Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oghenetejiri Adejenughure (Kiến tạo: Gaoussou Diakite) 6 | |
![]() David Puntigam (Thay: Richard Strebinger) 19 | |
![]() Adrian Marinovic 21 | |
![]() Raphael Hofer 45+2' | |
![]() Marco Pranjkovic (Thay: Bleron Krasniqi) 46 | |
![]() Maximilian Hofer (Thay: Olivier N'Zi) 54 | |
![]() Nico Mikulic (Thay: David Heindl) 54 | |
![]() Oliver Lukic (Thay: Gaoussou Diakite) 59 | |
![]() Quirin Rackl (Thay: Raphael Hofer) 59 | |
![]() Florian Prohart 63 | |
![]() Zeteny Jano (Thay: Enrique Aguilar) 70 | |
![]() Luca Hassler (Thay: Adrian Marinovic) 75 | |
![]() Jannik Schuster 84 | |
![]() Valentin Sulzbacher (Thay: Marc Striednig) 87 | |
![]() Phillip Verhounig (Thay: Oghenetejiri Adejenughure) 87 | |
![]() Oliver Lukic 89 | |
![]() Luka Reischl 90 |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs FC Liefering


Diễn biến Kapfenberger SV vs FC Liefering

V À A A O O O - Luka Reischl ghi bàn!

Thẻ vàng cho Oliver Lukic.
Oghenetejiri Adejenughure rời sân và được thay thế bởi Phillip Verhounig.
Marc Striednig rời sân và được thay thế bởi Valentin Sulzbacher.

Thẻ vàng cho Jannik Schuster.
Adrian Marinovic rời sân và được thay thế bởi Luca Hassler.
Enrique Aguilar rời sân và được thay thế bởi Zeteny Jano.

Thẻ vàng cho Florian Prohart.
Raphael Hofer rời sân và được thay thế bởi Quirin Rackl.
Gaoussou Diakite rời sân và được thay thế bởi Oliver Lukic.
David Heindl rời sân và được thay thế bởi Nico Mikulic.
Olivier N'Zi rời sân và được thay thế bởi Maximilian Hofer.
Bleron Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Marco Pranjkovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Raphael Hofer.

Thẻ vàng cho Adrian Marinovic.
Richard Strebinger rời sân và được thay thế bởi David Puntigam.
Gaoussou Diakite đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oghenetejiri Adejenughure ghi bàn!
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs FC Liefering
Kapfenberger SV (3-4-3): Richard Strebinger (1), David Heindl (40), Julian Turi (19), Olivier N'Zi (33), Florian Prohart (20), Meletios Miskovic (5), Julius Bochmann (17), Adrian Marinovic (16), Levan Eloshvili (11), Maximilian Kerschner (80), Bleron Krasniqi (10)
FC Liefering (3-4-3): Christian Zawieschitzky (41), Jannik Schuster (4), Valentin Zabransky (14), Raphael Hofer (44), Tim Paumgartner (8), Marc Striednig (36), Tim Trummer (37), Enrique Marlon Aguilar (43), Oghenetejiri Adejenughure (38), Gaoussou Diakite (20), Luka Reischl (16)


Thay người | |||
19’ | Richard Strebinger David Puntigam | 59’ | Gaoussou Diakite Oliver Lukic |
46’ | Bleron Krasniqi Marco Pranjkovic | 59’ | Raphael Hofer Quirin Florian Rackl |
54’ | Olivier N'Zi Maximilian Hofer | 70’ | Enrique Aguilar Zeteny Jano |
54’ | David Heindl Nico Mikulic | 87’ | Oghenetejiri Adejenughure Phillip Verhounig |
75’ | Adrian Marinovic Luca Hassler | 87’ | Marc Striednig Valentin Sulzbacher |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximilian Hofer | Benjamin Ozegovic | ||
David Puntigam | Zeteny Jano | ||
Lukas Thonhofer | Phillip Verhounig | ||
Marcel Kopeinig | Oliver Lukic | ||
Luca Hassler | Marcel Moswitzer | ||
Nico Mikulic | Valentin Sulzbacher | ||
Marco Pranjkovic | Quirin Florian Rackl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Thành tích gần đây FC Liefering
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại