Camil Jebara rời sân và được thay thế bởi Isaac Atanga.
![]() Melker Hallberg 9 | |
![]() Lars Saetra 34 | |
![]() Gibril Sosseh 39 | |
![]() Tomas Kalinauskas (Kiến tạo: Camil Jebara) 43 | |
![]() Lars Saetra (Kiến tạo: Tomas Kalinauskas) 50 | |
![]() Niklas Dahlstroem 60 | |
![]() Anthony Olusanya (Thay: Malcolm Stolt) 65 | |
![]() Abdussalam Magashy (Thay: Gibril Sosseh) 65 | |
![]() Abdi Mohamed Sabriye (Thay: Tomas Kalinauskas) 65 | |
![]() Abdi Sabriye (Thay: Tomas Kalinauskas) 65 | |
![]() Joakim Lindner (Thay: Olle Edlund) 75 | |
![]() Anton Liljenbaeck (Thay: Albin Winbo) 75 | |
![]() Isak Vidjeskog (Thay: Erion Sadiku) 75 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Thay: Calvin Kabuye) 75 | |
![]() Nuurdin Ali Mohudin (Thay: Joakim Lindner) 82 | |
![]() (Pen) Melker Hallberg 86 | |
![]() Saku Ylaetupa (Thay: Saba Mamatsashvili) 90 | |
![]() Isaac Atanga (Thay: Camil Jebara) 90 |
Thống kê trận đấu Kalmar FF vs Varbergs BoIS FC


Diễn biến Kalmar FF vs Varbergs BoIS FC
Saba Mamatsashvili rời sân và được thay thế bởi Saku Ylaetupa.

ANH ẤY BỎ LỠ - Melker Hallberg thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Joakim Lindner rời sân và được thay thế bởi Nuurdin Ali Mohudin.
Calvin Kabuye rời sân và được thay thế bởi Kevin Appiah Nyarko.
Erion Sadiku rời sân và được thay thế bởi Isak Vidjeskog.
Albin Winbo rời sân và được thay thế bởi Anton Liljenbaeck.
Olle Edlund rời sân và được thay thế bởi Joakim Lindner.
Tomas Kalinauskas rời sân và được thay thế bởi Abdi Sabriye.
Malcolm Stolt rời sân và được thay thế bởi Anthony Olusanya.
Gibril Sosseh rời sân và được thay thế bởi Abdussalam Magashy.

Thẻ vàng cho Niklas Dahlstroem.
Tomas Kalinauskas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Lars Saetra đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Camil Jebara đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tomas Kalinauskas đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gibril Sosseh.

Lars Saetra nhận thẻ vàng.

Thẻ vàng cho Melker Hallberg.
Đội hình xuất phát Kalmar FF vs Varbergs BoIS FC
Kalmar FF (4-4-2): Samuel Brolin (1), Rony Jene Aleksi Jansson (4), Lars Saetra (39), Rasmus Sjöstedt (6), Saba Mamatsashvili (33), Arash Motaraghebjafarpour (26), Melker Hallberg (5), Gibril Sosseh (20), Tomas Kalinauskas (37), Camil Jebara (10), Malcolm Stolt (9)
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Niklas Dahlström (4), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Olle Edlund (13), Erion Sadiku (28), Albin Winbo (5), Laorent Shabani (10), Jesper Westermark (15), Calvin Kabuye (42)


Thay người | |||
65’ | Malcolm Stolt Anthony Olusanya | 75’ | Albin Winbo Anton Liljenbäck |
65’ | Gibril Sosseh Abdussalam Magashy | 75’ | Nuurdin Ali Mohudin Joakim Lindner |
65’ | Tomas Kalinauskas Abdi Mohamed Sabriye | 75’ | Erion Sadiku Isak Vidjeskog |
90’ | Camil Jebara Isaac Atanga | 75’ | Calvin Kabuye Kevin Appiah Nyarko |
90’ | Saba Mamatsashvili Saku Ylätupa | 82’ | Joakim Lindner Nuurdin Ali Mohudin |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Kindberg | Viktor Dryselius | ||
Isaac Atanga | Anton Liljenbäck | ||
Anthony Olusanya | Nuurdin Ali Mohudin | ||
Awaka Djoro | Anton Thorsson | ||
Saku Ylätupa | Joakim Lindner | ||
Abdussalam Magashy | Isak Vidjeskog | ||
Abdi Mohamed Sabriye | Kevin Appiah Nyarko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kalmar FF
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 24 | 42 | T H T H T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 9 | 1 | 19 | 42 | H T T T H |
3 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 15 | 41 | T T B T T |
4 | 22 | 12 | 5 | 5 | 11 | 41 | H T T T T | |
5 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 | B H H T T |
6 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B H T B T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 2 | 32 | T T B B B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 1 | 32 | T T H T B |
9 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 1 | 32 | B T T B T |
10 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -2 | 27 | H T H B B |
11 | ![]() | 21 | 8 | 3 | 10 | -12 | 27 | B B B B T |
12 | ![]() | 22 | 5 | 8 | 9 | -11 | 23 | B B H H B |
13 | ![]() | 22 | 4 | 9 | 9 | -6 | 21 | B H B B B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -17 | 17 | H B B T B |
15 | ![]() | 22 | 1 | 8 | 13 | -17 | 11 | B B H B T |
16 | ![]() | 21 | 1 | 6 | 14 | -24 | 9 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại