Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Moritz Roemling (Kiến tạo: Florian Prohart)
4 - Ismail Atalan
13 - Julian Turi
27 - Levan Eloshvili
36 - Sebastian Leimhofer (Thay: Christoph Pichorner)
46 - Philipp Huetter (Thay: Lucho)
46 - Sebastian Leimhofer (Thay: Lucho)
46 - Philipp Huetter (Thay: Niklas Szerencsi)
46 - Matthias Puschl
50 - Artur Murza (Thay: Matthias Puschl)
55 - Alexander Hofleitner
56 - Maximilian Kerschner (Thay: Meletios Miskovic)
61 - Julius Bochmann
67 - Adrian Marinovic (Thay: Julius Bochmann)
70 - Luca Hassler (Thay: Philipp Seidl)
71 - Olivier N'Zi (Thay: Thalyson)
71 - Olivier N'Zi (Thay: Philipp Seidl)
78 - Luca Hassler (Thay: Thalyson)
78 - Matthias Puschl (Thay: Levan Eloshvili)
83 - Marc Helleparth (Thay: Alexander Hofleitner)
83 - Meletios Miskovic
85 - Marc Helleparth
90+3'
- Dario Tadic (Kiến tạo: Bernd Gschweidl)
10 - Leomend Krasniqi
13 - Stefan Thesker
23 - Marcel Ritzmaier
23 - Gerhard Dombaxi (Kiến tạo: Andree Neumayer)
28 - Sondre Skogen
45+3' - Ramiz Harakate (Thay: Marc Stendera)
58 - Kevin Monzialo (Thay: Julian Keiblinger)
62 - Din Barlov (Thay: Bernd Gschweidl)
62 - Christoph Messerer (Thay: Marc Stendera)
62 - Sondre Skogen
63 - Kevin Monzialo (Thay: Julian Keiblinger)
66 - Din Barlov (Thay: Bernd Gschweidl)
66 - Christoph Messerer (Thay: Marc Stendera)
66 - Sebastian Bauer (Thay: Winfred Amoah)
67 - Daniel Schuetz (Thay: Marcel Ritzmaier)
72 - Daniel Schuetz (Thay: Marcel Ritzmaier)
78 - Benedict Scharner (Thay: Malcolm Stolt)
78 - Benedict Scharner (Thay: Malcolm Stolt)
83 - Andree Neumayer (Thay: Marcel Ritzmaier)
83 - Rio Nitta (Thay: Dario Tadic)
86 - Rio Nitta (Thay: Dario Tadic)
88 - Stefan Thesker
89
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs SKN St. Poelten
Diễn biến Kapfenberger SV vs SKN St. Poelten
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Marc Helleparth.
THẺ ĐỎ! - Stefan Thesker nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Alexander Hofleitner rời sân và được thay thế bởi Marc Helleparth.
Levan Eloshvili rời sân và được thay thế bởi Matthias Puschl.
Malcolm Stolt rời sân và được thay thế bởi Benedict Scharner.
Marcel Ritzmaier rời sân và được thay thế bởi Andree Neumayer.
Julius Bochmann rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.
Winfred Amoah rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bauer.
Thẻ vàng cho Julius Bochmann.
THẺ ĐỎ! - Sondre Skogen nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Meletios Miskovic rời sân và được thay thế bởi Maximilian Kerschner.
Marc Stendera rời sân và được thay thế bởi Ramiz Harakate.
V À A A O O O - Alexander Hofleitner ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sondre Skogen.
Thẻ vàng cho Levan Eloshvili.
Thẻ vàng cho Julian Turi.
Thẻ vàng cho Marcel Ritzmaier.
Thẻ vàng cho Stefan Thesker.
Thẻ vàng cho Leomend Krasniqi.
Thẻ vàng cho Ismail Atalan.
Florian Prohart đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Moritz Roemling ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs SKN St. Poelten
Kapfenberger SV (4-4-2): Richard Strebinger (1), Florian Haxha (32), David Heindl (40), Olivier N'Zi (33), Moritz Romling (3), Julian Turi (19), Florian Prohart (20), Julius Bochmann (17), Meletios Miskovic (5), Levan Eloshvili (11), Alexander Hofleitner (9)
SKN St. Poelten (4-3-3): Pirmin Strasser (13), Wilguens Paugain (12), Sondre Skogen (15), Stefan Thesker (2), Dirk Carlson (23), Marc Stendera (11), Marcel Ritzmaier (10), Leomend Krasniqi (34), Claudy Mbuyi (71), Malcolm Stolt (21), Winfred Amoah (7)
Thay người | |||
61’ | Meletios Miskovic Maximilian Kerschner | 58’ | Marc Stendera Ramiz Harakate |
70’ | Julius Bochmann Adrian Marinovic | 67’ | Winfred Amoah Sebastian Bauer |
83’ | Alexander Hofleitner Marc Helleparth | 83’ | Marcel Ritzmaier Andree Neumayer |
83’ | Levan Eloshvili Matthias Puschl | 83’ | Malcolm Stolt Benedict Scharner |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximilian Kerschner | Gerhard Dombaxi | ||
Marcel Kopeinig | Andree Neumayer | ||
Nico Mikulic | Sebastian Bauer | ||
Adrian Marinovic | Ramiz Harakate | ||
Marc Helleparth | Nicolas Wisak | ||
David Puntigam | Benedict Scharner | ||
Matthias Puschl | Marcel Kurz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại