![]() (og) Marius Gersbeck 13 | |
![]() (Pen) Guido Burgstaller 45 | |
![]() Philipp Hofmann 53 | |
![]() Robin Bormuth 55 | |
![]() Kyoung-Rok Choi 55 | |
![]() Daniel-Kofi Kyereh (Kiến tạo: Guido Burgstaller) 58 | |
![]() Jackson Irvine 71 | |
![]() Fabian Schleusener 79 | |
![]() Marco Thiede 85 | |
![]() Christoph Kobald 88 | |
![]() Malik Batmaz 90 |
Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs St.Pauli
số liệu thống kê

Karlsruher SC

St.Pauli
55 Kiểm soát bóng 45
17 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
12 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
17 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
12 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Hạng 2 Đức
DFB Cup
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Hạng 2 Đức
Thành tích gần đây St.Pauli
Giao hữu
Bundesliga
DFB Cup
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T B T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T T B H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T T B H |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T H B H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | B B T H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | B B T B |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | B B T B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
16 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại