Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Christos Giousis
26 - Stavros Tsoukalas
28 - Bojan Kovacevic
28 - Stefan Simic
48 - Panagiotis Andreou (Thay: Mate Kvirkvia)
63 - Aboubacar Doumbia (Thay: Luka Djordjevic)
79 - Stylianos Panteli (Thay: Minas Antoniou)
79 - Dusan Bakic (Thay: Christos Giousis)
85 - Dion Malone (Thay: Stavros Tsoukalas)
86 - Dusan Bakic
90+5'
- Sean Ioannou
10 - Bassala Sambou
51 - Niv Gotliv
56 - Andreas Christofi (Thay: Ruben Hoogenhout)
58 - Fotis Kotsonis (Thay: Piotr Janczukowicz)
58 - Michalis Charalampous (Thay: Thierno Barry)
58 - Dimitris Solomou (Thay: Evangelos Andreou)
86 - Diogo Dall'Igna (Thay: Ilija Milicevic)
86
Thống kê trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs Enosis Paralimni
Diễn biến Karmiotissa Pano Polemidion vs Enosis Paralimni
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Dusan Bakic đã ghi bàn!
Ilija Milicevic rời sân và được thay thế bởi Diogo Dall'Igna.
Evangelos Andreou rời sân và được thay thế bởi Dimitris Solomou.
Stavros Tsoukalas rời sân và được thay thế bởi Dion Malone.
Christos Giousis rời sân và được thay thế bởi Dusan Bakic.
Minas Antoniou rời sân và được thay thế bởi Stylianos Panteli.
Luka Djordjevic rời sân và được thay thế bởi Aboubacar Doumbia.
Mate Kvirkvia rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Andreou.
Thierno Barry rời sân và được thay thế bởi Michalis Charalampous.
Piotr Janczukowicz rời sân và được thay thế bởi Fotis Kotsonis.
Ruben Hoogenhout rời sân và được thay thế bởi Andreas Christofi.
Thẻ vàng cho Niv Gotliv.
Thẻ vàng cho Bassala Sambou.
Thẻ vàng cho Stefan Simic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Bojan Kovacevic.
V À A A O O O - Christos Giousis ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sean Ioannou.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karmiotissa Pano Polemidion vs Enosis Paralimni
Thay người | |||
63’ | Mate Kvirkvia Panagiotis Andreou | 58’ | Ruben Hoogenhout Andreas Christofi |
79’ | Luka Djordjevic Aboubacar Doumbia | 58’ | Piotr Janczukowicz Fotis Kotsonis |
79’ | Minas Antoniou Stylianos Panteli | 58’ | Thierno Barry Michalis Charalambous |
85’ | Christos Giousis Dusan Bakic | 86’ | Ilija Milicevic Diogo Dall'Igna |
86’ | Stavros Tsoukalas Dion Malone | 86’ | Evangelos Andreou Dimitris Solomou |
Cầu thủ dự bị | |||
José Pozo | Panagiotis Panagiotou | ||
Aboubacar Doumbia | Dimitrios Stylianidis | ||
Stylianos Panteli | Andreas Christofi | ||
Panagiotis Andreou | Dimitris Mavroudis | ||
Dion Malone | Loizos Kosmas | ||
Agapios Vrikkis | Fotis Kotsonis | ||
Nikolas Matthaiou | Diogo Dall'Igna | ||
Dusan Bakic | Dimitris Solomou | ||
Răzvan Grădinaru | Edson Silva | ||
Alexander Spoljaric | Michalis Charalambous | ||
Sadok Yeddes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại