Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Kapfenberger SV vs Floridsdorfer AC hôm nay 09-08-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 6, 09/8

Kết thúc

Kapfenberger SV

Kapfenberger SV

3 : 1

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

Hiệp một: 1-0
T6, 23:00 09/08/2024
Vòng 2 - Hạng 2 Áo
Franz-Fekete Stadion
 
Moritz Roemling (Kiến tạo: Julius Bochmann)
11
Felix Seiwald
20
Christoph Pichorner
23
Meletios Miskovic
30
Christian Bubalovic
44
Florian Haxha
44
Lukas Gabbichler (Thay: Ante Kulis)
46
Adrian Marinovic (Thay: Levan Eloshvili)
56
David Heindl (Kiến tạo: Thalyson)
59
(Pen) Mirnes Becirovic
60
Moritz Neumann (Thay: Milos Spasic)
60
Paolino Bertaccini (Thay: Tolga Guenes)
61
Marc Helleparth (Thay: Meletios Miskovic)
63
Benjamin Wallquist
66
Armand Smrcka (Thay: Marcus Maier)
69
Florian Prohart
70
Luca Hassler (Thay: Tiba)
72
Olivier N'Zi (Thay: Tobias Mandler)
72
Yannic Foetschl (Thay: Almer Softic)
72
Matthias Puschl (Thay: Olivier N'Zi)
74
Maximilian Kerschner (Thay: Julius Bochmann)
74
Noah Bitsche
76
Moritz Roemling
78
Alexander Hofleitner
81
Artur Murza (Thay: Nemanja Zikic)
83
Lucho (Thay: Thalyson)
83
Antonio Luci Sokcevic (Thay: Lukas Walchhuetter)
87
Yannic Foetschl (Thay: Almer Softic)
90
Evan Eghosa Aisowieren (Thay: Oluwaseun Adewumi)
90
Maximilian Kerschner
90+4'
Benjamin Wallquist
90+5'
(Pen) Alexander Hofleitner
90+6'
Benjamin Wallquist
90+7'

Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs Floridsdorfer AC

số liệu thống kê
Kapfenberger SV
Kapfenberger SV
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 7
31 Ném biên 38
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 17
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
16 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kapfenberger SV vs Floridsdorfer AC

Tất cả (25)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' V À A A O O O - Alexander Hofleitner từ Kapfenberger SV thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Alexander Hofleitner từ Kapfenberger SV thực hiện thành công quả phạt đền!

90+5' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Benjamin Wallquist nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Benjamin Wallquist nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

90+4' V À A A O O O - Maximilian Kerschner ghi bàn!

V À A A O O O - Maximilian Kerschner ghi bàn!

90+1'

Oluwaseun Adewumi rời sân và được thay thế bởi Evan Eghosa Aisowieren.

81' Thẻ vàng cho Alexander Hofleitner.

Thẻ vàng cho Alexander Hofleitner.

78' Thẻ vàng cho Moritz Roemling.

Thẻ vàng cho Moritz Roemling.

76' Thẻ vàng cho Noah Bitsche.

Thẻ vàng cho Noah Bitsche.

74'

Julius Bochmann rời sân và được thay thế bởi Maximilian Kerschner.

74'

Olivier N'Zi rời sân và được thay thế bởi Matthias Puschl.

72'

Almer Softic rời sân và được thay thế bởi Yannic Foetschl.

70' Thẻ vàng cho Florian Prohart.

Thẻ vàng cho Florian Prohart.

66' Thẻ vàng cho Benjamin Wallquist.

Thẻ vàng cho Benjamin Wallquist.

63'

Meletios Miskovic rời sân và được thay thế bởi Marc Helleparth.

60'

Milos Spasic rời sân và được thay thế bởi Moritz Neumann.

60' V À A A O O O - Mirnes Becirovic từ Floridsdorfer AC thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Mirnes Becirovic từ Floridsdorfer AC thực hiện thành công quả phạt đền!

56'

Levan Eloshvili rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.

46'

Ante Kulis rời sân và được thay thế bởi Lukas Gabbichler.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Florian Haxha.

Thẻ vàng cho Florian Haxha.

Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs Floridsdorfer AC

Kapfenberger SV (5-4-1): Richard Strebinger (1), Florian Haxha (32), Julian Turi (19), David Heindl (40), Olivier N'Zi (33), Moritz Romling (3), Levan Eloshvili (11), Florian Prohart (20), Julius Bochmann (17), Meletios Miskovic (5), Alexander Hofleitner (9)

Floridsdorfer AC (4-4-2): Jakob Odehnal (1), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Benjamin Wallquist (4), Milos Spasic (3), Flavio (13), Almer Softic (11), Noah Bitsche (6), Paolino Bertaccini (97), Oluwaseun Adewumi (7), Ante Kulis (9)

Kapfenberger SV
Kapfenberger SV
5-4-1
1
Richard Strebinger
32
Florian Haxha
19
Julian Turi
40
David Heindl
33
Olivier N'Zi
3
Moritz Romling
11
Levan Eloshvili
20
Florian Prohart
17
Julius Bochmann
5
Meletios Miskovic
9
Alexander Hofleitner
9
Ante Kulis
7
Oluwaseun Adewumi
97
Paolino Bertaccini
6
Noah Bitsche
11
Almer Softic
13
Flavio
3
Milos Spasic
4
Benjamin Wallquist
15
Christian Bubalovic
19
Mirnes Becirovic
1
Jakob Odehnal
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
4-4-2
Thay người
56’
Levan Eloshvili
Adrian Marinovic
46’
Ante Kulis
Lukas Gabbichler
63’
Meletios Miskovic
Marc Helleparth
60’
Milos Spasic
Moritz Neumann
74’
Olivier N'Zi
Matthias Puschl
72’
Almer Softic
Yannic Foetschl
74’
Julius Bochmann
Maximilian Kerschner
90’
Oluwaseun Adewumi
Evan Eghosa Aisowieren
Cầu thủ dự bị
Matthias Puschl
Florian Bachmann
Nico Mikulic
Lukas Gabbichler
Maximilian Kerschner
Evan Eghosa Aisowieren
Marc Helleparth
Rasid Ikanovic
Adrian Marinovic
Moritz Neumann
Maximilian Hofer
Patrick Puchegger
David Puntigam
Yannic Foetschl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
06/08 - 2021
Cúp quốc gia Áo
27/10 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Hạng nhất Áo
16/03 - 2022
Cúp quốc gia Áo
30/08 - 2022
Hạng 2 Áo
14/10 - 2022
04/06 - 2023
09/08 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Kapfenberger SV

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu

Thành tích gần đây Floridsdorfer AC

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow