Thẻ vàng cho Dominique Heintz.
- Christoph Kobald
3 - Dzenis Burnic
42 - (og) Timo Huebers
52 - David Herold (Thay: Lasse Guenther)
63 - Robin Heusser (Thay: Dzenis Burnic)
63 - Leon Jensen (Thay: Nicolai Rapp)
78 - Mikkel Kaufmann
79 - Louey Ben Farhat (Thay: Mikkel Kaufmann)
87 - Rafael Pinto Pedrosa (Thay: Sebastian Jung)
87 - Louey Ben Farhat
89
- Florian Kainz
22 - Imad Rondic (Thay: Linton Maina)
39 - Denis Huseinbasic (Thay: Joel Schmied)
57 - Timo Huebers
81 - Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Dejan Ljubicic)
85 - Dominique Heintz
89 - Dominique Heintz
90+2'
Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs FC Cologne
Diễn biến Karlsruher SC vs FC Cologne
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Dominique Heintz.
Thẻ vàng cho Louey Ben Farhat.
Sebastian Jung rời sân và được thay thế bởi Rafael Pinto Pedrosa.
Mikkel Kaufmann rời sân và được thay thế bởi Louey Ben Farhat.
Dejan Ljubicic rời sân và được thay thế bởi Gian-Luca Waldschmidt.
Thẻ vàng cho Timo Huebers.
Thẻ vàng cho Mikkel Kaufmann.
Nicolai Rapp rời sân và được thay thế bởi Leon Jensen.
Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.
Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi David Herold.
Joel Schmied rời sân và được thay thế bởi Denis Huseinbasic.
BÀN THẮNG TỰ SÁT - Timo Huebers đã đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Dzenis Burnic.
Linton Maina rời sân và được thay thế bởi Imad Rondic.
Tại Wildparkstadion, Christoph Kobald đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Thẻ vàng cho Florian Kainz.
Phạt góc cho 1. FC Cologne.
Thẻ vàng cho Christoph Kobald.
Karlsruhe dâng cao nhưng Richard Hempel nhanh chóng kéo họ lại vì việt vị.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs FC Cologne
Karlsruher SC (3-5-2): Max Weiss (1), Christoph Kobald (22), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), Sebastian Jung (2), Dženis Burnić (7), Nicolai Rapp (17), Marvin Wanitzek (10), Lasse Gunther (29), Mikkel Kaufmann (14), Fabian Schleusener (24)
FC Cologne (3-4-2-1): Marvin Schwabe (1), Timo Hubers (4), Joel Schmied (2), Dominique Heintz (3), Jusuf Gazibegović (25), Eric Martel (6), Florian Kainz (11), Max Finkgrafe (35), Dejan Ljubicic (7), Linton Maina (37), Damion Downs (42)
Thay người | |||
63’ | Lasse Guenther David Herold | 39’ | Linton Maina Imad Rondic |
63’ | Dzenis Burnic Robin Heusser | 57’ | Joel Schmied Denis Huseinbašić |
78’ | Nicolai Rapp Leon Jensen | 85’ | Dejan Ljubicic Luca Waldschmidt |
87’ | Sebastian Jung Rafael Pinto Pedrosa | ||
87’ | Mikkel Kaufmann Louey Ben Farhat |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Himmelmann | Anthony Racioppi | ||
David Herold | Mathias Olesen | ||
Robin Bormuth | Denis Huseinbašić | ||
Rafael Pinto Pedrosa | Marvin Obuz | ||
Leon Jensen | Luca Waldschmidt | ||
Robin Heusser | Jan Uwe Thielmann | ||
Lilian Egloff | Imad Rondic | ||
Louey Ben Farhat | Steffen Tigges | ||
Luca Pfeiffer | Neo Telle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Thành tích gần đây FC Cologne
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H | |
16 | | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại