Florian Fischerauer (Kiến tạo: Dario Kreiker) 8 | |
Dejan Radonjic (Thay: Leonardo Ivkic) 17 | |
David Heindl (Kiến tạo: Mario Grgic) 20 | |
Martin Gschiel 22 | |
Tobias Mandler (Thay: Martin Gschiel) 33 | |
Luca Pazourek 34 | |
Luca Pazourek 39 | |
Mark Grosse 40 | |
Martin Pecar (Thay: Florian Fischerauer) 46 | |
Martin Pecar 48 | |
David Ewemade (Thay: Luca Pazourek) 61 | |
Mario Grgic 64 | |
Mohamed Kone (Thay: Winfred Amoah) 67 | |
Mohamed Kone (Thay: Meletios Miskovic) 67 | |
Enis Safin 73 | |
Denis Dizdarevic (Thay: Dario Kreiker) 75 | |
Josef Pross (Thay: Lukas Haubenwaller) 75 | |
Nemanja Zikic (Thay: Winfred Amoah) 82 | |
Luca Hassler (Thay: Mark Grosse) 82 | |
Luca Hassler (Thay: Winfred Amoah) 82 | |
Nemanja Zikic (Thay: Mark Grosse) 82 | |
Mohamed Kone (Kiến tạo: Lucho) 85 | |
Martin Pecar (Kiến tạo: Csaba Mester) 88 | |
Martin Pecar 88 |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs Austria Wien (A)
số liệu thống kê

Kapfenberger SV

Austria Wien (A)
49 Kiểm soát bóng 51
17 Phạm lỗi 14
28 Ném biên 25
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs Austria Wien (A)
Kapfenberger SV (4-3-3): Christopher Giuliani (41), Mark Grosse (9), Matthias Puschl (8), Martin Gschiel (6), Mario Grgic (4), Winfried Amoah (22), Niklas Szerencsi (19), Lukas Walchhutter (17), David Heindl (40), Meletios Miskovic (32), Lucho (28)
Austria Wien (A) (4-3-3): Kenan Jusic (22), Armand Smrcka (8), Luca Pazourek (14), Csaba Mester (15), Florian Kopp (19), Mario Gintsberger (26), Florian Fischerauer (30), Leonardo Ivkic (31), Enis Safin (35), Dario Kreiker (38), Lukas Haubenwaller (45)

Kapfenberger SV
4-3-3
41
Christopher Giuliani
9
Mark Grosse
8
Matthias Puschl
6
Martin Gschiel
4
Mario Grgic
22
Winfried Amoah
19
Niklas Szerencsi
17
Lukas Walchhutter
40
David Heindl
32
Meletios Miskovic
28
Lucho
45
Lukas Haubenwaller
38
Dario Kreiker
35
Enis Safin
31
Leonardo Ivkic
30
Florian Fischerauer
26
Mario Gintsberger
19
Florian Kopp
15
Csaba Mester
14
Luca Pazourek
8
Armand Smrcka
22
Kenan Jusic

Austria Wien (A)
4-3-3
| Thay người | |||
| 33’ | Martin Gschiel Tobias Mandler | 17’ | Leonardo Ivkic Dejan Radonjic |
| 67’ | Meletios Miskovic Mohamed Kone | 46’ | Florian Fischerauer Martin Pecar |
| 82’ | Winfred Amoah Luca Hassler | 61’ | Luca Pazourek David Ewemade |
| 82’ | Mark Grosse Nemanja Zikic | 75’ | Dario Kreiker Denis Dizdarevic |
| 75’ | Lukas Haubenwaller Josef Pross | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Kone | David Ewemade | ||
Tobias Mandler | Jonas Ueberbacher | ||
Sanel Bajrektarevic | Denis Dizdarevic | ||
Luca Hassler | Josef Pross | ||
Nemanja Zikic | Martin Pecar | ||
Anel Selimoski | Anouar El Moukhantir | ||
Marvin Wieser | Dejan Radonjic | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Austria Wien (A)
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 1 | 3 | 11 | 28 | T B B B T | |
| 2 | 13 | 7 | 6 | 0 | 18 | 27 | T T H T T | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | B T T T H | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 11 | 24 | T H T T T | |
| 5 | 13 | 7 | 3 | 3 | 11 | 24 | T T H T T | |
| 6 | 13 | 4 | 6 | 3 | -2 | 18 | B T T T B | |
| 7 | 13 | 5 | 3 | 5 | -3 | 18 | H B B B T | |
| 8 | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T B B H T | |
| 9 | 14 | 4 | 3 | 7 | -7 | 15 | B T B B H | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | -4 | 14 | H H B B B | |
| 11 | 13 | 4 | 2 | 7 | -8 | 14 | H H T B B | |
| 12 | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T B H H T | |
| 13 | 13 | 3 | 3 | 7 | -9 | 12 | B B T T B | |
| 14 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 15 | 13 | 2 | 3 | 8 | -13 | 9 | B H H T B | |
| 16 | 13 | 0 | 7 | 6 | -9 | 4 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch