Thứ Hai, 01/09/2025
Fabian Schleusener
3
Budu Zivzivadze
35
Tobias Mohr
43
Nicolai Rapp
45+2'
Budu Zivzivadze
45+3'
Mehmet Aydin (Thay: Amin Younes)
58
Christopher Antwi-Adjej (Thay: Amin Younes)
58
David Herold (Thay: Lasse Guenther)
67
Ilyes Hamache (Thay: Janik Bachmann)
70
Marvin Wanitzek
70
Marvin Wanitzek
71
Budu Zivzivadze
73
Andrin Hunziker (Thay: Budu Zivzivadze)
78
Luca Pfeiffer
86
Luca Pfeiffer (Thay: Fabian Schleusener)
86
Rafael Pinto Pedrosa
87
Robin Heusser
87
Rafael Pinto Pedrosa (Thay: Sebastian Jung)
87
Robin Heusser (Thay: Leon Jensen)
87
Bryan Lasme (Thay: Moussa Sylla)
88

Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Schalke 04

số liệu thống kê
Karlsruher SC
Karlsruher SC
Schalke 04
Schalke 04
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 14
33 Ném biên 32
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Karlsruher SC vs Schalke 04

Tất cả (21)
88'

Moussa Sylla rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.

87'

Leon Jensen rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.

87'

Sebastian Jung rời sân và được thay thế bởi Rafael Pinto Pedrosa.

86'

Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Luca Pfeiffer.

78'

Budu Zivzivadze rời sân và được thay thế bởi Andrin Hunziker.

73' G O O O A A A L - Budu Zivzivadze đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Budu Zivzivadze đã trúng mục tiêu!

72' Thẻ vàng cho Marvin Wanitzek.

Thẻ vàng cho Marvin Wanitzek.

71' Thẻ vàng cho Marvin Wanitzek.

Thẻ vàng cho Marvin Wanitzek.

70' Thẻ vàng cho Marvin Wanitzek.

Thẻ vàng cho Marvin Wanitzek.

70'

Janik Bachmann rời sân và được thay thế bởi Ilyes Hamache.

67'

Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi David Herold.

67'

Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi [player2].

58'

Amin Younes rời sân và được thay thế bởi Christopher Antwi-Adjej.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+3' G O O O A A L - Budu Zivzivadze đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Budu Zivzivadze đã trúng mục tiêu!

45+2' Thẻ vàng cho Nicolai Rapp.

Thẻ vàng cho Nicolai Rapp.

43' Thẻ vàng cho Tobias Mohr.

Thẻ vàng cho Tobias Mohr.

35' Thẻ vàng cho Budu Zivzivadze.

Thẻ vàng cho Budu Zivzivadze.

3' Thẻ vàng cho Fabian Schleusener.

Thẻ vàng cho Fabian Schleusener.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Schalke 04

Karlsruher SC (4-4-2): Max Weiss (1), Sebastian Jung (2), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), Lasse Gunther (29), Dženis Burnić (7), Nicolai Rapp (17), Leon Jensen (6), Marvin Wanitzek (10), Fabian Schleusener (24), Budu Zivzivadze (11)

Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Adrian Gantenbein (17), Martin Wasinski (21), Felipe Sanchez (2), Derry Murkin (5), Janik Bachmann (14), Ron Schallenberg (6), Moussa Sylla (9), Amin Younes (8), Tobias Mohr (29), Kenan Karaman (19)

Karlsruher SC
Karlsruher SC
4-4-2
1
Max Weiss
2
Sebastian Jung
28
Marcel Franke
4
Marcel Beifus
29
Lasse Gunther
7
Dženis Burnić
17
Nicolai Rapp
6
Leon Jensen
10
Marvin Wanitzek
24
Fabian Schleusener
11
Budu Zivzivadze
19
Kenan Karaman
29
Tobias Mohr
8
Amin Younes
9
Moussa Sylla
6
Ron Schallenberg
14
Janik Bachmann
5
Derry Murkin
2
Felipe Sanchez
21
Martin Wasinski
17
Adrian Gantenbein
28
Justin Heekeren
Schalke 04
Schalke 04
4-2-3-1
Thay người
67’
Lasse Guenther
David Herold
58’
Amin Younes
Christopher Antwi-Adjei
78’
Budu Zivzivadze
Andrin Hunziker
70’
Janik Bachmann
Ilyes Hamache
86’
Fabian Schleusener
Luca Pfeiffer
88’
Moussa Sylla
Bryan Lasme
87’
Leon Jensen
Robin Heusser
87’
Sebastian Jung
Rafael Pinto Pedrosa
Cầu thủ dự bị
Robin Himmelmann
Bryan Lasme
Christoph Kobald
Ron-Thorben Hoffmann
David Herold
Ibrahima Cisse
Robert Geller
Mehmet-Can Aydin
Luca Pfeiffer
Anton Donkor
Andrin Hunziker
Marcin Kaminski
Bambase Conte
Christopher Antwi-Adjei
Robin Heusser
Max Gruger
Rafael Pinto Pedrosa
Ilyes Hamache

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
17/09 - 2021
26/02 - 2022
22/10 - 2023
31/03 - 2024
13/09 - 2024
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Karlsruher SC

Hạng 2 Đức
31/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
20/07 - 2025
02/07 - 2025
Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
31/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
20/07 - 2025
19/07 - 2025
12/07 - 2025
09/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hannover 96Hannover 964400612T T T T
2ElversbergElversberg430129T B T T
3Schalke 04Schalke 04430129T B T T
4Karlsruher SCKarlsruher SC422038T H T H
5Arminia BielefeldArminia Bielefeld421157T T B H
6DarmstadtDarmstadt421127T T H B
7Preussen MuensterPreussen Muenster421117B H T T
8Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig421107T T B H
9KaiserslauternKaiserslautern420216B T B T
10Greuther FurthGreuther Furth4202-16T B B T
11PaderbornPaderborn412105T H B H
12Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf4112-54B B T H
13Dynamo DresdenDynamo Dresden4103-23B B T B
14Holstein KielHolstein Kiel4103-23B B T B
15MagdeburgMagdeburg4103-33B T B B
16VfL BochumVfL Bochum4103-33B T B B
17BerlinBerlin4022-32B H H B
181. FC Nuremberg1. FC Nuremberg4013-31B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow