Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Bojan Kovacevic
7 - Jose Pozo (Thay: Boris Cmiljanic)
47 - Stavros Tsoukalas (Thay: Andreas Neophytou)
47 - Razvan Gradinaru
53 - Razvan Gradinaru (Thay: Minas Antoniou)
53 - Razvan Gradinaru (Thay: Minas Antoniou)
55 - Agapios Vrikkis (Thay: Christos Giousis)
68 - Razvan Gradinaru
69 - Aboubacar Doumbia
76 - Delmiro (Thay: Deni Hocko)
81 - Delmiro (Thay: Deni Hocko)
83 - Jose Pozo
90+7'
- Lefteris Alambritis
16 - Sotiris Fiakas (Thay: Lefteris Alambritis)
63 - Iasonas Pikis (Thay: Jay Enem)
63 - Sotiris Fiakas (Thay: Lefteris Alambritis)
65 - Iasonas Pikis (Thay: Jay Enem)
65 - Nikola Trujic
71 - Facundo Garcia
72 - Facundo Garcia
74 - Andreas Artemiou (Thay: Nikola Trujic)
77 - Adamos Andreou (Thay: Catalin Carp)
77 - Pantelis Konomis (Thay: Rashaan Fernandes)
84
Thống kê trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs Omonia 29 Maiou
Diễn biến Karmiotissa Pano Polemidion vs Omonia 29 Maiou
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Jose Pozo đã ghi bàn!
Rashaan Fernandes rời sân và được thay thế bởi Pantelis Konomis.
Deni Hocko rời sân và được thay thế bởi Delmiro.
Nikola Trujic rời sân và được thay thế bởi Andreas Artemiou.
Catalin Carp rời sân và được thay thế bởi Adamos Andreou.
Thẻ vàng cho Aboubacar Doumbia.
Thẻ vàng cho Facundo Garcia.
V À A A O O O - Nikola Trujic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Razvan Gradinaru.
Christos Giousis rời sân và được thay thế bởi Agapios Vrikkis.
Jay Enem rời sân và được thay thế bởi Iasonas Pikis.
Lefteris Alambritis rời sân và được thay thế bởi Sotiris Fiakas.
Minas Antoniou rời sân và được thay thế bởi Razvan Gradinaru.
Andreas Neophytou rời sân và được thay thế bởi Stavros Tsoukalas.
Boris Cmiljanic rời sân và được thay thế bởi Jose Pozo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Lefteris Alambritis.
Thẻ vàng cho Bojan Kovacevic.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karmiotissa Pano Polemidion vs Omonia 29 Maiou
Thay người | |||
47’ | Boris Cmiljanic José Pozo | 65’ | Jay Enem Iasonas Pikis |
47’ | Andreas Neophytou Stavros Tsoukalas | 65’ | Lefteris Alambritis Sotiris Fiakas |
55’ | Minas Antoniou Răzvan Grădinaru | 77’ | Catalin Carp Adamos Andreou |
68’ | Christos Giousis Agapios Vrikkis | 77’ | Nikola Trujic Andreas Artemiou |
83’ | Deni Hocko Delmiro | 84’ | Rashaan Fernandes Pantelis Konomis |
Cầu thủ dự bị | |||
Sadok Yeddes | Georgios Strezos | ||
Alexander Spoljaric | Antonis Mavrantonis | ||
Imrane Daouda Bamba | Adamos Andreou | ||
Delmiro | Alberto Fernandez | ||
José Pozo | Andreas Artemiou | ||
Răzvan Grădinaru | Christos Gavriilidis | ||
Nikolas Matthaiou | Konstantinos Pattichis | ||
Agapios Vrikkis | Pantelis Konomis | ||
Arthur Gribakin | Iasonas Pikis | ||
Stylianos Panteli | Sotiris Fiakas | ||
Stavros Tsoukalas | Timotheos Pavlou | ||
Giorgos Pontikou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại