Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pablo Alvarez 24 | |
![]() Bruninho (Kiến tạo: Igor Krasnopir) 27 | |
![]() Oleksandr Karavaev (Kiến tạo: Oleksandr Pikhalyonok) 43 | |
![]() Mykola Shaparenko (Kiến tạo: Nazar Voloshyn) 50 | |
![]() Oleksandr Karavaev (Kiến tạo: Nazar Voloshyn) 52 | |
![]() Jan Kostenko 71 | |
![]() Eduardo Guerrero (Thay: Vladislav Blanuta) 71 | |
![]() Fabiano (Thay: Jan Kostenko) 74 | |
![]() Oleksandr Tymchyk (Thay: Oleksandr Karavaev) 81 | |
![]() Vladyslav Klymenko (Thay: Ambrosiy Chachua) 81 | |
![]() Oleksandr Yatsyk (Thay: Oleksandr Pikhalyonok) 81 | |
![]() Patricio Tanda (Thay: Pablo Alvarez) 81 | |
![]() Taras Mykhavko (Thay: Kristian Bilovar) 89 | |
![]() Denys Miroshnichenko (Kiến tạo: Bruninho) 90+3' |
Thống kê trận đấu Karpaty vs Dynamo Kyiv


Diễn biến Karpaty vs Dynamo Kyiv
Bruninho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Denys Miroshnichenko đã ghi bàn!
Bruninho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Denys Miroshnichenko ghi bàn!
Kristian Bilovar rời sân và được thay thế bởi Taras Mykhavko.
Oleksandr Pikhalyonok rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Yatsyk.
Oleksandr Karavaev rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Tymchyk.
Ambrosiy Chachua rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Klymenko.
Pablo Alvarez rời sân và được thay thế bởi Patricio Tanda.
Oleksandr Pikhalyonok rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Yatsyk.
Ambrosiy Chachua rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Klymenko.
Oleksandr Karavaev rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Tymchyk.
Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Fabiano.

Thẻ vàng cho Jan Kostenko.
Vladislav Blanuta rời sân và được thay thế bởi Eduardo Guerrero.
Vladislav Blanuta rời sân và được thay thế bởi Eduardo Guerrero.
Nazar Voloshyn đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oleksandr Karavaev đã ghi bàn!
Nazar Voloshyn đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mykola Shaparenko đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Karpaty vs Dynamo Kyiv
Karpaty (4-1-2-3): Nazar Domchak (1), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Denis Miroshnichenko (11), Pablo Alvarez (23), Ambrosiy Chachua (8), Bruninho (37), Paulo Vitor (7), Igor Krasnopir (95), Yan Kostenko (26)
Dynamo Kyiv (4-1-2-3): Valentin Morgun (51), Oleksandr Karavaev (20), Kristian Bilovar (40), Aliou Thiare (66), Vladyslav Dubinchak (44), Volodymyr Brazhko (6), Oleksandr Pikhalyonok (8), Mykola Shaparenko (10), Nazar Voloshyn (9), Vladislav Blanuta (77), Shola Ogundana (16)


Thay người | |||
74’ | Jan Kostenko Fabiano | 71’ | Vladislav Blanuta Eduardo Guerrero |
81’ | Ambrosiy Chachua Vladyslav Klymenko | 81’ | Oleksandr Karavaev Oleksandr Tymchyk |
81’ | Pablo Alvarez Patricio Tanda | 81’ | Oleksandr Pikhalyonok Oleksandr Yatsyk |
89’ | Kristian Bilovar Taras Mykhavko |
Cầu thủ dự bị | |||
Andriy Klishchuk | Vyacheslav Surkis | ||
Roman Mysak | Ruslan Neshcheret | ||
Volodymyr Adamiuk | Vasyl Burtnyk | ||
Fabiano | Vitaliy Buyalskiy | ||
Oleg Fedor | Eduardo Guerrero | ||
Yaroslav Karabin | Taras Mykhavko | ||
Vladyslav Klymenko | Valentyn Rubchynskyi | ||
Igor Neves Alves | Oleksandr Tymchyk | ||
Diego Palacios | Kostiantyn Vivcharenko | ||
Patricio Tanda | Andriy Yarmolenko | ||
Oleksandr Yatsyk | |||
Vladyslav Zakharchenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karpaty
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T H T T B |
2 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 16 | T H H H H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | T B T H T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | B B T H T | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T H B B |
8 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H H T H T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B B H T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | B H B H H |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T T H B H |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B T H T B | |
14 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B B T |
15 | 8 | 1 | 1 | 6 | -12 | 4 | B H B B B | |
16 | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại