![]() Georgios Economides 24 | |
![]() Tomas Podstawski (Thay: Samir Ben Sallam) 37 | |
![]() Aleksandr Kokorin 46 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Yannick Arthur Gomis) 64 | |
![]() Razvan Gradinaru (Thay: Georgios Economides) 64 | |
![]() Andreas Neophytou (Thay: Tomas Podstawski) 64 | |
![]() Alex Moucketou-Moussounda 70 | |
![]() Evgeniy Yablonski (Thay: Warren Shavy) 72 | |
![]() Morgan Brown 77 | |
![]() Morgan Brown (Thay: Leo Bengtsson) 77 | |
![]() Konstantinos Chrysostomou (Thay: Julius Szoke) 77 | |
![]() Floriss Djave (Thay: Julius Szoke) 77 | |
![]() Giannis Chatzivasilis (Thay: Michal Duris) 82 | |
![]() Mariusz Stepinski 90+3' | |
![]() Souleymane Coulibaly 90+4' |
Thống kê trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs Aris Limassol
số liệu thống kê

Karmiotissa Pano Polemidion

Aris Limassol
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
24 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Karmiotissa Pano Polemidion vs Aris Limassol
Thay người | |||
37’ | Andreas Neophytou Tomas Podstawski | 64’ | Yannick Arthur Gomis Mariusz Stepinski |
64’ | Tomas Podstawski Andreas Neofytou | 72’ | Warren Shavy Evgeni Yablonski |
64’ | Georgios Economides Razvan Toni Agustin Gradinaru | 77’ | Leo Bengtsson Morgan Brown |
82’ | Michal Duris Ioannis Chatzivasilis | 77’ | Julius Szoke Floriss Djave |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Matija Spoljaric | Evgeni Yablonski | ||
Tomas Podstawski | Kevin Monnet-Paquet | ||
Vinko Medimorec | Delmiro | ||
Ioannis Chatzivasilis | Mariusz Stepinski | ||
Theodoros Andronikou | Daniel Sikorski | ||
Andreas Christou | Morgan Brown | ||
Nikolaos Kaltsas | Kostas Pileas | ||
Emmanouil Tzanakakis | Abdel Medioub | ||
Andreas Neofytou | Konstantinos Chrysostomou | ||
Razvan Toni Agustin Gradinaru | Floriss Djave | ||
Andreas Avraam | Ellinas Sofroniou | ||
Antonio Mico |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Hạng 2 Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại