Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Vladyslav Klymenko
8 - Bruninho (Kiến tạo: Yevgen Pidlepenets)
10 - Jean Pedroso
14 - Igor Neves (Thay: Denys Ustymenko)
57 - Ambrosiy Chachua (Thay: Oleg Ocheretko)
57 - Ambrosiy Chachua
60 - Artur Ryabov (Thay: Vladyslav Klymenko)
76 - Artur Shakh (Thay: Bruninho)
76 - Taras Sakiv (Thay: Jan Kostenko)
84 - Artur Ryabov
87
- Vadym Vitenchuk
19 - Rostyslav Taranukha (Thay: Taras Moroz)
46 - Serhii Sukhanov
48 - Oleg Slobodyan (Thay: Vadym Vitenchuk)
70 - Vitaliy Grusha (Thay: Viktor Bliznichenko)
70 - Denys Teslyuk (Thay: Serhii Sukhanov)
77
Thống kê trận đấu Karpaty vs FC Obolon Kyiv
Diễn biến Karpaty vs FC Obolon Kyiv
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Artur Ryabov.
Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Taras Sakiv.
Serhii Sukhanov rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Artur Shakh.
Vladyslav Klymenko rời sân và được thay thế bởi Artur Ryabov.
Vadym Vitenchuk rời sân và được thay thế bởi Oleg Slobodyan.
Viktor Bliznichenko rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Grusha.
Thẻ vàng cho Ambrosiy Chachua.
Denys Ustymenko rời sân và được thay thế bởi Igor Neves.
Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Ambrosiy Chachua.
Thẻ vàng cho Serhii Sukhanov.
Taras Moroz rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Taranukha.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Vadym Vitenchuk.
Thẻ vàng cho Jean Pedroso.
Yevgen Pidlepenets đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bruninho ghi bàn!
Thẻ vàng cho Vladyslav Klymenko.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karpaty vs FC Obolon Kyiv
Karpaty (4-1-2-3): Yakiv Kinareykin (1), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Volodymyr Adamiuk (3), Vladyslav Klymenko (18), Oleh Ocheretko (20), Bruninho (37), Yevhen Pidlepenets (7), Denys Ustymenko (13), Yan Kostenko (26)
FC Obolon Kyiv (4-2-3-1): Oleksandr Rybka (23), Maksim Griso (11), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Danylo Karas (2), Petro Stasyuk (15), Vadym Vitenchuk (44), Taras Moroz (4), Igor Medynskyi (9), Ruslan Chernenko (17), Viktor Bliznichenko (7), Sergiy Sukhanov (55)
Thay người | |||
57’ | Oleg Ocheretko Ambrosiy Chachua | 46’ | Taras Moroz Rostyslav Taranukha |
57’ | Denys Ustymenko Igor Neves Alves | 70’ | Viktor Bliznichenko Vitaliy Grusha |
76’ | Vladyslav Klymenko Artur Ryabov | 70’ | Vadym Vitenchuk Oleg Slobodyan |
76’ | Bruninho Artur Shakh | 77’ | Serhii Sukhanov Denys Teslyuk |
84’ | Jan Kostenko Taras Sakiv |
Cầu thủ dự bị | |||
Ambrosiy Chachua | Vitaliy Grusha | ||
Nazar Domchak | Nazary Fedorivsky | ||
Yurii Tlumak | Valery Dubko | ||
Igor Neves Alves | Vasiliy Kurko | ||
Artur Ryabov | Andriy Lomnytskyi | ||
Orest Kuzyk | Pavlo Lukyanchuk | ||
Bogdan Veklyak | Taras Liakh | ||
Artur Shakh | Oleksandr Osman | ||
Taras Sakiv | Oleg Slobodyan | ||
Rostyslav Taranukha | |||
Denys Teslyuk | |||
Oleksandr Chernov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karpaty
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại