves Stenio | 46’ | Oleh Kozhushko Prince Kwabena Adu |
86’ | Ambrosiy Chachua Yurii Tlumak | 61’ | Bandeira Jean Morel Poe |
90’ | Artur Ryabov Taras Sakiv | 72’ | Dmytro Khomchenovskiy Daniel Sosah |
Cầu thủ dự bị | |||
Yakiv Kinareykin | Volodymyr Makhankov | ||
Nazar Domchak | Bogdan Khoma | ||
Artur Ryabov | Yvan Dibango | ||
Orest Kuzyk | Andriy Ponedelnik | ||
Oleh Ocheretko | Klim Prykhodko | ||
Bogdan Veklyak | Djihad Bizimana | ||
Vadym Sydun | Matteo Amoroso | ||
Vitaliy Katrych | Daniel Sosah | ||
Yurii Tlumak | Artur Mykytyshyn | ||
Stenio | Jean Morel Poe | ||
Taras Sakiv | Prince Kwabena Adu | ||
Jean Pedroso | Ihor Snurnitsyn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karpaty
Thành tích gần đây Kryvbas
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại