V À A A O O O - Kjell Waetjen đã ghi bàn!
Ivan Prtajin (Kiến tạo: Luca Sirch) 7 | |
Matus Bero 12 | |
Gerrit Holtmann (Kiến tạo: Kacper Koscierski) 15 | |
Marlon Ritter 33 | |
Cajetan Lenz 36 | |
Philipp Hofmann 43 | |
Erhan Masovic 55 | |
Farid Alfa-Ruprecht (Thay: Mathis Clairicia) 59 | |
Farid Alfa-Ruprecht 63 | |
Faride Alidou (Thay: Marlon Ritter) 66 | |
Dickson Abiama (Thay: Naatan Skyttae) 66 | |
Leon Robinson (Thay: Semih Sahin) 73 | |
Felix Passlack (Thay: Kacper Koscierski) 73 | |
Kjell Waetjen (Thay: Cajetan Lenz) 73 | |
Mats Pannewig (Thay: Gerrit Holtmann) 73 | |
Ivan Prtajin (Kiến tạo: Leon Robinson) 79 | |
Ivan Prtajin 80 | |
Erik Wekesser (Thay: Mika Haas) 84 | |
Afeez Aremu (Thay: Ivan Prtajin) 84 | |
Francis Onyeka (Thay: Maximilian Wittek) 85 | |
Paul Joly 86 | |
Kjell Waetjen 90+4' |
Thống kê trận đấu Kaiserslautern vs VfL Bochum


Diễn biến Kaiserslautern vs VfL Bochum
V À A A O O O - Paul Joly đã ghi bàn!
Maximilian Wittek rời sân và được thay thế bởi Francis Onyeka.
Ivan Prtajin rời sân và được thay thế bởi Afeez Aremu.
Mika Haas rời sân và được thay thế bởi Erik Wekesser.
Thẻ vàng cho Ivan Prtajin.
Leon Robinson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ivan Prtajin ghi bàn!
Gerrit Holtmann rời sân và được thay thế bởi Mats Pannewig.
Cajetan Lenz rời sân và được thay thế bởi Kjell Waetjen.
Kacper Koscierski rời sân và được thay thế bởi Felix Passlack.
Semih Sahin rời sân và được thay thế bởi Leon Robinson.
Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Dickson Abiama.
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Faride Alidou.
Thẻ vàng cho Farid Alfa-Ruprecht.
Mathis Clairicia rời sân và được thay thế bởi Farid Alfa-Ruprecht.
Thẻ vàng cho Erhan Masovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Gerrit Holtmann.
Thẻ vàng cho Philipp Hofmann.
Đội hình xuất phát Kaiserslautern vs VfL Bochum
Kaiserslautern (3-4-2-1): Julian Krahl (1), Jan Elvedi (33), Luca Sirch (31), Kim Ji-soo (5), Paul Joly (26), Fabian Kunze (6), Semih Sahin (8), Mika Haas (22), Naatan Skyttä (15), Marlon Ritter (7), Ivan Prtajin (9)
VfL Bochum (3-4-2-1): Timo Horn (1), Leandro Morgalla (39), Erhan Masovic (4), Noah Loosli (20), Kacper Koscierski (35), Cajetan Benjamin Lenz (34), Matúš Bero (19), Maximilian Wittek (32), Mathias Clairicia (14), Gerrit Holtmann (17), Philipp Hofmann (33)


| Thay người | |||
| 66’ | Naatan Skyttae Dickson Abiama | 59’ | Mathis Clairicia Farid Alfa-Ruprecht |
| 66’ | Marlon Ritter Faride Alidou | 73’ | Cajetan Lenz Kjell-Arik Wätjen |
| 73’ | Semih Sahin Leon Robinson | 73’ | Kacper Koscierski Felix Passlack |
| 84’ | Mika Haas Erik Wekesser | 73’ | Gerrit Holtmann Mats Pannewig |
| 84’ | Ivan Prtajin Aremu Afeez | 85’ | Maximilian Wittek Francis Onyeka |
| Cầu thủ dự bị | |||
Simon Simoni | Niclas Thiede | ||
Florian Kleinhansl | Philipp Strompf | ||
Erik Wekesser | Kjell-Arik Wätjen | ||
Tobias Raschl | Felix Passlack | ||
Aremu Afeez | Mats Pannewig | ||
Dickson Abiama | Romario Rosch | ||
Richmond Tachie | Ibrahim Sissoko | ||
Leon Robinson | Francis Onyeka | ||
Faride Alidou | Farid Alfa-Ruprecht | ||
Nhận định Kaiserslautern vs VfL Bochum
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Thành tích gần đây VfL Bochum
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 10 | 31 | T B T H T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 27 | B H B T H | |
| 4 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T H B T T | |
| 5 | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B H T T H | |
| 6 | 14 | 8 | 2 | 4 | 7 | 26 | T T T T T | |
| 7 | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | H H B T B | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | -3 | 21 | T T B B B | |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B H T | |
| 10 | 14 | 5 | 3 | 6 | -4 | 18 | H T T T B | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | 4 | 17 | T H T B B | |
| 12 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | H T T B T | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | H B T B B | |
| 14 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B H B T B | |
| 15 | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | B B B T T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -11 | 13 | B B B B T | |
| 17 | 14 | 4 | 1 | 9 | -17 | 13 | B B T B B | |
| 18 | 14 | 3 | 1 | 10 | -11 | 10 | T B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
