Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Artur Shakh
73 - Pavlo Polegenko (Thay: Volodymyr Adamyuk)
74 - Jan Kostenko (Thay: Artur Shakh)
74 - (Pen) Igor Neves
82 - Denys Ustymenko (Thay: Ambrosiy Chachua)
90
- (VAR check)
56 - Artem Sitalo
71 - Denys Rezepov (Thay: Artem Sitalo)
75 - Radion Lisnyak (Thay: Valeriy Sad)
75 - Vitaliy Dubiley (Thay: Stanislav Malysh)
75 - Vitaliy Dubiley (Thay: Valeriy Sad)
76 - Radion Lisnyak (Thay: Stanislav Malysh)
76 - Vladyslav Chaban (Thay: Oleksandr Pyatov)
88 - Oleg Pushkaryov (Thay: Volodymyr Bilotserkovets)
88
Thống kê trận đấu Karpaty vs Inhulets Petrove
Diễn biến Karpaty vs Inhulets Petrove
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ambrosiy Chachua rời sân và được thay thế bởi Denys Ustymenko.
Volodymyr Bilotserkovets rời sân và được thay thế bởi Oleg Pushkaryov.
Oleksandr Pyatov rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Chaban.
ANH ẤY BỎ LỠ - Igor Neves thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Valeriy Sad rời sân và được thay thế bởi Radion Lisnyak.
Artem Sitalo rời sân và được thay thế bởi Denys Rezepov.
Stanislav Malysh rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Dubiley.
Volodymyr Adamyuk rời sân và được thay thế bởi Pavlo Polegenko.
Artur Shakh rời sân và được thay thế bởi Jan Kostenko.
Thẻ vàng cho Artur Shakh.
Thẻ vàng cho Artem Sitalo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karpaty vs Inhulets Petrove
Karpaty (4-1-2-3): Oleksandr Kemkin (35), Volodymyr Adamiuk (3), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Denis Miroshnichenko (11), Pablo Alvarez (23), Ambrosiy Chachua (8), Bruninho (37), Oleh Ocheretko (20), Igor Neves Alves (10), Artur Shakh (33)
Inhulets Petrove (4-4-2): Oleksiy Palamarchuk (12), Stanislav-Nuri Malish (2), Volodymyr Vilivald (45), Mykhaylo Shershen (23), Maksym Melnychuk (91), Vladimir Belotserkovets (22), Oleksandr Pyatov (8), Roman Volokhatyi (20), Oleksandr Kozak (10), Valerii Sad (18), Artem Sitalo (17)
Thay người | |||
74’ | Volodymyr Adamyuk Pavlo Polegenko | 75’ | Stanislav Malysh Vitaly Dubiley |
74’ | Artur Shakh Yan Kostenko | 75’ | Artem Sitalo Denis Sergeevich Rezepov |
90’ | Ambrosiy Chachua Denys Ustymenko | 75’ | Valeriy Sad Radion Oleksandrovych Lisnyak |
88’ | Volodymyr Bilotserkovets Oleh Pushkarov | ||
88’ | Oleksandr Pyatov Vladyslav Chaban |
Cầu thủ dự bị | |||
Yevhen Pidlepenets | Oleh Pushkarov | ||
Stenio | Sergiy Kyslenko | ||
Pavlo Polegenko | Vitaly Dubiley | ||
Yan Kostenko | Vladyslav Chaban | ||
Bogdan Veklyak | Denis Sergeevich Rezepov | ||
Vladyslav Klymenko | Yuriy Kozyrenko | ||
Orest Kuzyk | Radion Oleksandrovych Lisnyak | ||
Artur Ryabov | Maryan Mysyk | ||
Denys Ustymenko | Ivan Losenko | ||
Yurii Tlumak | Vladyslav Sydorenko | ||
Yakiv Kinareykin | Bogdan Smetanka | ||
Nazar Domchak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karpaty
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại