Thứ Sáu, 28/11/2025
(og) Lorik Konjuhi
7
Robert Gojani
49
Camil Jebara (Kiến tạo: Arash Motaraghebjafarpour)
54
Amar Muhsin (Kiến tạo: Noah Oestberg)
56
Emil Tot Wikstroem (Thay: Anton Lundin)
63
Haris Brkic (Thay: Marinus Larsen)
63
Pontus Jonsson (Thay: Emil Tot Wikstroem)
71
Gustav Berggren
73
Malcolm Stolt (Thay: Gibril Sosseh)
78
Isaac Atanga (Thay: Camil Jebara)
83
Noah Aastrand John (Thay: Malte Persson)
83
Pontus Jonsson (Thay: Gustav Berggren)
83
Lorik Konjuhi
84
Lars Saetra (Thay: Anthony Olusanya)
90
Awaka Djoro (Thay: Melker Hallberg)
90
Noah Aastrand John
90+1'
Isaac Atanga
90+3'
(Pen) Amar Muhsin
90+4'

Thống kê trận đấu Kalmar FF vs IK Brage

số liệu thống kê
Kalmar FF
Kalmar FF
IK Brage
IK Brage
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kalmar FF vs IK Brage

Tất cả (25)
90+7'

Melker Hallberg rời sân và được thay thế bởi Awaka Djoro.

90+7'

Anthony Olusanya rời sân và được thay thế bởi Lars Saetra.

90+4' V À A A A O O O - Amar Muhsin từ IK Brage thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A A O O O - Amar Muhsin từ IK Brage thực hiện thành công quả phạt đền!

90+3' Thẻ vàng cho Isaac Atanga.

Thẻ vàng cho Isaac Atanga.

90+1' Thẻ vàng cho Noah Aastrand John.

Thẻ vàng cho Noah Aastrand John.

84' Thẻ vàng cho Lorik Konjuhi.

Thẻ vàng cho Lorik Konjuhi.

83'

Gustav Berggren rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.

83'

Malte Persson rời sân và được thay thế bởi Noah Aastrand John.

83'

Camil Jebara rời sân và được thay thế bởi Isaac Atanga.

78'

Gibril Sosseh rời sân và được thay thế bởi Malcolm Stolt.

73' Thẻ vàng cho Gustav Berggren.

Thẻ vàng cho Gustav Berggren.

71'

Emil Tot Wikstroem rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.

63'

Marinus Larsen rời sân và được thay thế bởi Haris Brkic.

63'

Anton Lundin rời sân và được thay thế bởi Emil Tot Wikstroem.

56'

Noah Oestberg đã kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Amar Muhsin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Amar Muhsin đã ghi bàn!

56' V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

54'

Arash Motaraghebjafarpour đã kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A A O O O - Camil Jebara đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Camil Jebara đã ghi bàn!

49' Thẻ vàng cho Robert Gojani.

Thẻ vàng cho Robert Gojani.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Kalmar FF vs IK Brage

Kalmar FF (4-4-2): Samuel Brolin (1), Arash Motaraghebjafarpour (26), Rony Jene Aleksi Jansson (4), Rasmus Sjöstedt (6), Aboubacar Keita (47), Camil Jebara (10), Robert Gojani (23), Melker Hallberg (5), Sivert Engh Overby (3), Anthony Olusanya (11), Gibril Sosseh (20)

IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Noah Ostberg (21), Walemark Walemark (3), Lorik Konjuhi (5), Malte Persson (4), Oscar Tomas Lundin (11), Jacob Stensson (8), Gustav Berggren (10), Gustav Nordh (20), Amar Muhsin (33), Marinus Frederik Lovgren Larsen (6)

Kalmar FF
Kalmar FF
4-4-2
1
Samuel Brolin
26
Arash Motaraghebjafarpour
4
Rony Jene Aleksi Jansson
6
Rasmus Sjöstedt
47
Aboubacar Keita
10
Camil Jebara
23
Robert Gojani
5
Melker Hallberg
3
Sivert Engh Overby
11
Anthony Olusanya
20
Gibril Sosseh
6
Marinus Frederik Lovgren Larsen
33
Amar Muhsin
20
Gustav Nordh
10
Gustav Berggren
8
Jacob Stensson
11
Oscar Tomas Lundin
4
Malte Persson
5
Lorik Konjuhi
3
Walemark Walemark
21
Noah Ostberg
1
Viktor Frodig
IK Brage
IK Brage
4-4-2
Thay người
78’
Gibril Sosseh
Malcolm Stolt
63’
Anton Lundin
Emil Tot Wikström
83’
Camil Jebara
Isaac Atanga
63’
Marinus Larsen
Haris Brkic
90’
Melker Hallberg
Awaka Djoro
83’
Gustav Berggren
Pontus Jonsson
90’
Anthony Olusanya
Lars Saetra
83’
Malte Persson
Noah Astrand John
Cầu thủ dự bị
Jakob Kindberg
Adrian Engdahl
Isaac Atanga
Emil Tot Wikström
Malcolm Stolt
Oliwer Stark
Awaka Djoro
Pontus Jonsson
Abdi Mohamed Sabriye
Haris Brkic
Charlie Rosenqvist
Cesar Weilid
Lars Saetra
Noah Astrand John

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Thụy Điển
20/07 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Kalmar FF

Hạng 2 Thụy Điển
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025
25/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây IK Brage

Hạng 2 Thụy Điển
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
25/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vasteraas SKVasteraas SK3020553265T T T T T
2Kalmar FFKalmar FF30181023164T T T T B
3OergryteOergryte3016862456H B B B H
4IK OddevoldIK Oddevold301398648T B H H B
5Falkenbergs FFFalkenbergs FF30121081746B T H B T
6Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC3011109343B H H B B
7Helsingborgs IFHelsingborgs IF3011811341B T B H T
8IK BrageIK Brage3011811041B B T T T
9Landskrona BoISLandskrona BoIS3011811-841T B T H B
10Sandvikens IFSandvikens IF3012513-1141H H T T T
11GIF SundsvallGIF Sundsvall3011712-240B B B H H
12Oestersunds FKOestersunds FK309912-1836B T H T B
13Utsiktens BKUtsiktens BK307914-730B T B B B
14Orebro SKOrebro SK3041016-1522T B B T H
15Trelleborgs FFTrelleborgs FF305718-2822T B H B H
16UmeaaUmeaa304719-2719T T H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow