Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Robin Littig 39 | |
![]() Patrick Schmidt (Kiến tạo: Bernhard Luxbacher) 41 | |
![]() Bernhard Luxbacher (Kiến tạo: David Ungar) 45 | |
![]() Marco Kadlec (Thay: Faris Kavaz) 46 | |
![]() Jose-Andrei Rostas (Thay: Moritz Berg) 46 | |
![]() Mikulic, Nico 57 | |
![]() Nico Mikulic 57 | |
![]() Bernhard Luxbacher 60 | |
![]() Bamba Susso (Thay: Lucas Dantas) 61 | |
![]() Kelechi Nnamdi (Thay: Jong-Min Seo) 62 | |
![]() Ivan Lagundzic (Thay: Maximilian Hofer) 64 | |
![]() Adrian Marinovic (Thay: Florian Prohart) 65 | |
![]() Meletios Miskovic 70 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Bernhard Unger) 73 | |
![]() Bernhard Zimmermann (Thay: Patrick Schmidt) 73 | |
![]() Juergen Bauer 85 | |
![]() Marco Pranjkovic (Thay: Robin Littig) 87 | |
![]() Haris Zahirovic (Thay: Benjamin Rosenberger) 90 | |
![]() Bernhard Zimmermann (Kiến tạo: Luca Edelhofer) 90+1' |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs First Vienna FC


Diễn biến Kapfenberger SV vs First Vienna FC
Benjamin Rosenberger rời sân và được thay thế bởi Haris Zahirovic.
Luca Edelhofer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bernhard Zimmermann đã ghi bàn!
Robin Littig rời sân và được thay thế bởi Marco Pranjkovic.

Thẻ vàng cho Juergen Bauer.
Patrick Schmidt rời sân và được thay thế bởi Bernhard Zimmermann.
Bernhard Unger rời sân và được thay thế bởi Luca Edelhofer.

Thẻ vàng cho Meletios Miskovic.
Florian Prohart rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.
Maximilian Hofer rời sân và được thay thế bởi Ivan Lagundzic.
Jong-Min Seo rời sân và được thay thế bởi Kelechi Nnamdi.
Lucas Dantas rời sân và được thay thế bởi Bamba Susso.

Thẻ vàng cho Bernhard Luxbacher.

Thẻ vàng cho Nico Mikulic.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Moritz Berg rời sân và được thay thế bởi Jose-Andrei Rostas.
Faris Kavaz rời sân và được thay thế bởi Marco Kadlec.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
David Ungar đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs First Vienna FC
Kapfenberger SV (4-3-3): Richard Strebinger (1), Maximilian Hofer (37), Julian Turi (19), Nico Mikulic (28), Thomas Maier (71), Luca Hassler (23), Moritz Berg (8), Meletios Miskovic (5), Faris Kavaz (34), Florian Prohart (20), Robin Littig (17)
First Vienna FC (4-3-3): Bernhard Unger (1), Jürgen Bauer (25), Niklas Szerencsi (4), Osarenren Okungbowa (22), Benjamin Rosenberger (17), Kai Stratznig (28), Lucas Dantas (39), Bernhard Luxbacher (8), Patrick Schmidt (16), Jong-min Seo (14), David Ungar (66)


Thay người | |||
46’ | Moritz Berg Jose-Andrei Rostas | 61’ | Lucas Dantas Bamba Susso |
46’ | Faris Kavaz Marco Kadlec | 62’ | Jong-Min Seo Kelechi Nnamdi |
64’ | Maximilian Hofer Ivan Lagundzic | 73’ | Patrick Schmidt Bernhard Zimmermann |
65’ | Florian Prohart Adrian Marinovic | 73’ | Bernhard Unger Luca Edelhofer |
87’ | Robin Littig Marco Pranjkovic | 90’ | Benjamin Rosenberger Haris Zahirovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Vinko Colic | Christopher Giuliani | ||
Jose-Andrei Rostas | Bamba Susso | ||
Marco Kadlec | Haris Zahirovic | ||
Adin Omic | Bernhard Zimmermann | ||
Marco Pranjkovic | Luca Edelhofer | ||
Adrian Marinovic | Kelechi Nnamdi | ||
Ivan Lagundzic | Amir Abdijanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Thành tích gần đây First Vienna FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 15 | 22 | H T T T T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | T T H T H |
3 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 3 | 15 | T B T T T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 5 | 0 | 7 | 14 | T T H H H |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | H H T T H |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H H T H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 12 | H H H B T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -5 | 12 | T T T B B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | B T B H B |
10 | ![]() | 8 | 1 | 6 | 1 | -3 | 9 | H H T H H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T H B B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | H B B T H |
13 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B B B H T |
14 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | B B B H B |
15 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -6 | 2 | B H H B H |
16 | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại