Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aboubacar Keita (Kiến tạo: Camil Jebara) 35 | |
![]() Tomas Kalinauskas (Kiến tạo: Abdussalam Magashy) 39 | |
![]() William Thellsson (Thay: Dion Krasniqi) 46 | |
![]() Yabets Yaliso Yaya (Thay: Moonga Simba) 46 | |
![]() Liam Vaboe (Thay: Filip Olsson) 46 | |
![]() Carl Gustafsson (Thay: Abdussalam Magashy) 58 | |
![]() Malcolm Stolt (Thay: Emeka Nnamani) 58 | |
![]() Anthony Olusanya (Thay: Tomas Kalinauskas) 58 | |
![]() Anthony Olusanya 61 | |
![]() Gibril Sosseh (Thay: Melker Hallberg) 66 | |
![]() Gibril Sosseh 69 | |
![]() Karl Bohm (Thay: Victor Backman) 70 | |
![]() Carl Gustafsson (Kiến tạo: Saba Mamatsashvili) 71 | |
![]() Aboubacar Keita 72 | |
![]() Aboubacar Keita 73 | |
![]() Aboubacar Keita 73 | |
![]() Lars Saetra (Thay: Camil Jebara) 74 | |
![]() Isac Lindholm (Thay: Linus Tagesson) 78 | |
![]() Yabets Yaliso Yaya 85 |
Thống kê trận đấu Kalmar FF vs Sandvikens IF


Diễn biến Kalmar FF vs Sandvikens IF

Thẻ vàng cho Yabets Yaliso Yaya.
Linus Tagesson rời sân và được thay thế bởi Isac Lindholm.
Camil Jebara rời sân và được thay thế bởi Lars Saetra.

THẺ ĐỎ! - Aboubacar Keita nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Aboubacar Keita nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Aboubacar Keita.
Saba Mamatsashvili đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Carl Gustafsson đã ghi bàn!
Victor Backman rời sân và được thay thế bởi Karl Bohm.

V À A A O O O - Gibril Sosseh đã ghi bàn!
Melker Hallberg rời sân và được thay thế bởi Gibril Sosseh.

Thẻ vàng cho Anthony Olusanya.
Tomas Kalinauskas rời sân và được thay thế bởi Anthony Olusanya.
Emeka Nnamani rời sân và được thay thế bởi Malcolm Stolt.
Abdussalam Magashy rời sân và được thay thế bởi Carl Gustafsson.
Filip Olsson rời sân và được thay thế bởi Liam Vaboe.
Moonga Simba rời sân và được thay thế bởi Yabets Yaliso Yaya.
Dion Krasniqi rời sân và được thay thế bởi William Thellsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Kalmar FF vs Sandvikens IF
Kalmar FF (4-4-2): Jakob Kindberg (30), Rony Jene Aleksi Jansson (4), Rasmus Sjöstedt (6), Aboubacar Keita (47), Saba Mamatsashvili (33), Arash Motaraghebjafarpour (26), Abdussalam Magashy (21), Melker Hallberg (5), Tomas Kalinauskas (37), Camil Jebara (10), Emeka Nnamani (70)
Sandvikens IF (4-3-3): Hannes Sveijer (1), Linus Tagesson (26), Viggo van der Laan (4), Emil Engqvist (23), Christopher Redenstrand (12), Filip Olsson (3), Oskar Erik Lofstrom (5), Daniel Soderberg (8), Monga Aluta Simba (10), Dion Krasniqi (99), Victor Backman (14)


Thay người | |||
58’ | Emeka Nnamani Malcolm Stolt | 46’ | Filip Olsson Liam Vabo |
58’ | Tomas Kalinauskas Anthony Olusanya | 46’ | Dion Krasniqi William Thellsson |
58’ | Abdussalam Magashy Carl Gustafsson | 46’ | Moonga Simba Yabets Yaliso Yaya |
66’ | Melker Hallberg Gibril Sosseh | 70’ | Victor Backman Karl Fredrik Bohm |
74’ | Camil Jebara Lars Saetra | 78’ | Linus Tagesson Isac Lindholm |
Cầu thủ dự bị | |||
Casper Andersson | Otto Lindell | ||
Isaac Atanga | Liam Vabo | ||
Malcolm Stolt | William Thellsson | ||
Anthony Olusanya | Karl Fredrik Bohm | ||
Carl Gustafsson | Isac Lindholm | ||
Gibril Sosseh | Mamadou Kouyate | ||
Lars Saetra | Yabets Yaliso Yaya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kalmar FF
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại