Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Pablo Alvarez 21 | |
![]() Pablo Alvarez 30 | |
![]() Vyacheslav Tankovskyi 38 | |
![]() Artur Avagimyan (Thay: Olivier Thill) 46 | |
![]() Shota Nonikashvili (Thay: Vyacheslav Tankovskyi) 46 | |
![]() Shota Nonikashvili 48 | |
![]() Eynel Soares 54 | |
![]() Jan Kostenko (Thay: Yevgen Pidlepenets) 71 | |
![]() (Pen) Bruninho 74 | |
![]() Ambrosiy Chachua 79 | |
![]() Vladyslav Klymenko (Thay: Oleg Ocheretko) 82 | |
![]() Artur Shakh (Thay: Bruninho) 86 | |
![]() Igor Neves (Thay: Igor Krasnopir) 86 | |
![]() Osama Khalaila (Thay: Eynel Soares) 87 | |
![]() Hajdin Salihu (Thay: Oleksandr Drambaev) 87 | |
![]() Vladyslav Naumets (Thay: Gennadiy Pasich) 87 | |
![]() Jan Kostenko 89 |
Thống kê trận đấu Karpaty vs Cherkasy

Diễn biến Karpaty vs Cherkasy

Thẻ vàng cho Jan Kostenko.
Gennadiy Pasich rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Naumets.
Oleksandr Drambaev rời sân và được thay thế bởi Hajdin Salihu.
Eynel Soares rời sân và được thay thế bởi Osama Khalaila.
Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Igor Neves.
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Artur Shakh.
Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Klymenko.

Thẻ vàng cho Ambrosiy Chachua.

V À A A O O O - Bruninho từ Karpaty ghi bàn từ chấm phạt đền!
Yevgen Pidlepenets rời sân và được thay thế bởi Jan Kostenko.

Thẻ vàng cho Eynel Soares.

Thẻ vàng cho Shota Nonikashvili.
Vyacheslav Tankovskyi rời sân và được thay thế bởi Shota Nonikashvili.
Olivier Thill rời sân và được thay thế bởi Artur Avagimyan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Vyacheslav Tankovskyi.

THẺ ĐỎ! - Pablo Alvarez nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Pablo Alvarez.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karpaty vs Cherkasy
Karpaty (4-1-4-1): Yakiv Kinareykin (1), Oleksii Sych (77), Jean Pedroso (47), Timur Stetskov (55), Denis Miroshnichenko (11), Pablo Alvarez (23), Oleh Ocheretko (20), Ambrosiy Chachua (8), Yevhen Pidlepenets (7), Bruninho (37), Igor Krasnopir (95)
Cherkasy (4-2-3-1): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Nazariy Muravskyi (34), Ajdi Dajko (4), Alexander Drambayev (14), Bogdan Kushnirenko (77), Viacheslav Tankovskyi (6), Gennadiy Pasich (11), Olivier Thill (1), Eynel Soares (7), Francis Momoh (22)

Thay người | |||
71’ | Yevgen Pidlepenets Yan Kostenko | 46’ | Vyacheslav Tankovskyi Shota Nonikashvili |
82’ | Oleg Ocheretko Vladyslav Klymenko | 46’ | Olivier Thill Artur Avagimyan |
86’ | Igor Krasnopir Igor Neves Alves | 87’ | Oleksandr Drambaev Hajdin Salihu |
86’ | Bruninho Artur Shakh | 87’ | Gennadiy Pasich Vladyslav Naumets |
87’ | Eynel Soares Osama Khalaila |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksandr Kemkin | Kirill Samoylenko | ||
Igor Neves Alves | German Penkov | ||
Vladyslav Klymenko | Hajdin Salihu | ||
Chaban Ivanovych | Oleksandr Kapliyenko | ||
Patricio Tanda | Shota Nonikashvili | ||
Yan Kostenko | Artur Avagimyan | ||
Pavlo Polegenko | Vitaliy Boyko | ||
Artur Shakh | Dmytro Topalov | ||
Mykola Kyrychok | Vladyslav Naumets | ||
Ilya Kvasnytsya | Osama Khalaila | ||
Oleksandr Yakymenko | |||
Mark Osei Assinor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karpaty
Thành tích gần đây Cherkasy
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại