Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Stavros Tsoukalas 25 | |
![]() Julian Bonetto 34 | |
![]() Manuel De Iriondo 42 | |
![]() Argyris Kampetsis (Thay: Stavros Tsoukalas) 61 | |
![]() Deni Hocko 70 | |
![]() Ruben Hernandez (Thay: Nicolas Andereggen) 73 | |
![]() Alexander Spoljaric (Thay: Boris Cmiljanic) 82 | |
![]() Razvan Gradinaru (Thay: Minas Antoniou) 88 | |
![]() Imrane Daouda Bamba (Thay: Christos Giousis) 88 | |
![]() Agapios Vrikkis (Thay: Mate Kvirkvia) 88 | |
![]() Stefan Ashkovski (Thay: Pablo Gonzalez) 90 | |
![]() Bojan Kovacevic 90+3' |
Thống kê trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs Ethnikos Achnas


Diễn biến Karmiotissa Pano Polemidion vs Ethnikos Achnas

Thẻ vàng cho Bojan Kovacevic.
Pablo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Stefan Ashkovski.
Mate Kvirkvia rời sân và được thay thế bởi Agapios Vrikkis.
Christos Giousis rời sân và được thay thế bởi Imrane Daouda Bamba.
Minas Antoniou rời sân và được thay thế bởi Razvan Gradinaru.
Boris Cmiljanic rời sân và được thay thế bởi Alexander Spoljaric.
Nicolas Andereggen rời sân và được thay thế bởi Ruben Hernandez.

Thẻ vàng cho Deni Hocko.
Stavros Tsoukalas rời sân và được thay thế bởi Argyris Kampetsis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Manuel De Iriondo.

Thẻ vàng cho Julian Bonetto.

Thẻ vàng cho Stavros Tsoukalas.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karmiotissa Pano Polemidion vs Ethnikos Achnas
Karmiotissa Pano Polemidion (4-3-3): Devis Epassy (93), Minas Antoniou (2), Deni Hocko (6), Andreas Neofytou (8), Bojan Kovacevic (11), Panagiotis Artymatas (20), Panagiotis Andreou (29), Mate Kvirkvia (9), Stavros Tsoukalas (16), Boris Cmiljanic (17), Christos Giousis (80)
Ethnikos Achnas (3-4-3): Lucas Flores (40), Petros Ioannou (22), Panagiotis Panagiotou (16), Patrick Bahanack (29), Breno (98), Jalil Saadi (25), Manuel De Iriondo (5), Marios Pechlivanis (10), Julian Bonetto (11), Nicolas Andereggen (33), Pablo Gonzalez Suarez (17)


Thay người | |||
61’ | Stavros Tsoukalas Argyris Kampetsis | 73’ | Nicolas Andereggen Ruben Hernandez |
82’ | Boris Cmiljanic Alexander Spoljaric | 90’ | Pablo Gonzalez Stefan Ashkovski |
88’ | Minas Antoniou Răzvan Grădinaru | ||
88’ | Mate Kvirkvia Agapios Vrikkis | ||
88’ | Christos Giousis Imrane Daouda Bamba |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Spoljaric | Martin Bogatinov | ||
Sadok Yeddes | Michalis Papastylianou | ||
Luka Stojanovic | Marios Stylianou | ||
Stylianos Panteli | Konstantinos Venizelou | ||
Răzvan Grădinaru | Nikita Roman Dubov | ||
Kypros Christoforou | Konstantinos Ilia | ||
Nikos Englezou | Nicolae Milinceanu | ||
Nikolas Matthaiou | Artur Sobiech | ||
Agapios Vrikkis | Ruben Hernandez | ||
Argyris Kampetsis | Georgios Angelopoulos | ||
Imrane Daouda Bamba | Stefan Ashkovski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại