Florian Prohart đã kiến tạo cho bàn thắng.
- Alexander Hofleitner (Kiến tạo: Florian Haxha)
28 - Florian Haxha (Kiến tạo: Alexander Hofleitner)
38 - Alexander Hofleitner
49 - Moritz Roemling (Kiến tạo: Florian Haxha)
56 - Adrian Marinovic (Thay: Luca Hassler)
62 - Adrian Marinovic
65 - (og) Sebastian Dirnberger
66 - Julius Bochmann
73 - Maximilian Kerschner (Thay: Alexander Hofleitner)
81 - Nico Mikulic (Thay: Florian Haxha)
86 - Thomas Maier (Kiến tạo: Florian Prohart)
90+4'
- Mario Vucenovic
23 - Adriel
36 - Nicolas Rossi
42 - Mario Vucenovic
45+1' - Sebastian Dirnberger (Kiến tạo: Johannes Tartarotti)
55 - Burak Ergin (Thay: Lars Nussbaumer)
55 - Burak Ergin (Kiến tạo: Mario Vucenovic)
60 - Prirsch, Florian
69 - Florian Prirsch
69 - Raul Marte (Thay: Florian Prirsch)
72 - Vasilije Delibasic (Thay: Marcel Krnjic)
84 - Stefan Umjenovic (Thay: Mario Vucenovic)
84
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs SW Bregenz
Diễn biến Kapfenberger SV vs SW Bregenz
Tất cả (48)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Thomas Maier đã ghi bàn!
Florian Haxha rời sân và được thay thế bởi Nico Mikulic.
Mario Vucenovic rời sân và được thay thế bởi Stefan Umjenovic.
Marcel Krnjic rời sân và được thay thế bởi Vasilije Delibasic.
Alexander Hofleitner rời sân và được thay thế bởi Maximilian Kerschner.
Thẻ vàng cho Julius Bochmann.
Florian Prirsch rời sân và được thay thế bởi Raul Marte.
Thẻ vàng cho Florian Prirsch.
Thẻ vàng cho [player1].
BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Sebastian Dirnberger đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Adrian Marinovic.
Luca Hassler rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.
Mario Vucenovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Burak Ergin đã ghi bàn!
Florian Haxha đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Moritz Roemling đã ghi bàn!
Lars Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Burak Ergin.
Johannes Tartarotti đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sebastian Dirnberger đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Alexander Hofleitner.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài đã thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Mario Vucenovic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nicolas Rossi.
Alexander Hofleitner đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Florian Haxha đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Adriel.
Florian Haxha đã kiến tạo cho bàn thắng.
Luca Hassler đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Alexander Hofleitner đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mario Vucenovic.
Bregenz được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Markus Greinecker cho Kapfenberg hưởng một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Kapfenberg.
Bregenz được hưởng một quả phạt góc do Markus Greinecker quyết định.
Phạt góc cho Kapfenberg tại Franz-Fekete-Stadion.
Bregenz đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Mario Vucenovic đi chệch khung thành.
Moritz Romling đã hồi phục và trở lại trận đấu trong màu áo Kapfenberg.
Trận đấu tạm thời bị dừng lại để chăm sóc cho Moritz Romling của Kapfenberg, người đang quằn quại vì đau trên sân.
Đá phạt cho Bregenz trong phần sân của họ.
Bóng ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Kapfenberg.
Markus Greinecker ra hiệu phạt đền cho Bregenz ở phần sân nhà.
Kapfenberg bị thổi phạt việt vị.
Phạt góc được trao cho Bregenz.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs SW Bregenz
Kapfenberger SV (4-3-3): Richard Strebinger (1), Michael Lang (24), David Heindl (40), Julius Bochmann (17), Moritz Romling (3), Luca Hassler (23), Bleron Krasniqi (10), Florian Prohart (20), Florian Haxha (32), Thomas Maier (71), Alexander Hofleitner (9)
SW Bregenz (5-4-1): Felix Gschossmann (21), Isak Vojic (4), Adriel (35), Sebastian Dirnberger (27), Florian Prirsch (22), Tobias Mandler (20), Lars Nussbaumer (8), Marcel Krnjic (6), Johannes Tartarotti (10), Nicolas Rossi (7), Mario Vucenovic (11)
Thay người | |||
62’ | Luca Hassler Adrian Marinovic | 55’ | Lars Nussbaumer Burak Ergin |
81’ | Alexander Hofleitner Maximilian Kerschner | 72’ | Florian Prirsch Raul Marte |
86’ | Florian Haxha Nico Mikulic | 84’ | Mario Vucenovic Stefan Umjenovic |
84’ | Marcel Krnjic Vasilije Delibasic |
Cầu thủ dự bị | |||
Vinko Colic | Nico Grubor | ||
Lukas Thonhofer | Marko Martinovic | ||
Kemal Eren | Franco Fluckiger | ||
Adrian Marinovic | Burak Ergin | ||
Nico Mikulic | Raul Marte | ||
Marco Pranjkovic | Stefan Umjenovic | ||
Maximilian Kerschner | Vasilije Delibasic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Thành tích gần đây SW Bregenz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H | |
2 | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B | |
3 | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T | |
4 | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H | |
5 | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H | |
6 | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B | |
7 | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T | |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B | |
10 | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B | |
11 | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H | |
12 | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T | |
13 | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T | |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T | |
16 | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại