Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Marlon Ritter (Kiến tạo: Daniel Hanslik)
23 - Filip Kaloc
37 - Leon Robinson
47 - Aremu Afeez (Thay: Leon Robinson)
62 - Erik Wekesser (Thay: Florian Kleinhansl)
63 - Afeez Aremu (Thay: Leon Robinson)
63 - Ragnar Ache (Thay: Daisuke Yokota)
79 - Richmond Tachie (Thay: Daniel Hanslik)
89 - Tobias Raschl (Thay: Marlon Ritter)
90 - Erik Wekesser
90+1'
- Philipp Strompf
4 - Andreas Ludwig
28 - Niklas Kolbe
36 - Philipp Maier (Thay: Andreas Ludwig)
46 - Maurice Krattenmacher
56 - Lucas Roeser (Thay: Semir Telalovic)
60 - Lucas Roser (Thay: Semir Telalovic)
61 - Oliver Batista Meier (Thay: Lennart Stoll)
61 - Max Brandt (Thay: Luka Hyrylainen)
78 - Jonathan Meier (Thay: Maurice Krattenmacher)
79
Thống kê trận đấu Kaiserslautern vs SSV Ulm 1846
Diễn biến Kaiserslautern vs SSV Ulm 1846
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Marlon Ritter rời sân và được thay thế bởi Tobias Raschl.
Thẻ vàng cho Erik Wekesser.
Daniel Hanslik rời sân và được thay thế bởi Richmond Tachie.
Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Ragnar Ache.
Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi Jonathan Meier.
Luka Hyrylainen rời sân và được thay thế bởi Max Brandt.
Leon Robinson rời sân và được thay thế bởi Afeez Aremu.
Florian Kleinhansl rời sân và được thay thế bởi Erik Wekesser.
Lennart Stoll rời sân và được thay thế bởi Oliver Batista Meier.
Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi Lucas Roeser.
Thẻ vàng cho Maurice Krattenmacher.
Thẻ vàng cho Leon Robinson.
Andreas Ludwig rời sân và được thay thế bởi Philipp Maier.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Filip Kaloc đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Niklas Kolbe.
Thẻ vàng cho Andreas Ludwig.
Daniel Hanslik đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Marlon Ritter đã ghi bàn!
V À A A O O O - Philipp Strompf đã ghi bàn!
V À A A O O O O Ulm ghi bàn.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kaiserslautern vs SSV Ulm 1846
Kaiserslautern (3-4-2-1): Julian Krahl (1), Jan Elvedi (33), Luca Sirch (31), Jannis Heuer (24), Jan Gyamerah (32), Florian Kleinhansl (3), Leon Robinson (37), Filip Kaloc (26), Daisuke Yokota (41), Marlon Ritter (7), Daniel Hanslik (19)
SSV Ulm 1846 (3-4-2-1): Christian Ortag (39), Johannes Reichert (5), Philipp Strompf (32), Niklas Kolbe (27), Lennart Stoll (18), Romario Rosch (43), Andreas Ludwig (10), Luka Hyryläinen (38), Maurice Krattenmacher (30), Aaron Keller (16), Semir Telalovic (29)
Thay người | |||
63’ | Florian Kleinhansl Erik Wekesser | 46’ | Andreas Ludwig Philipp Maier |
63’ | Leon Robinson Aremu Afeez | 60’ | Semir Telalovic Lucas Roser |
79’ | Daisuke Yokota Ragnar Ache | 61’ | Lennart Stoll Oliver Batista Meier |
89’ | Daniel Hanslik Richmond Tachie | 78’ | Luka Hyrylainen Max Brandt |
90’ | Marlon Ritter Tobias Raschl | 79’ | Maurice Krattenmacher Jonathan Meier |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Simoni | Niclas Thiede | ||
Erik Wekesser | Tom Gaal | ||
Frank Ronstadt | Bastian Allgeier | ||
Jean Zimmer | Jonathan Meier | ||
Tobias Raschl | Oliver Batista Meier | ||
Aremu Afeez | Max Brandt | ||
Ragnar Ache | Philipp Maier | ||
Jannik Mause | Lucas Roser | ||
Richmond Tachie | Aleksandar Kahvic |
Nhận định Kaiserslautern vs SSV Ulm 1846
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 18 | 7 | 9 | 15 | 61 | T B H T T |
2 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 34 | 59 | H B T T B |
3 | | 34 | 16 | 10 | 8 | 27 | 58 | H H T T T |
4 | | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | T H T T B |
5 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H B B T |
6 | | 34 | 14 | 11 | 9 | 5 | 53 | H H H T B |
7 | | 34 | 15 | 8 | 11 | 1 | 53 | B T H T B |
8 | | 34 | 14 | 10 | 10 | 2 | 52 | T T H H T |
9 | | 34 | 13 | 12 | 9 | 5 | 51 | B T T H H |
10 | | 34 | 14 | 6 | 14 | 3 | 48 | B H B B T |
11 | | 34 | 12 | 8 | 14 | -2 | 44 | T H T B H |
12 | | 34 | 11 | 9 | 14 | 1 | 42 | T H B B T |
13 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -14 | 39 | B B B H T |
14 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -10 | 38 | H B B B B |
15 | 34 | 8 | 12 | 14 | -3 | 36 | B H T T H | |
16 | | 34 | 8 | 11 | 15 | -26 | 35 | T H H B B |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -12 | 30 | B T B B H | |
18 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -48 | 25 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại