Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Minas Antoniou
42 - Aboubacar Doumbia (Thay: Stavros Tsoukalas)
46 - Stylianos Panteli (Thay: Minas Antoniou)
46 - Aboubacar Doumbia
59 - Luka Djordjevic
68 - Dusan Bakic (Thay: Andreas Neophytou)
79 - Aboubacar Doumbia
84 - Aboubacar Doumbia
84 - Agapios Vrikkis (Thay: Luka Djordjevic)
85 - Mate Kvirkvia (Thay: Jose Pozo)
90 - Agapios Vrikkis
90+5' - Agapios Vrikkis
90+7'
- Serge Leuko
8 - Antonis Katsiaris
38 - Garland Gbelle
56 - Miguelito (Thay: Antonis Katsiaris)
66 - Yassine Bahassa (Thay: Victor Fernandez)
79 - Apostolos Vellios
90
Thống kê trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs Nea Salamis
Diễn biến Karmiotissa Pano Polemidion vs Nea Salamis
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
THẺ ĐỎ! - Agapios Vrikkis nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thẻ vàng cho Agapios Vrikkis.
Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Mate Kvirkvia.
Thẻ vàng cho Apostolos Vellios.
Luka Djordjevic rời sân và được thay thế bởi Agapios Vrikkis.
V À A A O O O - Aboubacar Doumbia ghi bàn!
Thẻ vàng cho Aboubacar Doumbia.
Andreas Neophytou rời sân và được thay thế bởi Dusan Bakic.
Victor Fernandez rời sân và được thay thế bởi Yassine Bahassa.
Thẻ vàng cho Luka Djordjevic.
Antonis Katsiaris rời sân và được thay thế bởi Miguelito.
V À A A O O O - Aboubacar Doumbia ghi bàn!
V À A A O O O - Garland Gbelle ghi bàn!
Stavros Tsoukalas rời sân và được thay thế bởi Aboubacar Doumbia.
Minas Antoniou rời sân và được thay thế bởi Stylianos Panteli.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Minas Antoniou.
Thẻ vàng cho Antonis Katsiaris.
V À A A O O O - Serge Leuko ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karmiotissa Pano Polemidion vs Nea Salamis
Thay người | |||
46’ | Stavros Tsoukalas Aboubacar Doumbia | 66’ | Antonis Katsiaris Miguelito |
46’ | Minas Antoniou Stylianos Panteli | 79’ | Victor Fernandez Yassine Bahassa |
79’ | Andreas Neophytou Dusan Bakic | ||
85’ | Luka Djordjevic Agapios Vrikkis | ||
90’ | Jose Pozo Mate Kvirkvia |
Cầu thủ dự bị | |||
Agapios Vrikkis | Andreas Mavroudis | ||
Alexander Spoljaric | Konstantinos Koumpari | ||
Nikolas Matthaiou | Savvas Kontopoulos | ||
Aboubacar Doumbia | Yassine Bahassa | ||
Dusan Bakic | Miguelito | ||
Stylianos Panteli | Efthymios Efthymiou | ||
Mate Kvirkvia | Giorgos Viktoros | ||
Arthur Gribakin | Lucas Acevedo | ||
Răzvan Grădinaru | Giannis Kalanidis | ||
Delmiro | Daniel Antosch | ||
Sadok Yeddes | |||
Rafail Dimosthenous |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Thành tích gần đây Nea Salamis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại