Thứ Năm, 16/10/2025
Max Geschwill (Thay: Tobias Mueller)
46
Marcel Beifus
47
David Herold
47
Dzenis Burnic (Thay: Andreas Mueller)
64
Dariusz Stalmach (Thay: Baris Atik)
64
Roko Simic (Thay: Philipp Foerster)
70
Shio Fukuda (Thay: Fabian Schleusener)
70
Silas Gnaka
72
Ado Onaiwu (Thay: Maximilian Breunig)
75
Luka Hyrylaeinen (Thay: Silas Gnaka)
75
Luka Hyrylaeinen
82
Max Geschwill
83
Christoph Kobald (Kiến tạo: Marvin Wanitzek)
84
Rayan Ghrieb
86
Kandet Diawara (Thay: Rayan Ghrieb)
87
Mateo Kritzer (Thay: Lilian Egloff)
89
Lubambo Musonda
90+2'
Shio Fukuda
90+3'

Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Magdeburg

số liệu thống kê
Karlsruher SC
Karlsruher SC
Magdeburg
Magdeburg
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 5
13 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Karlsruher SC vs Magdeburg

Tất cả (24)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Shio Fukuda.

Thẻ vàng cho Shio Fukuda.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+2' Thẻ vàng cho Lubambo Musonda.

Thẻ vàng cho Lubambo Musonda.

89'

Lilian Egloff rời sân và được thay thế bởi Mateo Kritzer.

87'

Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Kandet Diawara.

86' Thẻ vàng cho Rayan Ghrieb.

Thẻ vàng cho Rayan Ghrieb.

84'

Marvin Wanitzek đã kiến tạo cho bàn thắng.

84' V À A A O O O - Christoph Kobald đã ghi bàn!

V À A A O O O - Christoph Kobald đã ghi bàn!

83' Thẻ vàng cho Max Geschwill.

Thẻ vàng cho Max Geschwill.

82' Thẻ vàng cho Luka Hyrylaeinen.

Thẻ vàng cho Luka Hyrylaeinen.

75'

Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi Luka Hyrylaeinen.

75'

Maximilian Breunig rời sân và được thay thế bởi Ado Onaiwu.

72' Thẻ vàng cho Silas Gnaka.

Thẻ vàng cho Silas Gnaka.

70'

Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Shio Fukuda.

70'

Philipp Foerster rời sân và được thay thế bởi Roko Simic.

64'

Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Dariusz Stalmach.

64'

Andreas Mueller rời sân và được thay thế bởi Dzenis Burnic.

47' Thẻ vàng cho David Herold.

Thẻ vàng cho David Herold.

47' Thẻ vàng cho Marcel Beifus.

Thẻ vàng cho Marcel Beifus.

46'

Tobias Mueller rời sân và được thay thế bởi Max Geschwill.

Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Magdeburg

Karlsruher SC (3-3-2-2): Hans Christian Bernat (1), Christoph Kobald (22), Nicolai Rapp (6), Marcel Beifus (4), Rafael Pinto Pedrosa (36), Andreas Muller (16), David Herold (20), Lilian Egloff (25), Marvin Wanitzek (10), Philipp Forster (11), Fabian Schleusener (24)

Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Tobias Muller (5), Lubambo Musonda (19), Silas Gnaka (25), Laurin Ulrich (8), Alexander Nollenberger (17), Rayan Ghrieb (29), Maximilian Breunig (9), Baris Atik (23)

Karlsruher SC
Karlsruher SC
3-3-2-2
1
Hans Christian Bernat
22
Christoph Kobald
6
Nicolai Rapp
4
Marcel Beifus
36
Rafael Pinto Pedrosa
16
Andreas Muller
20
David Herold
25
Lilian Egloff
10
Marvin Wanitzek
11
Philipp Forster
24
Fabian Schleusener
23
Baris Atik
9
Maximilian Breunig
29
Rayan Ghrieb
17
Alexander Nollenberger
8
Laurin Ulrich
25
Silas Gnaka
19
Lubambo Musonda
5
Tobias Muller
16
Marcus Mathisen
24
Jean Hugonet
1
Dominik Reimann
Magdeburg
Magdeburg
3-4-3
Thay người
64’
Andreas Mueller
Dženis Burnić
46’
Tobias Mueller
Max Geschwill
70’
Philipp Foerster
Roko Simic
64’
Baris Atik
Dariusz Stalmach
70’
Fabian Schleusener
Shio Fukuda
75’
Silas Gnaka
Luka Hyryläinen
89’
Lilian Egloff
Mateo Kritzer
75’
Maximilian Breunig
Ado Onaiwu
87’
Rayan Ghrieb
Kandet Diawara
Cầu thủ dự bị
Danyal Zor
Noah Kruth
Mateo Kritzer
Philipp Hercher
Robin Himmelmann
Dariusz Stalmach
Paul Scholl
Noah Pesch
Dženis Burnić
Falko Michel
Leon Opitz
Luka Hyryläinen
Roko Simic
Kandet Diawara
Shio Fukuda
Ado Onaiwu
Robert Geller
Max Geschwill

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
24/07 - 2022
05/02 - 2023
07/10 - 2023
17/03 - 2024
22/09 - 2024
22/02 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Karlsruher SC

Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Magdeburg

Giao hữu
09/10 - 2025
Hạng 2 Đức
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
15/08 - 2025
Hạng 2 Đức
09/08 - 2025
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElversbergElversberg86111019T H T T T
2Schalke 04Schalke 048602518T B T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 968521517T B H T H
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf8314-710H T B T B
141. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig8215-77H B B B B
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow