Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Meletios Miskovic 31 | |
![]() Thomas Gurmann (Thay: Jonas Karner) 46 | |
![]() Olivier N'Zi 50 | |
![]() Bleron Krasniqi 56 | |
![]() Oliver Sorg (Thay: Emran Soglo) 64 | |
![]() Martin Kern (Thay: Jacob Hodl) 64 | |
![]() (og) Julian Turi 69 | |
![]() Thomas Maier (Thay: Luca Hassler) 70 | |
![]() Gabriel Haider 78 | |
![]() Oliver Sorg 78 | |
![]() Faris Kavaz (Thay: Julius Bochmann) 78 | |
![]() Matteo Bignetti 82 | |
![]() Youba Koita (Thay: Belmin Beganovic) 85 | |
![]() David Burger (Thay: Peter Kiedl) 85 | |
![]() Moritz Roemling (Kiến tạo: Faris Kavaz) 89 | |
![]() Tizian-Valentino Scharmer 90+3' |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs Sturm Graz II

Diễn biến Kapfenberger SV vs Sturm Graz II

Thẻ vàng cho Tizian-Valentino Scharmer.
Faris Kavaz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Moritz Roemling đã ghi bàn!
Peter Kiedl rời sân và được thay thế bởi David Burger.
Belmin Beganovic rời sân và được thay thế bởi Youba Koita.

Thẻ vàng cho Matteo Bignetti.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Oliver Sorg nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Julius Bochmann rời sân và được thay thế bởi Faris Kavaz.

Thẻ vàng cho Gabriel Haider.
Luca Hassler rời sân và được thay thế bởi Thomas Maier.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Julian Turi đưa bóng vào lưới nhà!
Jacob Hodl rời sân và được thay thế bởi Martin Kern.
Emran Soglo rời sân và được thay thế bởi Oliver Sorg.

Thẻ vàng cho Bleron Krasniqi.

Thẻ vàng cho Olivier N'Zi.
Jonas Karner rời sân và được thay thế bởi Thomas Gurmann.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Meletios Miskovic.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs Sturm Graz II
Kapfenberger SV (3-4-3): Richard Strebinger (1), David Heindl (40), Julian Turi (19), Olivier N'Zi (33), Michael Lang (21), Julius Bochmann (17), Meletios Miskovic (5), Moritz Romling (3), Florian Haxha (32), Bleron Krasniqi (10), Luca Hassler (23)
Sturm Graz II (4-1-3-2): Matteo Bignetti (40), Senad Mustafic (30), Gabriel Haider (6), Konstantin Schopp (4), Emran Soglo (66), Nikola Stosic (37), Jacob Peter Hodl (43), Jonas Karner (10), Tizian-Valentino Scharmer (21), Peter Kiedl (9), Belmin Beganovic (14)

Thay người | |||
70’ | Luca Hassler Thomas Maier | 46’ | Jonas Karner Thomas Gurmann |
78’ | Julius Bochmann Faris Kavaz | 64’ | Jacob Hodl Martin Kern |
64’ | Emran Soglo Oliver Sorg | ||
85’ | Peter Kiedl David Reinhold Burger | ||
85’ | Belmin Beganovic Youba Koita |
Cầu thủ dự bị | |||
Vinko Colic | Elias Lorenz | ||
Lukas Thonhofer | David Reinhold Burger | ||
Marc Helleparth | Martin Kern | ||
Adrian Marinovic | Thomas Gurmann | ||
Nico Mikulic | Oliver Sorg | ||
Faris Kavaz | Lord Afrifa | ||
Thomas Maier | Youba Koita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại