Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Bojan Kovacevic
45+3' - Stefan Simic
53 - Stavros Tsoukalas
61 - Jose Pozo (Thay: Stavros Tsoukalas)
63 - Imrane Daouda Bamba (Thay: Aboubacar Doumbia)
70 - Razvan Gradinaru (Thay: Stefan Simic)
77 - Delmiro (Thay: Minas Antoniou)
77 - Delmiro
88 - Devis Epassy
90+8'
- David Abagna Sandan (Thay: Dieumerci Ndongala)
46 - Pizzi (Thay: Dieumerci Ndongala)
46 - Marquinhos
52 - Xavi Quintilla (Thay: Mateo Susic)
59 - Youssef El Arabi
62 - David Sandan Abagna
65 - Youssef El Arabi
67 - Stefan Drazic (Thay: Youssef El Arabi)
68 - Marius Corbu (Thay: Anastasios Donis)
68 - Kingsley Sarfo (Thay: David Sandan Abagna)
79 - Sergio Tejera
90+5' - Kingsley Sarfo
90+7'
Thống kê trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs APOEL Nicosia
Diễn biến Karmiotissa Pano Polemidion vs APOEL Nicosia
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Devis Epassy.
V À A A O O O - Kingsley Sarfo đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sergio Tejera.
Thẻ vàng cho Delmiro.
David Sandan Abagna rời sân và được thay thế bởi Kingsley Sarfo.
Minas Antoniou rời sân và được thay thế bởi Delmiro.
Stefan Simic rời sân và được thay thế bởi Razvan Gradinaru.
Aboubacar Doumbia rời sân và được thay thế bởi Imrane Daouda Bamba.
Anastasios Donis rời sân và được thay thế bởi Marius Corbu.
Youssef El Arabi rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.
V À A A O O O - Youssef El Arabi đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho David Sandan Abagna.
Stavros Tsoukalas rời sân và được thay thế bởi Jose Pozo.
V À A A O O O - Youssef El Arabi ghi bàn!
Thẻ vàng cho Stavros Tsoukalas.
Mateo Susic rời sân và được thay thế bởi Xavi Quintilla.
Thẻ vàng cho Stefan Simic.
Thẻ vàng cho Marquinhos.
Dieumerci Ndongala rời sân và được thay thế bởi Pizzi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Bojan Kovacevic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karmiotissa Pano Polemidion vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
63’ | Stavros Tsoukalas José Pozo | 46’ | Dieumerci Ndongala Pizzi |
70’ | Aboubacar Doumbia Imrane Daouda Bamba | 59’ | Mateo Susic Xavi Quintilla |
77’ | Minas Antoniou Delmiro | 68’ | Youssef El Arabi Stefan Drazic |
77’ | Stefan Simic Răzvan Grădinaru | 68’ | Anastasios Donis Marius Corbu |
79’ | David Sandan Abagna Kingsley Sarfo |
Cầu thủ dự bị | |||
Sadok Yeddes | Xavi Quintilla | ||
Alexander Spoljaric | Gabriel Pereira | ||
Luka Stojanovic | Cipriano | ||
Imrane Daouda Bamba | Vitor Meer | ||
Delmiro | Giannis Satsias | ||
José Pozo | Stefan Drazic | ||
Răzvan Grădinaru | Pizzi | ||
Nikolas Matthaiou | Panagiotis Kattirtzis | ||
Agapios Vrikkis | Marius Corbu | ||
Arthur Gribakin | Paris Polykarpou | ||
Stylianos Panteli | Kingsley Sarfo | ||
Mate Kvirkvia | Charles Yaw Appiah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại