Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Florian Prohart 27 | |
![]() Jovan Zivkovic 34 | |
![]() Adrian Marinovic 35 | |
![]() (Pen) Alexander Hofleitner 52 | |
![]() Jakob Brunnhofer (Thay: Jakob Schoeller) 60 | |
![]() Philipp Moizi (Thay: Furkan Dursun) 60 | |
![]() Daris Djezic (Thay: Thierry Gale) 60 | |
![]() Moritz Roemling (Kiến tạo: Alexander Hofleitner) 63 | |
![]() Nicolas Bajlicz 65 | |
![]() Erik Stehrer (Thay: Eaden Roka) 73 | |
![]() Maximilian Kerschner (Thay: Adrian Marinovic) 74 | |
![]() Erik Stehrer (Thay: Yasin Mankan) 74 | |
![]() Maximilian Hofer (Thay: Florian Haxha) 80 | |
![]() Ensar Music (Thay: Yasin Mankan) 83 | |
![]() Luca Hassler (Thay: Alexander Hofleitner) 86 | |
![]() Marc Helleparth (Thay: Levan Eloshvili) 86 | |
![]() Nicolas Bajlicz 90+2' | |
![]() Moritz Roemling 90+3' | |
![]() Luca Hassler 90+6' |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs SK Rapid Wien II


Diễn biến Kapfenberger SV vs SK Rapid Wien II

Thẻ vàng cho Luca Hassler.

Thẻ vàng cho Moritz Roemling.

Thẻ vàng cho Nicolas Bajlicz.
Levan Eloshvili rời sân và được thay thế bởi Marc Helleparth.
Alexander Hofleitner rời sân và được thay thế bởi Luca Hassler.
Yasin Mankan rời sân và được thay thế bởi Ensar Music.
Florian Haxha rời sân và được thay thế bởi Maximilian Hofer.
Adrian Marinovic rời sân và được thay thế bởi Maximilian Kerschner.
Eaden Roka rời sân và được thay thế bởi Erik Stehrer.

V À A A O O O - Nicolas Bajlicz ghi bàn!
Alexander Hofleitner đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Moritz Roemling ghi bàn!
Thierry Gale rời sân và được thay thế bởi Daris Djezic.
Furkan Dursun rời sân và được thay thế bởi Philipp Moizi.
Jakob Schoeller rời sân và được thay thế bởi Jakob Brunnhofer.

V À A A O O O - Alexander Hofleitner từ Kapfenberger SV thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adrian Marinovic.

Thẻ vàng cho Jovan Zivkovic.
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs SK Rapid Wien II
Kapfenberger SV (3-4-2-1): Richard Strebinger (1), Julius Bochmann (17), Julian Turi (19), Olivier N'Zi (33), Florian Haxha (32), Moritz Romling (3), Adrian Marinovic (16), Meletios Miskovic (5), Levan Eloshvili (11), Alexander Hofleitner (9), Florian Prohart (20)
SK Rapid Wien II (4-2-3-1): Benjamin Göschl (29), Eaden Roka (2), Jakob Scholler (12), Kenan Muharemovic (5), Dominic Vincze (3), Lorenz Szladits (28), Yasin Mankan (21), Thierry Gale (11), Nicolas Bajlicz (18), Jovan Zivkovic (7), Furkan Dursun (22)


Thay người | |||
74’ | Adrian Marinovic Maximilian Kerschner | 60’ | Jakob Schoeller Jakob Brunnhofer |
80’ | Florian Haxha Maximilian Hofer | 60’ | Furkan Dursun Philipp Moizi |
86’ | Alexander Hofleitner Luca Hassler | 60’ | Thierry Gale Daris Djezic |
86’ | Levan Eloshvili Marc Helleparth | 73’ | Eaden Roka Erik Stehrer |
83’ | Yasin Mankan Ensar Music |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximilian Kerschner | Ensar Music | ||
Nico Mikulic | Fabian Silber | ||
Maximilian Hofer | Erik Stehrer | ||
Luca Hassler | Jakob Brunnhofer | ||
Marc Helleparth | Christoph Haas | ||
Lukas Thonhofer | Philipp Moizi | ||
Vinko Colic | Daris Djezic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại