Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Aboubacar Doumbia
14 - Stavros Tsoukalas
30 - Deni Hocko
33 - Minas Antoniou
41 - Razvan Gradinaru (Thay: Minas Antoniou)
59 - Andreas Neophytou (Thay: Stavros Tsoukalas)
59 - Boris Cmiljanic
64 - Luka Djordjevic (Thay: Boris Cmiljanic)
68 - Nikolas Mattheou (Thay: Christos Giousis)
82 - Mate Kvirkvia (Thay: Stylianos Panteli)
82 - Jose Pozo
90+6'
- Ewandro
19 - Andronikos Kakoullis
30 - Senou Coulibaly
41 - Giannis Masouras
53 - Willy Semedo
56 - Mateo Maric
58 - Charalambos Charalambous (Thay: Ewandro)
59 - Ioannis Kousoulos
77 - Mariusz Stepinski (Thay: Andronikos Kakoullis)
78 - Ioannis Kousoulos
81 - Fotis Kitsos (Thay: Amine Khammas)
87 - Saidou Alioum (Thay: Loizos Loizou)
87 - Alpha Dionkou (Thay: Giannis Masouras)
87 - Saidou Alioum
90+2' - Saidou Alioum
90+8'
Thống kê trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs Omonia Nicosia
Diễn biến Karmiotissa Pano Polemidion vs Omonia Nicosia
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Saidou Alioum đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jose Pozo.
V À A A O O O - Saidou Alioum đã ghi bàn!
Giannis Masouras rời sân và được thay thế bởi Alpha Dionkou.
Amine Khammas rời sân và được thay thế bởi Fotis Kitsos.
Loizos Loizou rời sân và được thay thế bởi Saidou Alioum.
Christos Giousis rời sân và được thay thế bởi Nikolas Mattheou.
Stylianos Panteli rời sân và được thay thế bởi Mate Kvirkvia.
V À A A O O O - Ioannis Kousoulos ghi bàn!
Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi Mariusz Stepinski.
Thẻ vàng cho Ioannis Kousoulos.
Boris Cmiljanic rời sân và được thay thế bởi Luka Djordjevic.
V À A A O O O - Boris Cmiljanic ghi bàn!
Ewandro rời sân và được thay thế bởi Charalambos Charalambous.
Stavros Tsoukalas rời sân và được thay thế bởi Andreas Neophytou.
Minas Antoniou rời sân và được thay thế bởi Razvan Gradinaru.
Thẻ vàng cho Mateo Maric.
V À A A O O O - Willy Semedo ghi bàn!
Thẻ vàng cho Giannis Masouras.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Senou Coulibaly.
V À A A O O O - Minas Antoniou ghi bàn!
Thẻ vàng cho Deni Hocko.
Thẻ vàng cho Stavros Tsoukalas.
V À A A O O O - Andronikos Kakoullis ghi bàn!
V À A A O O O - Ewandro ghi bàn!
Thẻ vàng cho Aboubacar Doumbia.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karmiotissa Pano Polemidion vs Omonia Nicosia
Thay người | |||
59’ | Stavros Tsoukalas Andreas Neofytou | 59’ | Ewandro Charalampos Charalampous |
59’ | Minas Antoniou Răzvan Grădinaru | 78’ | Andronikos Kakoullis Mariusz Stepinski |
68’ | Boris Cmiljanic Luka Djordjevic | 87’ | Loizos Loizou Saidou Alioum |
82’ | Christos Giousis Nikolas Matthaiou | 87’ | Amine Khammas Fotios Kitsos |
82’ | Stylianos Panteli Mate Kvirkvia | 87’ | Giannis Masouras Alpha Diounkou |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Neofytou | Saidou Alioum | ||
Imrane Daouda Bamba | Novica Erakovic | ||
Agapios Vrikkis | Roman Bezus | ||
Nikolas Matthaiou | Charalampos Charalampous | ||
Luka Djordjevic | Mateusz Musialowski | ||
Răzvan Grădinaru | Ádám Lang | ||
Delmiro | Mariusz Stepinski | ||
Luka Stojanovic | Filip Helander | ||
Mate Kvirkvia | Fotios Kitsos | ||
Sadok Yeddes | Alpha Diounkou | ||
Alexander Spoljaric | Charalambos Kyriakidis | ||
Francis Uzoho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại