Selcuk Sahin(assist) Diego 7' | |
Larrys Mabiala 45' | |
Emmanuel Emenike(assist) Caner Erkin 58' | |
Abdou Razack Traore (assist) Valentine Viola 75' | |
Erdem Ozgenc 89' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Karabukspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fenerbahce
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 9 | 1 | 0 | 20 | 28 | T T H T T | |
| 2 | 10 | 7 | 2 | 1 | 10 | 23 | H T T T T | |
| 3 | 10 | 6 | 4 | 0 | 12 | 22 | H T H T T | |
| 4 | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T H B T H | |
| 5 | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T H H T H | |
| 6 | 10 | 5 | 2 | 3 | -3 | 17 | H H T T B | |
| 7 | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H T B B | |
| 8 | 10 | 4 | 2 | 4 | 2 | 14 | T H B B T | |
| 9 | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B H T B | |
| 10 | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | H B T T T | |
| 11 | 10 | 2 | 4 | 4 | 2 | 10 | B B B H T | |
| 12 | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | B T B H H | |
| 13 | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H T H B H | |
| 14 | 10 | 3 | 1 | 6 | -9 | 10 | H B B B B | |
| 15 | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | T H H T B | |
| 16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | B H B T B | |
| 17 | 10 | 0 | 6 | 4 | -14 | 6 | B H B B H | |
| 18 | 10 | 1 | 1 | 8 | -12 | 4 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

