Hovhannes Hambardzumyan 13 | |
Giannis Chatzivasilis 15 | |
Michalis Ioannou (Thay: Lazaros Christodoulopoulos) 36 | |
Michalis Ioannou 45+1' | |
Tomas Hubocan 45+3' | |
Erik Sabo 54 | |
Emilio Jose Zelaya (Thay: Giannis Chatzivasilis) 59 | |
Rodrigue Casimir Ninga 60 | |
Angelis Angeli (Thay: Tomas Celustka) 66 | |
Aboubacar Doumbia (Thay: Nikolaos Kaltsas) 66 | |
Dejan Radonjic (Thay: Rodrigue Casimir Ninga) 72 | |
Abdul Majeed Waris (Thay: Avto) 72 | |
Theodoros Andronikou (Thay: Michal Duris) 78 | |
Georgios Economides (Thay: Josef Husbauer) 78 | |
Samir Ben Sallam 80 | |
Jason Puncheon (Thay: Erik Sabo) 88 | |
Minas Antoniou (Thay: Amr Warda) 88 |
Thống kê trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs Anorthosis
số liệu thống kê

Karmiotissa Pano Polemidion

Anorthosis
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Karmiotissa Pano Polemidion vs Anorthosis
| Thay người | |||
| 59’ | Giannis Chatzivasilis Emilio Zelaya | 36’ | Lazaros Christodoulopoulos Michalis Ioannou |
| 66’ | Tomas Celustka Angelis Charalambous | 72’ | Rodrigue Casimir Ninga Dejan Radonjic |
| 66’ | Nikolaos Kaltsas Aboubacar Doumbia | 72’ | Avto Majeed Waris |
| 78’ | Michal Duris Theodoros Andronikou | 88’ | Amr Warda Minas Antoniou |
| 78’ | Josef Husbauer Georgios Economides | 88’ | Erik Sabo Jason Puncheon |
| Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Matija Spoljaric | Helder | ||
Emilio Zelaya | Minas Antoniou | ||
Souleymane Coulibaly | Michalis Ioannou | ||
Andreas Neofytou | Kiko | ||
Theodoros Andronikou | Marios Antoniadis | ||
Angelis Charalambous | Dejan Radonjic | ||
Aboubacar Doumbia | Dimitris Christofi | ||
Tomas Podstawski | Jason Puncheon | ||
Georgios Economides | Andreas Chrysostomou | ||
Alkiviades Christofi | Varazdat Haroyan | ||
Andreas Keravnos | |||
Majeed Waris | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 1 | 2 | 20 | 34 | H T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 20 | 30 | H B T T H | |
| 3 | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 29 | T B T B T | |
| 4 | 14 | 8 | 4 | 2 | 12 | 28 | T T H T H | |
| 5 | 14 | 7 | 5 | 2 | 16 | 26 | H B H T H | |
| 6 | 14 | 6 | 3 | 5 | 0 | 21 | T T H H B | |
| 7 | 14 | 6 | 3 | 5 | -2 | 21 | T T H T H | |
| 8 | 14 | 4 | 4 | 6 | -8 | 16 | H T H B T | |
| 9 | 14 | 3 | 6 | 5 | -8 | 15 | H B T B H | |
| 10 | 14 | 4 | 2 | 8 | -8 | 14 | B B B B B | |
| 11 | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | B T B B T | |
| 12 | 14 | 2 | 7 | 5 | -10 | 13 | H T H H B | |
| 13 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | B B B T H | |
| 14 | 14 | 0 | 1 | 13 | -29 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch