Craig Martin 14 | |
Mpho Terence Makola (Thay: Jaedin Rhodes) 46 | |
Samir Nurkovic (Thay: David Leonardo Castro Cortes) 54 | |
Phathutshedzo Nange (Thay: Alexander Cole) 54 | |
Fidele Brice Ambina 60 | |
Terrence Mashego 61 | |
Kgaogelo Rathete Sekgota (Thay: Bernard Melvin Parker) 65 | |
Tashreeq Morris (Thay: Craig Martin) 71 | |
Thabo Nodada (Thay: Mduduzi Mdantsane) 71 | |
Dumisani Zuma (Thay: Keagan Dolly) 78 | |
Sabelo Radebe (Thay: Nkosingiphile Ngcobo) 78 | |
Dumisani Zuma 83 | |
Mogamat May (Thay: Khanyisa Erick Mayo) 88 | |
Katlego Relebogile Mokhuoane (Thay: Fidele Brice Ambina) 88 | |
Patrick Norman Fisher 90+2' |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

Cape Town City FC
9 Phạm lỗi 11
31 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs Cape Town City FC
| Thay người | |||
| 54’ | David Leonardo Castro Cortes Samir Nurkovic | 46’ | Jaedin Rhodes Mpho Terence Makola |
| 54’ | Alexander Cole Phathutshedzo Nange | 71’ | Craig Martin Tashreeq Morris |
| 65’ | Bernard Melvin Parker Kgaogelo Rathete Sekgota | 71’ | Mduduzi Mdantsane Thabo Nodada |
| 78’ | Keagan Dolly Dumisani Zuma | 88’ | Fidele Brice Ambina Katlego Relebogile Mokhuoane |
| 78’ | Nkosingiphile Ngcobo Sabelo Radebe | 88’ | Khanyisa Erick Mayo Mogamat May |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ramahlwe Mphahlele | Katlego Relebogile Mokhuoane | ||
Kearyn Baccus | Mduduzi Mdantsane | ||
Samir Nurkovic | Keanu Cupido | ||
Kgaogelo Rathete Sekgota | Khanyisa Erick Mayo | ||
Phathutshedzo Nange | Tashreeq Morris | ||
Sibusiso Mabiliso | Bongani Mpandle | ||
Dumisani Zuma | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza | ||
Sabelo Radebe | Darren Keet | ||
Bruce Hlamulo Bvuma | Mogamat May | ||
Mpho Terence Makola | |||
Taahir Goedeman | |||
Thabo Nodada | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
Hạng 2 Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 28 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | B T H T H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | B B H H T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | H T T H H | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T B T | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | B H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | B T H B T | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | T B T H H | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T B B B | |
| 11 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | T T B H H | |
| 12 | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | T B B H H | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -13 | 13 | T T B B B | |
| 14 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | T B B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 5 | 7 | -9 | 11 | T B H H B | |
| 16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -14 | 9 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch