Tobias Raschl rời sân và được thay thế bởi Almamy Toure.
- Louey Ben Farhat (Kiến tạo: Marvin Wanitzek)
10 - Sebastian Jung (Kiến tạo: Nicolai Rapp)
58 - Mikkel Kaufmann (Thay: Louey Ben Farhat)
68 - Fabian Schleusener (Thay: Bambase Conte)
68 - Lilian Egloff (Thay: Fabian Schleusener)
84 - Robin Bormuth (Thay: Marcel Franke)
84 - Leon Jensen
89 - Marcel Beifus (Thay: Dzenis Burnic)
89
- Jan Elvedi (Kiến tạo: Marlon Ritter)
31 - Daniel Hanslik (Kiến tạo: Jannis Heuer)
64 - Aaron Opoku (Thay: Daniel Hanslik)
70 - Tobias Raschl (Thay: Marlon Ritter)
70 - Tobias Raschl
73 - Mika Haas (Thay: Daisuke Yokota)
86 - Leon Robinson (Thay: Frank Ronstadt)
86 - Almamy Toure (Thay: Tobias Raschl)
90
Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Kaiserslautern
Diễn biến Karlsruher SC vs Kaiserslautern
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Marcel Beifus.
Thẻ vàng cho Leon Jensen.
Frank Ronstadt rời sân và được thay thế bởi Leon Robinson.
Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Mika Haas.
Marcel Franke rời sân và được thay thế bởi Robin Bormuth.
Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Lilian Egloff.
Thẻ vàng cho Tobias Raschl.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Tobias Raschl.
Daniel Hanslik rời sân và được thay thế bởi Aaron Opoku.
Bambase Conte rời sân và được thay thế bởi Fabian Schleusener.
Louey Ben Farhat rời sân và được thay thế bởi Mikkel Kaufmann.
Jannis Heuer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Hanslik đã ghi bàn!
Nicolai Rapp đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sebastian Jung đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marlon Ritter đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jan Elvedi đã ghi bàn!
Marvin Wanitzek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Louey Ben Farhat ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Kaiserslautern
Karlsruher SC (3-5-2): Max Weiss (1), Christoph Kobald (22), Nicolai Rapp (17), Marcel Franke (28), Sebastian Jung (2), Dženis Burnić (7), Leon Jensen (6), Marvin Wanitzek (10), David Herold (20), Bambase Conte (31), Louey Ben Farhat (19)
Kaiserslautern (3-5-2): Julian Krahl (1), Luca Sirch (31), Jan Elvedi (33), Jannis Heuer (24), Kenny Prince Redondo (11), Daisuke Yokota (41), Filip Kaloc (26), Marlon Ritter (7), Frank Ronstadt (27), Daniel Hanslik (19), Ragnar Ache (9)
Thay người | |||
68’ | Louey Ben Farhat Mikkel Kaufmann | 70’ | Almamy Toure Tobias Raschl |
68’ | Lilian Egloff Fabian Schleusener | 70’ | Daniel Hanslik Aaron Opoku |
84’ | Marcel Franke Robin Bormuth | 86’ | Daisuke Yokota Mika Haas |
84’ | Fabian Schleusener Lilian Egloff | 86’ | Frank Ronstadt Leon Robinson |
89’ | Dzenis Burnic Marcel Beifus | 90’ | Tobias Raschl Almamy Toure |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Himmelmann | Simon Simoni | ||
Marcel Beifus | Florian Kleinhansl | ||
Benedikt Bauer | Almamy Toure | ||
Lasse Gunther | Mika Haas | ||
Robin Bormuth | Jean Zimmer | ||
Rafael Pinto Pedrosa | Tobias Raschl | ||
Lilian Egloff | Leon Robinson | ||
Mikkel Kaufmann | Aaron Opoku | ||
Fabian Schleusener | Faride Alidou |
Nhận định Karlsruher SC vs Kaiserslautern
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H | |
16 | | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại