Thứ Ba, 08/07/2025
Ba-Muaka Simakala
21
Benedikt Pichler
24
Tom Rothe (Kiến tạo: Lewis Holtby)
27
(Pen) Steven Skrzybski
34
Fabian Schleusener (Thay: Paul Nebel)
46
Finn Porath (Thay: Ba-Muaka Simakala)
46
David Herold (Thay: Philip Heise)
46
Budu Zivzivadze (Thay: Igor Matanovic)
46
Benedikt Pichler
59
Tom Rothe
64
Joshua Mees (Thay: Steven Skrzybski)
67
Shuto Machino (Thay: Benedikt Pichler)
67
Daniel Brosinski (Thay: Robin Bormuth)
76
Finn Porath
81
Dzenis Burnic (Thay: Leon Jensen)
84
Marko Ivezic (Thay: Philipp Sander)
87
Carl Johansson
90
Carl Johansson (Thay: Nicolai Remberg)
90

Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Holstein Kiel

số liệu thống kê
Karlsruher SC
Karlsruher SC
Holstein Kiel
Holstein Kiel
52 Kiểm soát bóng 48
4 Phạm lỗi 16
31 Ném biên 21
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Karlsruher SC vs Holstein Kiel

Tất cả (141)
90+4'

Karlsruhe cần phải thận trọng. Kiel thực hiện quả ném biên tấn công.

90+4'

Kiel thực hiện quả ném biên bên phần sân Karlsruhe.

90+3'

Ném biên cho Karlsruhe bên phần sân nhà.

90+3'

Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Karlsruhe.

90+2'

Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

90+2'

Quả phạt góc được trao cho Kiel.

90+2'

Kiel được hưởng quả phạt góc do Patrick Alt thực hiện.

90+1'

Kiel thực hiện sự thay người thứ năm, Carl Johansson vào thay Nicolai Remberg.

90+1'

Kiel được hưởng quả phạt góc do Patrick Alt thực hiện.

89'

Lars Stindl của Karlsruhe sút trúng mục tiêu nhưng không thành công.

89'

Patrick Alt ra hiệu cho Karlsruhe thực hiện quả ném biên bên phần sân của Kiel.

88'

Karlsruhe được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

88'

Kiel nhanh chóng dâng cao nhưng Patrick Alt đã việt vị.

87'

Quả phạt góc được trao cho Karlsruhe.

87'

Marcel Rapp thực hiện quyền thay người thứ tư của đội tại Wildparkstadion với Marko Ivezic thay thế Philipp Sander.

85'

Ở Karlsruhe, Karlsruhe nhanh chóng dâng cao nhưng bị việt vị.

85'

Ném biên dành cho Karlsruhe trên Wildparkstadion.

84'

Bóng an toàn khi Karlsruhe được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

84'

Christian Eichner sẽ thay người thứ năm tại Wildparkstadion với Dzenis Burnic thay thế Leon Jensen.

84'

Quả đá phạt cho Kiel bên phần sân của Karlsruhe.

83'

Quả phát bóng lên cho Kiel tại Wildparkstadion.

Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Holstein Kiel

Karlsruher SC (4-2-2-2): Patrick Drewes (23), Sebastian Jung (2), Robin Bormuth (32), Marcel Franke (28), Philip Heise (16), Jerome Gondorf (8), Leon Jensen (6), Paul Nebel (26), Marvin Wanitzek (10), Lars Stindl (13), Igor Matanovic (9)

Holstein Kiel (3-5-2): Timon Weiner (1), Colin Noah Kleine-Bekel (34), Timo Becker (17), Marco Komenda (3), Nicolai Remberg (22), Steven Skrzybski (7), Philipp Sander (16), Lewis Holtby (10), Tom Rothe (18), Benedikt Pichler (9), Ba-Muaka Simakala (11)

Karlsruher SC
Karlsruher SC
4-2-2-2
23
Patrick Drewes
2
Sebastian Jung
32
Robin Bormuth
28
Marcel Franke
16
Philip Heise
8
Jerome Gondorf
6
Leon Jensen
26
Paul Nebel
10
Marvin Wanitzek
13
Lars Stindl
9
Igor Matanovic
11
Ba-Muaka Simakala
9
Benedikt Pichler
18
Tom Rothe
10
Lewis Holtby
16
Philipp Sander
7
Steven Skrzybski
22
Nicolai Remberg
3
Marco Komenda
17
Timo Becker
34
Colin Noah Kleine-Bekel
1
Timon Weiner
Holstein Kiel
Holstein Kiel
3-5-2
Thay người
46’
Philip Heise
David Herold
46’
Ba-Muaka Simakala
Finn Porath
46’
Igor Matanovic
Budu Zivzivadze
67’
Steven Skrzybski
Joshua Mees
46’
Paul Nebel
Fabian Schleusener
67’
Benedikt Pichler
Shuto Machino
76’
Robin Bormuth
Daniel Brosinski
87’
Philipp Sander
Marko Ivezic
84’
Leon Jensen
Dzenis Burnic
90’
Nicolai Remberg
Carl Johansson
Cầu thủ dự bị
Marcel Beifus
Joshua Mees
Daniel Brosinski
Fiete Arp
David Herold
Holmbert Aron Fridjonsson
Marco Thiede
Shuto Machino
Dzenis Burnic
Finn Porath
Max Weiss
Marko Ivezic
Budu Zivzivadze
Lasse Rosenboom
Fabian Schleusener
Carl Johansson
Thomas Dahne

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
16/05 - 2021
11/09 - 2021
19/02 - 2022
05/11 - 2022
13/05 - 2023
30/09 - 2023
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Karlsruher SC

Giao hữu
02/07 - 2025
Hạng 2 Đức
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Bundesliga
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
Bundesliga
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arminia BielefeldArminia Bielefeld000000
2VfL BochumVfL Bochum000000
3DarmstadtDarmstadt000000
4Dynamo DresdenDynamo Dresden000000
5Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig000000
6ElversbergElversberg000000
7Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf000000
8Greuther FurthGreuther Furth000000
9Hannover 96Hannover 96000000
10BerlinBerlin000000
11Holstein KielHolstein Kiel000000
12KaiserslauternKaiserslautern000000
13Karlsruher SCKarlsruher SC000000
14MagdeburgMagdeburg000000
151. FC Nuremberg1. FC Nuremberg000000
16PaderbornPaderborn000000
17Preussen MuensterPreussen Muenster000000
18Schalke 04Schalke 04000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow