Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Andreas Voglsammer (Kiến tạo: Sei Muroya) 20 | |
![]() Fabian Kunze 29 | |
![]() Philip Heise 32 | |
![]() Marcel Franke 38 | |
![]() Paul Nebel (Kiến tạo: Igor Matanovic) 44 | |
![]() Lars Stindl 54 | |
![]() Budu Zivzivadze (Thay: Lars Stindl) 55 | |
![]() Brooklyn Ezeh (Thay: Jannik Dehm) 57 | |
![]() Marcel Halstenberg (Kiến tạo: Brooklyn Ezeh) 65 | |
![]() Sebastian Ernst (Thay: Nicolo Tresoldi) 74 | |
![]() Daniel Brosinski (Thay: Philip Heise) 75 | |
![]() Sebastian Jung 76 | |
![]() Daniel Brosinski 76 | |
![]() Sebastian Jung (Thay: Marco Thiede) 76 | |
![]() Budu Zivzivadze 83 | |
![]() Jerome Gondorf 83 | |
![]() Dzenis Burnic (Thay: Jerome Gondorf) 85 | |
![]() Fabian Schleusener (Thay: Nicolai Rapp) 85 | |
![]() Max Christiansen (Thay: Lars Gindorf) 89 | |
![]() Sei Muroya 90+4' | |
![]() Marvin Wanitzek 90+7' |
Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Hannover


Diễn biến Karlsruher SC vs Hannover

Thẻ vàng dành cho Marvin Wanitzek.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Sei Muroya nhận thẻ vàng.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Lars Gindorf rời sân và được thay thế bởi Max Christiansen.
Nicolai Rapp rời sân và được thay thế bởi Fabian Schleusener.
Jerome Gondorf vào sân và được thay thế bởi Dzenis Burnic.

Thẻ vàng dành cho Jerome Gondorf.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Jerome Gondorf.

Thẻ vàng dành cho Budu Zivzivadze.
Philip Heise rời sân và được thay thế bởi Daniel Brosinski.
Marco Thiede rời sân và được thay thế bởi Sebastian Jung.
Philip Heise rời sân và được thay thế bởi Daniel Brosinski.
Nicolo Tresoldi rời sân và được thay thế bởi Sebastian Ernst.
Brooklyn Ezeh đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A L - Marcel Halstenberg đã trúng đích!
Jannik Dehm rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ezeh.
Lars Stindl rời sân và được thay thế bởi Budu Zivzivadze.

Lars Stindl nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Hannover
Karlsruher SC (4-2-3-1): Max Weiss (29), Marco Thiede (21), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), Philip Heise (16), Nicolai Rapp (17), Jerome Gondorf (8), Paul Nebel (26), Lars Stindl (13), Marvin Wanitzek (10), Igor Matanovic (9)
Hannover (3-4-2-1): Ron-Robert Zieler (1), Yannik Luhrs (34), Marcel Halstenberg (23), Bright Arrey-Mbi (4), Sei Muroya (21), Jannik Dehm (20), Fabian Kunze (6), Enzo Leopold (8), Andreas Voglsammer (32), Lars Gindorf (25), Nicolo Tresoldi (9)


Thay người | |||
55’ | Lars Stindl Budu Zivzivadze | 57’ | Jannik Dehm Brooklyn Kevin Ezeh |
75’ | Philip Heise Daniel Brosinski | 74’ | Nicolo Tresoldi Sebastian Ernst |
76’ | Marco Thiede Sebastian Jung | 89’ | Lars Gindorf Max Christiansen |
85’ | Jerome Gondorf Dzenis Burnic | ||
85’ | Nicolai Rapp Fabian Schleusener |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Drewes | Leo Weinkauf | ||
Sebastian Jung | Julian Borner | ||
Daniel Brosinski | Brooklyn Kevin Ezeh | ||
Christoph Kobald | Sebastian Ernst | ||
Dzenis Burnic | Louis Schaub | ||
Ali Eren Ersungur | Max Christiansen | ||
Eren Ozturk | Montell Ndikom | ||
Budu Zivzivadze | Kolja Oudenne | ||
Fabian Schleusener | Cedric Teuchert |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Thành tích gần đây Hannover
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 5 | 18 | T B T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 5 | 17 | T B H T H |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | H T B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại