Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Viktor Ekblom (Kiến tạo: Gabriel Johansson) 6 | |
Tim Staalheden 22 | |
Gibril Sosseh (Kiến tạo: Camil Jebara) 32 | |
Seif Ali Hindi (Kiến tạo: Melker Nilsson) 35 | |
Leonardo Shahin (Thay: Albin Andersson) 43 | |
Tomas Kalinauskas (Thay: Rasmus Sjoestedt) 57 | |
Abdussalam Magashy (Thay: Arash Motaraghebjafarpour) 57 | |
Emeka Nnamani (Thay: Malcolm Stolt) 58 | |
Hampus Kaellstroem (Thay: Godwin Aguda) 68 | |
Noel Hansson (Thay: Gabriel Johansson) 68 | |
Noel Lundgren (Thay: Lucas Sibelius) 68 | |
Oskar Lindberg (Thay: Seif Ali Hindi) 84 |
Thống kê trận đấu Kalmar FF vs Falkenbergs FF


Diễn biến Kalmar FF vs Falkenbergs FF
Seif Ali Hindi rời sân và được thay thế bởi Oskar Lindberg.
Lucas Sibelius rời sân và được thay thế bởi Noel Lundgren.
Gabriel Johansson rời sân và được thay thế bởi Noel Hansson.
Godwin Aguda rời sân và được thay thế bởi Hampus Kaellstroem.
Malcolm Stolt rời sân và được thay thế bởi Emeka Nnamani.
Arash Motaraghebjafarpour rời sân và được thay thế bởi Abdussalam Magashy.
Rasmus Sjoestedt rời sân và được thay thế bởi Tomas Kalinauskas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Albin Andersson rời sân và được thay thế bởi Leonardo Shahin.
Melker Nilsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Seif Ali Hindi đã ghi bàn!
Camil Jebara đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gibril Sosseh đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tim Staalheden.
Gabriel Johansson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Viktor Ekblom đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kalmar FF vs Falkenbergs FF
Kalmar FF (4-4-2): Jakob Kindberg (30), Rony Jene Aleksi Jansson (4), Rasmus Sjöstedt (6), Lars Saetra (39), Saba Mamatsashvili (33), Arash Motaraghebjafarpour (26), Melker Hallberg (5), Robert Gojani (23), Gibril Sosseh (20), Camil Jebara (10), Malcolm Stolt (9)
Falkenbergs FF (4-4-2): Gustav Lillienberg (31), Linus Borgstrom (18), Tim Stalheden (4), Alexander Salo (23), Gabriel Johansson (2), Godwin Aguda (30), Seif Ali Hindi (26), Melker Nilsson (28), Lucas Sibelius (17), Viktor Ekblom (22), Albin Andersson (21)


| Thay người | |||
| 57’ | Arash Motaraghebjafarpour Abdussalam Magashy | 43’ | Albin Andersson Leonardo Farah Shahin |
| 57’ | Rasmus Sjoestedt Tomas Kalinauskas | 68’ | Lucas Sibelius Noel Lundgren |
| 58’ | Malcolm Stolt Emeka Nnamani | 68’ | Gabriel Johansson Noel Hansson |
| 68’ | Godwin Aguda Hampus Kallstrom | ||
| 84’ | Seif Ali Hindi Oskar Lindberg | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Brolin | Anton Andersson | ||
Sivert Engh Overby | Noel Lundgren | ||
Anthony Olusanya | Noel Hansson | ||
Zakarias Ravik | Leonardo Farah Shahin | ||
Abdussalam Magashy | Isaac Shears | ||
Tomas Kalinauskas | Hampus Kallstrom | ||
Emeka Nnamani | Oskar Lindberg | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kalmar FF
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch