Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mateo Tanlongo 13 | |
![]() Bojan Kovacevic 44 | |
![]() Pepe (Thay: Mateo Tanlongo) 46 | |
![]() Delmiro 49 | |
![]() Jaja (Thay: Muamer Tankovic) 57 | |
![]() Deni Hocko 59 | |
![]() Jaja 60 | |
![]() Argyris Kampetsis (Thay: Christos Giousis) 68 | |
![]() Aboubacar Doumbia (Thay: Boris Cmiljanic) 68 | |
![]() Anderson (Thay: Jairo) 69 | |
![]() Anderson 74 | |
![]() Jose Pozo (Thay: Panagiotis Andreou) 79 | |
![]() Agapios Vrikkis (Thay: Mate Kvirkvia) 79 | |
![]() Kevin Nhaga (Thay: Quina) 80 | |
![]() Kostas Pileas (Thay: Joao Correia) 80 | |
![]() Ivan Sunjic 81 | |
![]() Nikolas Mattheou (Thay: Minas Antoniou) 89 | |
![]() Kevin Nhaga 90 |
Thống kê trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs Pafos FC


Diễn biến Karmiotissa Pano Polemidion vs Pafos FC

Thẻ vàng cho Kevin Nhaga.
Minas Antoniou rời sân và được thay thế bởi Nikolas Mattheou.

Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.
Joao Correia rời sân và được thay thế bởi Kostas Pileas.
Quina rời sân và được thay thế bởi Kevin Nhaga.
Mate Kvirkvia rời sân và được thay thế bởi Agapios Vrikkis.
Panagiotis Andreou rời sân và được thay thế bởi Jose Pozo.

V À A A O O O - Anderson đã ghi bàn!
Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.
Boris Cmiljanic rời sân và được thay thế bởi Aboubacar Doumbia.
Christos Giousis rời sân và được thay thế bởi Argyris Kampetsis.

V À A A O O O - Jaja đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Deni Hocko.
Muamer Tankovic rời sân và được thay thế bởi Jaja.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Delmiro nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Mateo Tanlongo rời sân và được thay thế bởi Pepe.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bojan Kovacevic.

Thẻ vàng cho Mateo Tanlongo.
Đội hình xuất phát Karmiotissa Pano Polemidion vs Pafos FC
Karmiotissa Pano Polemidion (5-4-1): Devis Epassy (93), Minas Antoniou (2), Delmiro (13), Stefan Simic (27), Bojan Kovacevic (11), Christos Giousis (80), Mate Kvirkvia (9), Stavros Tsoukalas (16), Deni Hocko (6), Panagiotis Andreou (29), Boris Cmiljanic (17)
Pafos FC (4-2-3-1): Ivica Ivušić (1), Joao Correia (77), Derrick Luckassen (23), Mehdi Boukamir (32), Jonathan Silva (19), Mateo Tanlongo (16), Ivan Sunjic (26), Muamer Tankovic (22), Vlad Dragomir (30), Domingos Quina (8), Jairo (10)


Thay người | |||
68’ | Boris Cmiljanic Aboubacar Doumbia | 46’ | Mateo Tanlongo Pepe |
68’ | Christos Giousis Argyris Kampetsis | 57’ | Muamer Tankovic Jaja |
79’ | Panagiotis Andreou José Pozo | 69’ | Jairo Anderson |
79’ | Mate Kvirkvia Agapios Vrikkis | 80’ | Joao Correia Kostas Pileas |
89’ | Minas Antoniou Nikolas Matthaiou | 80’ | Quina Kevin Nhaga |
Cầu thủ dự bị | |||
Aboubacar Doumbia | Rafael | ||
José Pozo | Neophytos Michael | ||
Luka Djordjevic | Athanasios Papadoudis | ||
Sadok Yeddes | David Goldar | ||
Alexander Spoljaric | Kostas Pileas | ||
Luka Stojanovic | Moustapha Name | ||
Arthur Gribakin | Pepe | ||
Stylianos Panteli | Mislav Orsic | ||
Răzvan Grădinaru | Kevin Nhaga | ||
Nikolas Matthaiou | Jaja | ||
Agapios Vrikkis | Anderson | ||
Argyris Kampetsis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Thành tích gần đây Pafos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại