![]() A McCarthy 30 | |
![]() Zitha Kwinika (Thay: A McCarthy) 36 | |
![]() Mbulelo Nombengula (Thay: Thulani Gumede) 43 | |
![]() Leandro Gaston Sirino (Thay: Sibongiseni Mthethwa) 46 | |
![]() Nkosingiphile Ngcobo (Thay: Siphesihle Ndlovu) 46 | |
![]() Leandro Gaston Sirino (Kiến tạo: Wandile Duba) 57 | |
![]() Nzama 60 | |
![]() Zitha Kwinika 62 | |
![]() Hellings Frank Mhango (Thay: Lundi Mahala) 66 | |
![]() Mfundo Thikazi (Thay: Nzama) 66 | |
![]() Nkosingiphile Ngcobo 67 | |
![]() Pule Mmodi (Thay: Wandile Duba) 68 | |
![]() Thabani Zuke (Thay: Lindokuhle Zikhali) 76 | |
![]() Vilakazi (Thay: Mduduzi Shabalala) 85 |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs Richards Bay
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

Richards Bay
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs Richards Bay
Kaizer Chiefs: Brandon Petersen (1), James Monyane (2), A McCarthy (35), Bradley Cross (48), Inacio Miguel (84), Siphesihle Ndlovu (8), Thabo Cele (21), Sibongiseni Mthethwa (5), Mduduzi Shabalala (7), Wandile Duba (47), Makabi Lilepo (99)
Richards Bay: Omar Salim Magoola (16), Tlakusani Mthethwa (6), Simphiwe Fortune Mcineka (25), Sbani Khumalo (47), Tshepo Wilson Mabua (72), Vilakazi (26), Lindokuhle Zikhali (36), Nzama (19), Moses Mthembu (20), Lundi Mahala (14), Thulani Gumede (17)
Thay người | |||
36’ | A McCarthy Zitha Kwinika | 43’ | Thulani Gumede Mbulelo Nombengula |
46’ | Sibongiseni Mthethwa Leandro Gaston Sirino | 66’ | Lundi Mahala Hellings Frank Mhango |
46’ | Siphesihle Ndlovu Nkosingiphile Ngcobo | 66’ | Nzama Mfundo Thikazi |
68’ | Wandile Duba Pule Mmodi | 76’ | Lindokuhle Zikhali Thabani Zuke |
Cầu thủ dự bị | |||
Zitha Kwinika | Ian Otieno | ||
Leandro Gaston Sirino | Hellings Frank Mhango | ||
Nkosingiphile Ngcobo | Thabani Zuke | ||
Pule Mmodi | Ntlonelo Bomelo | ||
Paseka Matsobane Mako | Wandile Ngema | ||
Fiacre Ntwari | Mfundo Thikazi | ||
Naledi Hlongwane | Mbulelo Nombengula | ||
Reeve Frosler | Kitso Mangolo | ||
Ntokozo Nzama |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại