Alexandros Antoniou 5 | |
Panagiotis Kyriakou (Thay: Omar Hani) 7 | |
Bryan Alceus 36 | |
Petros Psychas (Thay: Dion Malone) 46 | |
Karim Rossi 50 | |
Nikola Trujic 59 | |
Adil Nabi (Thay: Charalampos Kyriakou) 60 | |
Dimitris Theodorou 66 | |
Simranjit Thandi (Thay: Aleksa Puric) 71 | |
Mesca (Thay: Dimitar Velkovski) 71 | |
Dusko Trajcevski (Thay: Bryan Alceus) 71 | |
Bojan Kovacevic 75 | |
Andreas Neophytou (Thay: Stavros Tsoukalas) 76 | |
Ernest Asante 78 | |
Nikolas Mattheou (Thay: Bojan Kovacevic) 82 | |
Andreas Katsantonis 88 | |
Petros Psychas 90 | |
Habib Oueslati (Thay: Karim Rossi) 90 | |
Konstantinos Michail (Thay: Andreas Katsantonis) 90 | |
Evangelos Meletiou (Thay: Aboubacar Doumbia) 90 | |
Mesca 90+1' |
Thống kê trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs Doxa Katokopia
số liệu thống kê

Karmiotissa Pano Polemidion

Doxa Katokopia
66 Kiểm soát bóng 34
10 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Karmiotissa Pano Polemidion vs Doxa Katokopia
| Thay người | |||
| 46’ | Dion Malone Petros Psychas | 7’ | Omar Hani Panagiotis Kyriakou |
| 76’ | Stavros Tsoukalas Andreas Neofytou | 60’ | Charalampos Kyriakou Adil Nabi |
| 82’ | Bojan Kovacevic Nikolas Matthaiou | 71’ | Aleksa Puric Simranjit Singh Thandi |
| 90’ | Andreas Katsantonis Konstantinos Michail | 71’ | Bryan Alceus Dusko Trajchevski |
| 90’ | Aboubacar Doumbia Evangelos Meletiou | 71’ | Dimitar Velkovski Mesca |
| Cầu thủ dự bị | |||
Nikolas Matthaiou | Evangelos Kyriakou | ||
Andreas Neofytou | Khaled Adenon | ||
Stefanos Charalambous | Nicolai Skoglund | ||
Anninos Violaris | Leonidas Loizidis | ||
Petros Psychas | Simranjit Singh Thandi | ||
Habib Oueslati | Adil Nabi | ||
Konstantinos Michail | Dusko Trajchevski | ||
Evangelos Meletiou | Panagiotis Kyriakou | ||
Alexander Matija Spoljaric | Mesca | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Hạng 2 Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Doxa Katokopia
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T T T H B | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 21 | H H T H B | |
| 6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 2 | 19 | T H B T T | |
| 7 | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B T B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H T | |
| 10 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 11 | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H T H T | |
| 12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 13 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch