Vadym Sydun rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Supriaga.
Volodymyr Tanchyk 8 | |
Jan Kostenko 45+1' | |
Igor Kiryckhancev 45+1' | |
Mykola Myronyuk (Kiến tạo: Yevgen Zaporozhets) 57 | |
Oleksandr Klymets (Kiến tạo: Mykola Myronyuk) 60 | |
Paulo Vitor 62 | |
Igor Neves (Thay: Igor Krasnopir) 66 | |
Yaroslav Karabin (Thay: Paulo Vitor) 67 | |
Vladyslav Klymenko (Thay: Diego Palacios) 67 | |
Jon Ceberio 75 | |
Andriy Bezhenar (Thay: Jon Ceberio) 75 | |
Fabiano (Thay: Jan Kostenko) 77 | |
Vladyslav Moroz (Kiến tạo: Mykola Myronyuk) 85 | |
Andriy Lipovuz (Thay: Yevgen Zaporozhets) 86 | |
Glib Savchuk (Thay: Igor Kiryckhancev) 90 | |
Vladyslav Supriaga (Thay: Vadym Sydun) 90 |
Thống kê trận đấu Karpaty vs Epicentr Kamianets-Podilskyi

Diễn biến Karpaty vs Epicentr Kamianets-Podilskyi
Igor Kiryckhancev rời sân và được thay thế bởi Glib Savchuk.
Yevgen Zaporozhets rời sân và được thay thế bởi Andriy Lipovuz.
Mykola Myronyuk đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vladyslav Moroz đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Fabiano.
Jon Ceberio rời sân và được thay thế bởi Andriy Bezhenar.
Thẻ vàng cho Jon Ceberio.
Diego Palacios rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Klymenko.
Paulo Vitor rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Karabin.
Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Igor Neves.
V À A A O O O - Paulo Vitor ghi bàn!
Mykola Myronyuk đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oleksandr Klymets ghi bàn!
Yevgen Zaporozhets đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mykola Myronyuk ghi bàn!
V À A A A O O O Karpaty ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Thẻ vàng cho Igor Kiryckhancev.
Thẻ vàng cho Jan Kostenko.
Đội hình xuất phát Karpaty vs Epicentr Kamianets-Podilskyi
Karpaty (4-3-3): Nazar Domchak (1), Denis Miroshnichenko (11), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Diego Palacios (25), Ambrosiy Chachua (8), Pablo Alvarez (23), Bruninho (37), Paulo Vitor (7), Igor Krasnopir (95), Yan Kostenko (26)
Epicentr Kamianets-Podilskyi (4-2-3-1): Oleg Bilyk (31), Volodymyr Tanchyk (34), Vladyslav Moroz (4), Nil Coch Montana (77), Oleksandr Klimets (97), Yevgen Zaporozhets (5), Jon Ceberio (39), Igor Kyryukhantsev (70), Mykola Myronyuk (8), Joaquinete (9), Vadym Sydun (20)

| Thay người | |||
| 66’ | Igor Krasnopir Igor Neves Alves | 75’ | Jon Ceberio Andriy Bezhenar |
| 67’ | Paulo Vitor Yaroslav Karabin | 86’ | Yevgen Zaporozhets Andriy Lipovuz |
| 67’ | Diego Palacios Vladyslav Klymenko | 90’ | Vadym Sydun Vladyslav Supryaga |
| 77’ | Jan Kostenko Fabiano | 90’ | Igor Kiryckhancev Hlib Savchuk |
| Cầu thủ dự bị | |||
Igor Neves Alves | Glib Bushnyak | ||
Fabiano | Hlib Savchuk | ||
Artur Shakh | Stepan Grigoraschuk | ||
Patricio Tanda | Stanislav Kristin | ||
Yaroslav Karabin | Andriy Lipovuz | ||
Vladyslav Klymenko | Andrii Boryachuk | ||
Volodymyr Adamiuk | Ivan Bendera | ||
Roman Mysak | Egor Demchenko | ||
Vladyslav Supryaga | |||
Andriy Bezhenar | |||
Hlib Savchuk | |||
Arseniy Vavshko | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karpaty
Thành tích gần đây Epicentr Kamianets-Podilskyi
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 31 | T T T T H | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T B T T T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 15 | 27 | T H T H T | |
| 4 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | H H T T H | |
| 5 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | B H B H H | |
| 6 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | B H B T H | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 20 | T B B B B | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T H B | |
| 9 | 14 | 4 | 7 | 3 | 1 | 19 | H T T B H | |
| 10 | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | H T T H H | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | -10 | 17 | B B T B H | |
| 12 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B T B B B | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -10 | 13 | H B B T T | |
| 14 | 14 | 3 | 2 | 9 | -7 | 11 | T B B H H | |
| 15 | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B H B H B | |
| 16 | 14 | 2 | 3 | 9 | -20 | 9 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch