Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Max Geschwill (Thay: Tobias Mueller) 46 | |
![]() Marcel Beifus 47 | |
![]() David Herold 47 | |
![]() Dzenis Burnic (Thay: Andreas Mueller) 64 | |
![]() Dariusz Stalmach (Thay: Baris Atik) 64 | |
![]() Roko Simic (Thay: Philipp Foerster) 70 | |
![]() Shio Fukuda (Thay: Fabian Schleusener) 70 | |
![]() Silas Gnaka 72 | |
![]() Ado Onaiwu (Thay: Maximilian Breunig) 75 | |
![]() Luka Hyrylaeinen (Thay: Silas Gnaka) 75 | |
![]() Luka Hyrylaeinen 82 | |
![]() Max Geschwill 83 | |
![]() Christoph Kobald (Kiến tạo: Marvin Wanitzek) 84 | |
![]() Rayan Ghrieb 86 | |
![]() Kandet Diawara (Thay: Rayan Ghrieb) 87 | |
![]() Mateo Kritzer (Thay: Lilian Egloff) 89 | |
![]() Lubambo Musonda 90+2' | |
![]() Shio Fukuda 90+3' |
Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Magdeburg


Diễn biến Karlsruher SC vs Magdeburg

Thẻ vàng cho Shio Fukuda.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Lubambo Musonda.
Lilian Egloff rời sân và được thay thế bởi Mateo Kritzer.
Rayan Ghrieb rời sân và được thay thế bởi Kandet Diawara.

Thẻ vàng cho Rayan Ghrieb.
Marvin Wanitzek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christoph Kobald đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Max Geschwill.

Thẻ vàng cho Luka Hyrylaeinen.
Silas Gnaka rời sân và được thay thế bởi Luka Hyrylaeinen.
Maximilian Breunig rời sân và được thay thế bởi Ado Onaiwu.

Thẻ vàng cho Silas Gnaka.
Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Shio Fukuda.
Philipp Foerster rời sân và được thay thế bởi Roko Simic.
Baris Atik rời sân và được thay thế bởi Dariusz Stalmach.
Andreas Mueller rời sân và được thay thế bởi Dzenis Burnic.

Thẻ vàng cho David Herold.

Thẻ vàng cho Marcel Beifus.
Tobias Mueller rời sân và được thay thế bởi Max Geschwill.
Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Magdeburg
Karlsruher SC (3-3-2-2): Hans Christian Bernat (1), Christoph Kobald (22), Nicolai Rapp (6), Marcel Beifus (4), Rafael Pinto Pedrosa (36), Andreas Muller (16), David Herold (20), Lilian Egloff (25), Marvin Wanitzek (10), Philipp Forster (11), Fabian Schleusener (24)
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Tobias Muller (5), Lubambo Musonda (19), Silas Gnaka (25), Laurin Ulrich (8), Alexander Nollenberger (17), Rayan Ghrieb (29), Maximilian Breunig (9), Baris Atik (23)


Thay người | |||
64’ | Andreas Mueller Dženis Burnić | 46’ | Tobias Mueller Max Geschwill |
70’ | Philipp Foerster Roko Simic | 64’ | Baris Atik Dariusz Stalmach |
70’ | Fabian Schleusener Shio Fukuda | 75’ | Silas Gnaka Luka Hyryläinen |
89’ | Lilian Egloff Mateo Kritzer | 75’ | Maximilian Breunig Ado Onaiwu |
87’ | Rayan Ghrieb Kandet Diawara |
Cầu thủ dự bị | |||
Danyal Zor | Noah Kruth | ||
Mateo Kritzer | Philipp Hercher | ||
Robin Himmelmann | Dariusz Stalmach | ||
Paul Scholl | Noah Pesch | ||
Dženis Burnić | Falko Michel | ||
Leon Opitz | Luka Hyryläinen | ||
Roko Simic | Kandet Diawara | ||
Shio Fukuda | Ado Onaiwu | ||
Robert Geller | Max Geschwill |
Nhận định Karlsruher SC vs Magdeburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Thành tích gần đây Magdeburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại