![]() Thandolwenkosi Ngwenya 21 | |
![]() (Pen) Makabi Lilepo 30 | |
![]() Mduduzi Shabalala 32 | |
![]() Bayanda Thabede (Thay: Thabiso Kutumela) 67 | |
![]() Athini Maqokola (Thay: Andiswa Sithole) 67 | |
![]() Flavio Silva (Thay: Makabi Lilepo) 76 | |
![]() Leandro Gaston Sirino (Thay: Mduduzi Shabalala) 78 | |
![]() Thabo Cele (Thay: Nkosingiphile Ngcobo) 78 | |
![]() Wandile Duba (Thay: Khanyisa Mayo) 84 |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs AmaZulu FC
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

AmaZulu FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs AmaZulu FC
Kaizer Chiefs: Brandon Petersen (1), Bradley Cross (48), Inacio Miguel (84), Zitha Kwinika (4), Sibongiseni Mthethwa (5), Nkosingiphile Ngcobo (12), Dillon Solomons (18), Mduduzi Shabalala (7), Makabi Lilepo (99), Khanyisa Mayo (3), Pule Mmodi (13)
AmaZulu FC: Darren Johnson (16), Keegan Shannon Allan (5), Sibusiso Radebe (14), Taariq Fielies (12), Riaan Hanamub (4), Mondli Mbanjwa (15), Sandile Mthethwa (42), Ngwenya (23), Andiswa Sithole (11), Hendrick Ekstein (27), Thabiso Kutumela (10)
Thay người | |||
76’ | Makabi Lilepo Flavio Silva | 67’ | Andiswa Sithole Athini Maqokola |
78’ | Nkosingiphile Ngcobo Thabo Cele | 67’ | Thabiso Kutumela Bayanda Thabede |
78’ | Mduduzi Shabalala Leandro Gaston Sirino | ||
84’ | Khanyisa Mayo Wandile Duba |
Cầu thủ dự bị | |||
Thabo Cele | Wandile Dube | ||
Ethan Chislett | Athini Maqokola | ||
Wandile Duba | Thapelo Matlhoko | ||
Ashley Du Preez | Olwethu Mzimela | ||
Reeve Frosler | Asanda Mzobe | ||
A McCarthy | Minenhle Ngcobo | ||
Fiacre Ntwari | Bayanda Thabede | ||
Flavio Silva | Sphamandla Zikhali | ||
Leandro Gaston Sirino | Onke Ncama |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại